CTCP Cảng Hải Phòng (php)

22
0.20
(0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV566,423577,538552,337524,325503,3722,156,4462,349,5102,284,6302,030,6632,116,6172,045,5492,068,9362,401,8852,350,209
Giá vốn hàng bán350,368431,525386,372267,481317,3381,400,5721,504,4071,457,6191,301,9501,404,2501,394,7521,350,0091,511,0421,500,073
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV216,055146,014165,966256,844186,033755,875845,102827,011728,713712,367650,797718,927890,843850,135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh219,314134,840198,468295,267197,299825,357873,843863,892698,849618,746528,942547,981692,057643,965
Tổng lợi nhuận trước thuế219,470154,803198,650302,683259,689915,353891,324859,334699,619622,240600,878560,817694,543646,963
Lợi nhuận sau thuế 179,175127,897162,883245,180210,436745,380724,146696,445564,295502,802515,702482,285598,557521,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ140,555108,587128,305181,568150,651567,236576,243550,182446,627387,856367,492348,831460,872382,035
Tổng tài sản ngắn hạn2,886,8833,079,9513,555,1523,897,7274,268,9573,080,1494,093,4443,585,2743,201,9652,843,8162,319,7952,085,0811,880,3831,848,3741,240,774
Tiền mặt772,422198,483712,953340,030232,675198,482682,687308,962160,818274,090394,491283,690520,06942,45553,328
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,157,3981,963,7982,064,1302,684,1982,984,1881,963,9982,481,1882,751,7182,574,8382,155,0351,524,2401,350,5001,007,9811,340,067839,431
Hàng tồn kho110,019103,657107,045106,77297,640103,65893,46283,95863,06157,61849,48241,92534,88229,77438,380
Tài sản dài hạn4,210,7834,000,3643,315,5003,052,6462,495,0883,998,8322,521,9272,517,2262,609,4562,941,3623,148,0503,151,2023,248,2723,953,0394,147,223
Tài sản cố định1,947,3801,975,2712,011,3402,052,0861,925,5171,975,2711,972,8752,130,2852,275,3112,491,5992,754,7072,757,4422,866,8113,081,9543,177,781
Đầu tư tài chính dài hạn335,626318,259299,883282,517341,748316,728326,396286,753268,160351,033278,881254,704247,232252,025250,323
Tổng tài sản7,097,6667,080,3156,870,6526,950,3746,764,0457,078,9826,615,3716,102,5005,811,4215,785,1785,467,8455,236,2835,128,6555,801,4145,387,997
Tổng nợ1,183,1481,343,7101,211,3401,297,0971,178,1131,343,3931,232,5931,105,9591,152,5011,376,8941,371,4051,228,7351,281,0661,519,6451,357,817
Vốn chủ sở hữu5,914,5185,736,6055,659,3125,653,2765,585,9325,735,5895,382,7784,996,5414,658,9204,408,2844,096,4404,007,5483,847,5894,281,7694,030,180

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K1.73K1.76K1.68K1.37K1.19K1.12K1.07K1.41K1.17K
Giá cuối kỳ22.80K20.70K16.03K25.83K15K8.62K10.80K10.56K13.14K15.56K
Giá / EPS (PE)13.34 (lần)11.93 (lần)9.10 (lần)15.35 (lần)10.98 (lần)7.27 (lần)9.61 (lần)9.90 (lần)9.32 (lần)13.32 (lần)
Giá sổ sách18.09K17.54K16.46K15.28K14.25K13.48K12.53K12.26K11.77K13.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.18 (lần)0.97 (lần)1.69 (lần)1.05 (lần)0.64 (lần)0.86 (lần)0.86 (lần)1.12 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.67%43.51%61.88%58.75%55.10%49.16%42.43%39.82%36.66%31.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.33%56.49%38.12%41.25%44.90%50.84%57.57%60.18%63.34%68.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.67%18.98%18.63%18.12%19.83%23.80%25.08%23.47%24.98%26.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20%23.42%22.90%22.13%24.74%31.23%33.48%30.66%33.30%35.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.33%81.02%81.37%81.88%80.17%76.20%74.92%76.53%75.02%73.81%
6/ Thanh toán hiện hành425.66%375.90%603.21%727.30%667.74%414.07%355.44%418.18%372.55%255.47%
7/ Thanh toán nhanh409.44%363.24%589.44%710.26%654.58%405.68%347.86%409.77%365.64%251.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn113.89%24.22%100.60%62.67%33.54%39.91%60.44%56.90%103.04%5.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.29%30.46%35.52%37.44%34.94%36.59%37.41%39.51%46.83%40.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.92%70.01%57.40%63.72%63.42%74.43%88.18%99.23%127.73%127.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.55%37.60%43.65%45.72%43.59%48.01%49.93%51.63%62.43%54.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,305%1,351.15%1,609.65%1,736.13%2,064.59%2,437.17%2,818.71%3,220.06%4,331.87%5,038.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.17%26.30%24.53%24.08%21.99%18.32%17.97%16.86%19.19%16.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.88%8.01%8.71%9.02%7.69%6.70%6.72%6.66%8.99%6.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.45%9.89%10.71%11.01%9.59%8.80%8.97%8.70%11.98%8.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%41%38%38%34%28%26%26%31%25%
Tăng trưởng doanh thu-3.65%-8.22%2.84%12.51%-4.06%3.47%-1.13%-13.86%2.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.77%-1.56%4.74%23.19%15.15%5.54%5.35%-24.31%20.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.43%8.99%11.45%-4.04%-16.30%0.40%11.61%-4.08%-15.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.88%6.55%7.73%7.25%5.69%7.61%2.22%4.16%-10.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.93%7.01%8.40%5.01%0.45%5.80%4.42%2.10%-11.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |