CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

213.50
1.50
(0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,343,6091,217,9371,425,2301,547,0601,484,0111,452,3751,179,177198,678353,004355,093179,782199,153221,804318,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,5369,3739,207211,919541,40293,0793,15318,5281,84292,32882,79752,06654,083165,099
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,209,6581,115,1421,329,9891,248,326733,6871,299,8741,118,492131,066304,646167,50031,42169,50668,02767,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn90,99773,06465,47167,421190,85359,09449,50140,53842,22953,03242,85354,02473,34456,692
IV. Tổng hàng tồn kho21733114620134032812139728936,02610,25810,33310,36315,386
V. Tài sản ngắn hạn khác22,20020,02620,41719,19317,7307,9098,1503,9976,20712,45213,22315,98714,735
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,219,1082,842,8282,785,0632,901,0702,053,5461,948,7541,640,6721,917,8571,374,710821,671747,457653,380604,104466,828
I. Các khoản phải thu dài hạn5,62517,00039,250
II. Tài sản cố định32,70740,30740,16043,81533,02636,36639,61420,66818,63716,95315,25816,64816,24013,292
III. Bất động sản đầu tư333,299368,302370,834401,600398,088429,025452,835446,585342,775317,392285,636271,693231,201170,453
IV. Tài sản dở dang dài hạn181,321180,575214,497212,98854,99453,27862,26596,522179,963129,146107,84359,43664,68327,526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn886,290452,579372,364467,091535,669391,718465,618875,825379,291327,271291,931298,581287,178253,034
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,785,4911,801,0641,787,2081,775,5751,031,7701,038,366620,340478,257448,42013,9107,5397,0214,8022,524
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764927,239852,533825,907785,775
A. Nợ phải trả3,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760723,423658,570630,558551,378
I. Nợ ngắn hạn660,333329,007549,231874,346119,922332,362304,229130,301292,201109,87498,25068,80364,94838,915
II. Nợ dài hạn2,941,8543,017,5513,028,6272,890,5852,837,0412,479,8132,136,1021,684,0261,206,973851,886625,173589,768565,610512,463
B. Nguồn vốn chủ sở hữu960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004203,816193,962195,349234,397
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764927,239852,533825,907785,775
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |