CTCP Kho Vận Petec (plo)

2.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh69,259118,033102,357144,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,259118,033102,357144,105
4. Giá vốn hàng bán58,181108,14097,512145,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,0789,8944,845-1,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính3821676
7. Chi phí tài chính3,1783,5573,9468,442
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7683,4813,4538,219
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6561,8591,4781,362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0903,7653,8124,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,193734-4,385-16,147
12. Thu nhập khác24350554,053
13. Chi phí khác1748129122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)226458-12953,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4181,192-4,51437,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4181,192-4,51427,244
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4181,192-4,51427,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |