CTCP Cảng Hải Phòng (php)

22
0.20
(0.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
4. Giá vốn hàng bán1,400,5721,504,4071,457,6191,301,9501,404,2501,394,7521,350,0091,511,0421,500,073
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)755,875845,102827,011728,713712,367650,797718,927890,843850,135
6. Doanh thu hoạt động tài chính217,052192,866182,809161,615139,193106,34190,74079,09787,218
7. Chi phí tài chính8,91218,02812,29130,36953,09359,15266,48875,46279,550
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,5297,36982,9308,93342,50043,23844,67352,47964,566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh77,62769,34948,68427,94531,50234,27814,69811,45813,235
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp216,286215,447182,321189,055211,224203,321209,896213,878227,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)825,357873,843863,892698,849618,746528,942547,981692,057643,965
12. Thu nhập khác140,91420,4918,3541,7113,63972,48614,6394,4654,080
13. Chi phí khác50,9183,00912,9129411445511,8031,9791,082
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)89,99617,481-4,5587713,49571,93612,8362,4862,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành165,914171,768163,613105,801131,00492,52685,994111,119125,587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,059-4,590-72529,523-11,566-7,351-7,462-15,133
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)169,973167,178162,889135,324119,43885,17678,53295,986125,587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát178,143147,903146,263117,668114,946148,210133,454137,685139,341
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,080,1494,093,4443,585,2743,201,9652,843,8162,319,7952,085,0811,880,3831,848,3741,240,7741,395,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền198,482682,687308,962160,818274,090394,491283,690520,06942,45553,328129,834
1. Tiền85,882120,987152,962116,81859,890130,791183,690354,06942,45553,32879,834
2. Các khoản tương đương tiền112,600561,700156,00044,000214,200263,700100,000166,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,963,9982,481,1882,751,7182,574,8382,155,0351,524,2401,350,5001,007,9811,340,067839,431673,568
1. Chứng khoán kinh doanh839,431
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,963,9982,481,1882,751,7182,574,8382,155,0351,524,2401,350,5001,007,9811,340,067673,568
III. Các khoản phải thu ngắn hạn686,943803,969412,027384,536330,828318,281362,605298,335416,112266,451527,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng247,894302,039293,280308,947291,494293,230239,791271,162235,603241,886282,698
2. Trả trước cho người bán210,345266,07233,57111,0654,23917,279116,96526,77640,58924,50915,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác264,054269,712120,473101,78471,90740,33931,56122,716140,69214,234240,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-35,350-33,855-35,297-37,261-36,811-32,567-25,713-22,319-772-14,178-11,193
IV. Tổng hàng tồn kho103,65893,46283,95863,06157,61849,48241,92534,88229,77438,38041,958
1. Hàng tồn kho103,65893,46283,95863,06157,61849,48241,92534,88229,77438,38041,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác127,06932,13828,60918,71226,24533,30146,36219,11519,96643,18222,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,78623,94121,00917,42323,41718,39016,37016,08516,2425,1737,476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ105,5125,982251372,74710,78226,4502,6581,19234,01512,333
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7712,2157,5751,151824,1293,5423722,5313,2951,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7001,103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,998,8322,521,9272,517,2262,609,4562,941,3623,148,0503,151,2023,248,2723,953,0394,147,2234,013,537
I. Các khoản phải thu dài hạn1231591951312672943215622,467625677
1. Phải thu dài hạn của khách hàng15,505
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác123159195131267294321562743625677
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-13,781
II. Tài sản cố định1,975,2711,972,8752,130,2852,275,3112,491,5992,754,7072,757,4422,866,8113,081,9543,177,7812,964,319
1. Tài sản cố định hữu hình1,967,8931,966,6872,126,5372,272,7702,488,8452,751,4432,754,6522,865,4263,080,0023,174,8792,957,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,780
3. Tài sản cố định vô hình7,3786,1883,7482,5412,7553,2652,7911,3851,9522,9021,702
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,621,047127,33219,9806,8092,14121,85446,66360,57220,59991,424149,418
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,621,047127,33219,9806,8092,14121,85446,66360,57220,599
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn316,728326,396286,753268,160351,033278,881254,704247,232252,025250,323237,495
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh300,548310,177269,234252,008261,479262,267237,930230,497163,030161,328142,195
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,64017,64017,64017,63317,75517,75517,75517,75595,30095,30095,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,461-1,421-121-1,481-1,201-1,141-981-1,021-6,305-6,305
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn73,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác85,66495,16580,01358,94596,32192,31392,07173,09674,68844,43448,326
1. Chi phí trả trước dài hạn71,43081,73067,37847,11155,42058,81765,62655,62064,12944,43446,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,23413,43412,63411,83540,90133,49726,44517,475
3. Tài sản dài hạn khác10,5592,152
VII. Lợi thế thương mại521,306582,637613,302
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,4145,387,9975,409,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,6451,357,8171,273,012
I. Nợ ngắn hạn819,417678,607492,960479,526686,801652,653498,609504,735723,530548,274464,726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,11327,54331,63635,19233,23532,36156,15965,30763,39569,38638,267
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn175,281121,89281,35889,03875,26657,17552,81360,85458,66056,13768,863
4. Người mua trả tiền trước3,6364,3433,4675,6235,1883,5474,0224,9696,57714,0932,715
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước55,30969,86360,22759,10678,38343,69331,50747,75840,73432,21125,795
6. Phải trả người lao động211,279173,089188,963168,647159,150159,811116,227136,935172,262126,795120,737
7. Chi phí phải trả ngắn hạn223,390219,12467,12662,500207,016170,000132,57695,55752,14638,4724,597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12464
11. Phải trả ngắn hạn khác70,12425,50611,47811,68280,628149,41319,26630,088183,44642,913152,891
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,0186,16016,45013,00012,00042,56341,06026,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi38,26731,08732,24234,73735,93636,65243,47621,743120,309168,26850,862
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn523,976553,986613,000672,975690,093718,752730,126776,331796,115809,543808,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn514,727549,595604,819664,869682,443706,941725,016762,991766,848809,543808,286
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,2494,3918,1818,1067,65011,8115,1103,602
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,73729,268
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,7694,030,1804,136,146
I. Vốn chủ sở hữu5,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,7694,030,1804,136,146
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,6003,269,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu72,600
4. Vốn khác của chủ sở hữu63,05070,02770,02770,02772,60072,60072,60072,60072,60065,709
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-613,302-613,302-613,302-613,302-613,302-613,302-613,302-613,302
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,423,4441,081,182733,713606,110476,002364,437269,015156,12395,59114,40920,976
9. Quỹ dự phòng tài chính22,74322,635
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối844,225834,859808,261651,040583,368426,204531,125506,213370,896246,445383,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát748,572740,413728,242675,445620,016576,901478,510456,356473,082404,383373,726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,4145,387,9975,409,158
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |