CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

210
0.30
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
209.70
209.70
210
207.10
9,900
41.9K
9.5K
22.0x
5.0x
6% # 23%
1.0
5,790 Bi
28 Mi
12,861
230.5 - 174.9
3,371 Bi
1,157 Bi
291.3%
25.56%
7 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
209.50 300 210.00 1,400
209.00 700 210.80 100
208.20 500 210.90 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 209.70 -0.30 200 200
10:10 209.70 -0.30 100 300
10:23 207.10 -2.90 100 400
11:10 207.60 -2.40 500 900
11:12 208 -2 100 1,000
13:10 210 0 3,000 4,000
13:24 210 0 2,300 6,300
13:37 209.10 -0.90 1,000 7,300
13:38 209 -1 1,300 8,600
13:40 209 -1 200 8,800
13:41 209 -1 500 9,300
14:46 210 0 600 9,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 216.48 (0.15) 0% 5.40 (0.14) 3%
2018 610.54 (0.53) 0% 365.48 (0.47) 0%
2019 303.50 (0.19) 0% 130.18 (0.24) 0%
2020 390.32 (0.26) 0% 177.02 (0.29) 0%
2021 0 (0.27) 0% 226.77 (0.29) 0%
2022 654.23 (0.27) 0% 262.93 (0.26) 0%
2023 812.52 (0.12) 0% 284.45 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,23866,99056,70462,787235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,636
Tổng lợi nhuận trước thuế73,86277,15078,25376,490346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,178
Lợi nhuận sau thuế 64,15865,69565,21067,623299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,15865,69565,21067,623299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Tổng tài sản4,527,6824,492,9064,578,4944,563,9804,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764
Tổng nợ3,370,5113,399,8933,552,7553,603,4683,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760
Vốn chủ sở hữu1,157,1711,093,0131,025,740960,512960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |