CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí (pid)

2.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1271,0566,2523,26712,31018,1949,24232,37858,39022,1092,525
Giá vốn hàng bán2,3638925,7172,33911,52815,11610,87825,95045,01315,8512,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7641645359287823,078-1,6356,36713,3776,258433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-351-6,324-4,160-4,227-10,565-4,361-14,126-4,6712,50169039
Tổng lợi nhuận trước thuế-351-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6892,39269040
Lợi nhuận sau thuế -351-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-351-6,465-4,132-4,318-11,120-4,403-14,465-4,6891,99751730
Tổng tài sản ngắn hạn2,8647,50916,61120,19533,7342,8647,50916,61120,19531,74542,56143,05655,61534,4705,736
Tiền mặt47882561171,24047882561172811,7106,01813,7963,7302,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn1931931933271,5301931931933271,5301,5301,8408006,000
Hàng tồn kho1,6741,6365,2686,3448,8371,6741,6365,2686,34410,84414,29411,86813,6227,050456
Tài sản dài hạn3,5593,6556372,2989503,5593,6556372,2982,8902,6624,0374,9796,1011,359
Tài sản cố định32128637879874321286378799366931,8102,0842,211359
Đầu tư tài chính dài hạn1,5002,0001,000
Tổng tài sản6,42311,16417,24822,49234,6856,42311,16417,24822,49234,63545,22347,09360,59440,5707,095
Tổng nợ16,81515,09017,04218,54617,94316,81515,09017,04218,54617,39323,72811,13418,11312,5865,954
Vốn chủ sở hữu-10,392-3,9262063,94616,742-10,392-3,9262063,94617,24221,49535,95942,48127,9851,141

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK0.50K0.13K0.01K
Giá cuối kỳ6.30K6.30K8.10K5.50K5.50K6.90K7K9K9K9K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)18.03 (lần)69.63 (lần)1,200 (lần)
Giá sổ sách-2.60K-0.98K0.05K0.99K4.31K5.37K8.99K10.62K7K0.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)-2.42 (lần)-6.42 (lần)157.28 (lần)5.58 (lần)1.28 (lần)1.28 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)1.29 (lần)31.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.59%67.26%96.31%89.79%91.66%94.11%91.43%91.78%84.96%80.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.41%32.74%3.69%10.22%8.34%5.89%8.57%8.22%15.04%19.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn261.79%135.17%98.81%82.46%50.22%52.47%23.64%29.89%31.02%83.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-161.81%-384.36%8,272.82%469.99%100.88%110.39%30.96%42.64%44.97%521.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-161.79%-35.17%1.19%17.54%49.78%47.53%76.36%70.11%68.98%16.08%
6/ Thanh toán hiện hành17.03%49.76%97.76%109.78%185.18%179.37%386.71%310.92%291.90%99.90%
7/ Thanh toán nhanh7.08%38.92%66.75%75.29%121.92%119.13%280.11%234.77%232.20%91.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.28%0.58%1.51%0.64%1.64%7.21%54.05%77.13%31.59%48.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.44%56%18.94%54.73%52.53%20.44%68.75%96.36%54.50%35.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.87%83.26%19.67%60.96%57.31%21.71%75.20%104.99%64.14%44.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-10.16%-159.25%1,585.92%311.96%105.52%43%90.04%137.45%79%221.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho53.29%349.45%44.40%181.72%139.40%76.10%218.66%330.44%224.84%458.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-612.22%-66.09%-132.17%-90.33%-24.20%-156.51%-14.48%3.42%2.34%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%3.30%1.27%0.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%4.70%1.85%2.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-725%-72%-185%-96%-29%-133%-18%4%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-83.11%91.37%-73.46%-32.34%96.86%-71.46%-44.55%164.10%775.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.46%-4.31%-61.17%152.56%-69.56%208.49%-334.80%286.27%1,623.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.43%-11.45%-8.11%6.63%-26.70%113.11%-38.53%43.91%111.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu164.70%-2,005.83%-94.78%-77.11%-19.79%-40.22%-15.35%51.80%2,352.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-42.47%-35.27%-23.31%-35.06%-23.41%-3.97%-22.28%49.36%471.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |