CTCP Kho Vận Petec (plo)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2018
Năm 2020Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV82,31269,259118,033102,357144,105
Giá vốn hàng bán71,00258,181108,14097,512145,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,31111,0789,8944,845-1,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6201,193734-4,385-16,147
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5501,4181,192-4,51437,784
Lợi nhuận sau thuế 2,5501,4181,192-4,51427,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5501,4181,192-4,51427,244
Tổng tài sản ngắn hạn3,2264,6464,7603,6624,4844,7604,4846,1245,679
Tiền mặt2259431,5423882391,5422391,666598
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho7801,451394333581394581182235
Tài sản dài hạn31,00933,30034,28336,32538,52634,28338,52640,16941,889
Tài sản cố định24,30725,55227,22029,14231,07327,22031,07332,71134,331
Đầu tư tài chính dài hạn6,3747,2256,3006,7106,8836,3006,8836,9297,413
Tổng tài sản34,23537,94639,04339,98743,01139,04343,01146,29347,568
Tổng nợ38,92245,01748,66551,02654,96048,66554,96059,43456,195
Vốn chủ sở hữu-4,687-7,071-9,621-11,039-11,949-9,621-11,949-13,141-8,627

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.35K0.20K0.13K0.17KK3.79K
Giá cuối kỳKK3KK3K3K3K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)15.22 (lần) (lần)18.10 (lần) (lần)0.79 (lần)
Giá sổ sách-0.65K-0.98K-1.34K-1.53K-1.66K-1.83K-1.20K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)-2.24 (lần) (lần)-1.81 (lần)-1.64 (lần)-2.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.42%12.24%12.19%9.16%10.43%13.23%11.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.58%87.76%87.81%90.84%89.57%86.77%88.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn113.69%118.63%124.64%127.61%127.78%128.39%118.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-830.58%-636.72%-505.82%-462.23%-459.95%-452.28%-651.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-13.69%-18.63%-24.64%-27.61%-27.78%-28.39%-18.14%
6/ Thanh toán hiện hành9.63%11.65%11.28%7.78%8.94%11.03%10.27%
7/ Thanh toán nhanh7.30%8.01%10.35%7.08%7.78%10.71%9.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.67%2.36%3.65%0.82%0.48%3%1.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản274.56%216.92%177.39%262.44%274.43%221.11%302.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,914.54%1,771.67%1,455.02%2,865.65%2,632.31%1,671.41%2,537.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-2,005.85%-1,164.24%-719.87%-950.63%-987.81%-778.91%-1,670.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,557.38%4,893.25%14,766.75%28,455.72%18,612.74%53,578.02%61,976.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.54%3.10%2.05%0.87%1.01%-4.41%18.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.96%6.72%3.63%2.27%2.77%%57.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-50.87%-36.07%-14.74%-8.23%-9.98%%-315.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%2%1%1%-5%19%
Tăng trưởng doanh thu14.19%18.85%%-11.09%15.32%-28.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.51%79.83%%-23.74%-126.41%-116.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.54%-7.50%%-7.16%-7.53%5.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-33.72%-26.51%%-7.62%-9.07%52.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.78%-2.81%%-7.03%-7.09%-2.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |