CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (ntc)

213.50
1.50
(0.71%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,70462,78754,33760,07658,060235,260268,399271,180263,563193,939532,373146,114147,256124,96263,636
Giá vốn hàng bán14,69320,41816,17817,16015,82869,58479,01880,36588,85556,67345,43245,18420,74939,89428,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,01142,37038,15942,91642,232165,677189,381190,816174,708137,267486,942100,929126,50785,06834,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh78,25375,25388,72288,99291,040344,030302,835342,941344,015273,081570,311169,134142,41862,57627,555
Tổng lợi nhuận trước thuế78,25376,49089,43789,41191,074346,434305,703343,622345,398273,448570,097166,983141,83461,67930,178
Lợi nhuận sau thuế 65,21067,62376,72075,53079,779299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,21067,62376,72075,53079,779299,670256,432294,232290,945236,508469,691142,481131,21159,27429,414
Tổng tài sản ngắn hạn1,259,3091,344,8991,309,4011,204,5301,255,5581,343,6091,217,9371,425,2301,547,0601,484,0111,452,3751,179,177198,678353,004355,093
Tiền mặt52,58220,5363,62539,04342,31820,5369,3739,207211,919541,40293,0793,15318,5281,84292,328
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,105,9371,209,6581,210,1921,096,7391,116,1001,209,6581,115,1421,329,9891,248,326733,6871,299,8741,118,492131,066304,646167,500
Hàng tồn kho3021722541739721733114620134032812139728936,026
Tài sản dài hạn3,319,1853,219,0813,120,4312,927,1072,864,9363,219,1082,842,8282,785,0632,901,0702,053,5461,948,7541,640,6721,917,8571,374,710821,671
Tài sản cố định30,98732,70734,59236,49138,39532,70740,30740,16043,81533,02636,36639,61420,66818,63716,953
Đầu tư tài chính dài hạn1,000,553886,263773,344566,032489,279886,290452,579372,364467,091535,669391,718465,618875,825379,291327,271
Tổng tài sản4,578,4944,563,9804,429,8324,131,6374,120,4944,562,7174,060,7644,210,2934,448,1293,537,5573,401,1282,819,8492,116,5351,727,7141,176,764
Tổng nợ3,552,7553,603,4683,488,9443,267,4693,326,5093,602,1873,346,5573,577,8573,764,9312,956,9642,812,1752,440,3311,814,3271,499,175961,760
Vốn chủ sở hữu1,025,740960,512940,889864,168793,986960,530714,207632,436683,198580,594588,954379,518302,208228,539215,004

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.88K12.49K10.68K12.26K18.18K14.78K29.36K8.91K8.20K3.70K1.84K1.74K1.53K1.47K2.67K
Giá cuối kỳ199.90K193.50K111.95K180.67K248.39K91.79K40.21K38.19K14.44K14.30K14.30K14.30K14.30K14.30K14.30K
Giá / EPS (PE)16.83 (lần)15.50 (lần)10.48 (lần)14.74 (lần)13.66 (lần)6.21 (lần)1.37 (lần)4.29 (lần)1.76 (lần)3.86 (lần)7.78 (lần)8.23 (lần)9.33 (lần)9.72 (lần)5.35 (lần)
Giá sổ sách42.74K40.02K29.76K26.35K42.70K36.29K36.81K23.72K18.89K14.28K13.44K12.74K12.12K12.21K14.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.68 (lần)4.83 (lần)3.76 (lần)6.86 (lần)5.82 (lần)2.53 (lần)1.09 (lần)1.61 (lần)0.76 (lần)1 (lần)1.06 (lần)1.12 (lần)1.18 (lần)1.17 (lần)0.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.50%29.45%29.99%33.85%34.78%41.95%42.70%41.82%9.39%20.43%30.18%19.39%23.36%26.86%40.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.50%70.55%70.01%66.15%65.22%58.05%57.30%58.18%90.61%79.57%69.82%80.61%76.64%73.14%59.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.60%78.95%82.41%84.98%84.64%83.59%82.68%86.54%85.72%86.77%81.73%78.02%77.25%76.35%70.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu346.36%375.02%468.57%565.73%551.07%509.30%477.49%643.01%600.36%655.98%447.32%354.94%339.54%322.79%235.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.40%21.05%17.59%15.02%15.36%16.41%17.32%13.46%14.28%13.23%18.27%21.98%22.75%23.65%29.83%
6/ Thanh toán hiện hành198.87%203.47%370.19%259.50%176.94%1,237.48%436.99%387.60%152.48%120.81%323.18%182.98%289.45%341.51%819.60%
7/ Thanh toán nhanh198.87%203.44%370.09%259.47%176.92%1,237.20%436.89%387.56%152.17%120.71%290.39%172.54%274.44%325.55%780.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.30%3.11%2.85%1.68%24.24%451.46%28.01%1.04%14.22%0.63%84.03%84.27%75.67%83.27%424.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.11%5.16%6.61%6.44%5.93%5.48%15.65%5.18%6.96%7.23%5.41%6.64%6.19%5.19%4.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.57%17.51%22.04%19.03%17.04%13.07%36.66%12.39%74.12%35.40%17.92%34.26%26.48%19.33%10.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.80%24.49%37.58%42.88%38.58%33.40%90.39%38.50%48.73%54.68%29.60%30.22%27.19%21.95%14.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho228,163.33%32,066.36%23,872.51%55,044.52%44,206.47%16,668.53%13,851.22%37,342.15%5,226.45%13,804.15%79.97%211.79%190.83%154.85%60.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần121.88%127.38%95.54%108.50%110.39%121.95%88.23%97.51%89.10%47.43%46.22%45.17%46.52%54.92%122.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.23%6.57%6.31%6.99%6.54%6.69%13.81%5.05%6.20%3.43%2.50%3%2.88%2.85%5.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.79%31.20%35.90%46.52%42.59%40.74%79.75%37.54%43.42%25.94%13.68%13.65%12.65%12.05%18.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)416%431%325%366%327%417%1,034%315%632%149%102%128%124%147%458%
Tăng trưởng doanh thu-14.37%-12.35%-1.03%2.89%35.90%-63.57%264.35%-0.78%17.84%96.37%3.33%16.77%23.01%22.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.02%16.86%-12.85%1.13%23.02%-49.65%229.65%8.59%121.36%101.52%5.74%13.38%4.19%-44.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.80%7.64%-6.46%-4.97%27.32%5.15%15.24%34.50%21.02%55.88%32.95%9.85%4.44%14.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu29.19%34.49%12.93%-7.43%17.67%-1.42%55.18%25.58%32.23%6.30%5.49%5.08%-0.71%-16.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.12%12.36%-3.55%-5.35%25.74%4.01%20.61%33.23%22.50%46.82%26.91%8.76%3.22%5.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |