CTCP Cấp nước Sơn La (nsl)

21.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.50
21.50
21.50
0
11.7K
1.7K
12.6x
1.8x
11% # 15%
1.9
215 Bi
10 Mi
309
22.6 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 1,000 ATC 0
18.60 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.60 (-0.90) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.12) 0% 17.20 (0.02) 0%
2020 179 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%
2021 126.97 (0.13) 0% 0.01 (0.02) 135%
2022 125.19 (0.13) 0% 15.44 (0.02) 0%
2023 130.03 (0) 0% 17.08 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV134,514125,847125,310121,953123,503
Tổng lợi nhuận trước thuế19,23721,94018,88919,47817,894
Lợi nhuận sau thuế 16,98519,68016,88018,05415,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,98519,68016,88018,05415,875
Tổng tài sản155,952146,875141,923143,845155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
Tổng nợ38,95832,06632,29534,49738,95832,06632,29534,49746,46580,71164,01161,559
Vốn chủ sở hữu116,994114,809109,629109,349116,994114,809109,629109,349100,93691,83380,89578,338


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |