CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí (pid)

2.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,0566,2523,26712,31018,1949,24232,37858,39022,1092,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu60
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,0566,2523,26712,31018,1949,24232,31758,39022,1092,525
4. Giá vốn hàng bán8925,7172,33911,52815,11610,87825,95045,01315,8512,092
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1645359287823,078-1,6356,36713,3776,258433
6. Doanh thu hoạt động tài chính163427581,541594
7. Chi phí tài chính111558124206112913711
-Trong đó: Chi phí lãi vay11203324155812113711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3274353,0183,9233,8394,5594,4114,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1624,2491,9847,3483,5797,9547,3248,2865,490386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,324-4,160-4,227-10,565-4,361-14,126-4,6712,50169039
12. Thu nhập khác1612104095011411401
13. Chi phí khác14113492565451839160248
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14127-91-555-42-339-18-1091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6892,39269040
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39617210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39617210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,8647,50916,61120,19531,74542,56143,05655,61534,4705,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47882561172811,7106,01813,7963,7302,808
1. Tiền47882561172811,7104,2454,6733,7302,808
2. Các khoản tương đương tiền1,7739,122
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1931931933271,5301,5301,8408006,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,5301,5301,5301,5301,5301,5301,8408006,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,337-1,337-1,337-1,203
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5065,32610,71112,92611,73012,89517,10217,04314,848391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,7305,7306,0758,1029,5299,1118,3748,8296,5622
2. Trả trước cho người bán5,8695,4747,9006,6956,0677,5268,5048,2148,287389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,8115,9235,9917,567124247225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,903-11,800-9,255-9,437-3,989-3,989
IV. Tổng hàng tồn kho1,6741,6365,2686,34410,84414,29411,86813,6227,050456
1. Hàng tồn kho1,6741,6365,2686,34410,84414,29411,86813,6227,050456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4442661834817,36112,1326,22810,3552,8412,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn305178527876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1305035020190045716724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13913613113113113113175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,95111,0485,56310,2632,1172,005
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,5593,6556372,2982,8902,6624,0374,9796,1011,359
I. Các khoản phải thu dài hạn1,198
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,198
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định321286378799366931,8102,0842,211359
1. Tài sản cố định hữu hình3684696086161,6031,8072,193359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình321282694103287720827718
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,5273,527
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,5273,527
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5002,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5002,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2211,9541,9692,2271,3951,890
1. Chi phí trả trước dài hạn2217457611,3641,395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,2081,2088621,890
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,42311,16417,24822,49234,63545,22347,09360,59440,5707,095
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,81515,09017,04218,54617,39323,72811,13418,11312,5865,954
I. Nợ ngắn hạn16,81515,09016,99218,39617,14323,72811,13417,88711,8095,742
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10010810022627057075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,2594,9384,6585,9686,6316,1732,1437,8473,486624
4. Người mua trả tiền trước7,5757,0688,5207,6586,06113,1454,7118,1647,5045,037
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9131015631736
6. Phải trả người lao động1,131826839796809709943742
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1001001006811,0041,3861,140513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng11
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3631,7722,3792,7852,1031,8891,531247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3863863863864264264384853
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50150250226777213
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn50150250226777213
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-10,392-3,9262063,94617,24221,49535,95942,48127,9851,141
I. Vốn chủ sở hữu-10,392-3,9262063,94617,24221,49535,95942,48127,9851,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00027,5001,111
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái79
8. Quỹ đầu tư phát triển55955955955929329329353
9. Quỹ dự phòng tài chính26726726726
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-50,951-44,486-40,353-36,613-23,317-19,065-4,6002,40240530
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,42311,16417,24822,49234,63545,22347,09360,59440,5707,095
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |