CTCP Cấp nước Sơn La (nsl)

19.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh134,514125,847125,310121,953123,503
4. Giá vốn hàng bán92,90086,56591,28986,59392,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,61339,28334,02135,36031,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính8381,7412,4282,4524,114
7. Chi phí tài chính5161602593502,184
-Trong đó: Chi phí lãi vay5161602163501,847
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,05019,37017,31317,22315,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,88521,49318,87720,23918,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,23721,94018,88919,47817,894
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,98519,68016,88018,05415,875
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,98519,68016,88018,05415,875

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,76553,09250,29549,04847,06169,90532,81326,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,56010,48114,23927,8328,49918,9528,3691,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,00012,00010,6114,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,31016,13214,50910,72221,77638,72011,45810,247
IV. Tổng hàng tồn kho16,18413,7378,75910,49512,75512,00712,31713,377
V. Tài sản ngắn hạn khác7117412,177312266691,531
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,18893,78391,62894,798100,340102,639112,093113,203
I. Các khoản phải thu dài hạn1,350
II. Tài sản cố định73,23462,53777,65382,06683,98089,254101,78793,997
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,07917,5453,5792,8007,5644,4431,6779,147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8753,7012,3951,932796942628708
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
A. Nợ phải trả38,95832,06632,29534,49746,46580,71164,01161,559
I. Nợ ngắn hạn20,94214,52322,12016,17719,98862,73940,46716,291
II. Nợ dài hạn18,01617,54310,17518,32026,47717,97323,54445,269
B. Nguồn vốn chủ sở hữu116,994114,809109,629109,349100,93691,83380,89578,338
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |