Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

37.95
-0.25
(-0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh75,131,88968,682,49072,439,14365,775,30667,458,91678,410,99573,720,52385,012,88367,043,69249,398,26734,645,30646,897,89738,268,75931,303,53127,481,27226,728,56838,494,61649,358,79848,651,68749,712,729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,69226,07325,01125,49626,60327,92425,75430,34523,77226,40320,01128,98521,69826,75919,29820,88716,87819,27411,58511,471
3. Doanh thu thuần (1)-(2)75,106,19768,656,41772,414,13265,749,81067,432,31478,383,07173,694,77084,982,53967,019,92049,371,86434,625,29646,868,91238,247,06131,276,77227,461,97326,707,68138,477,73849,339,52448,640,10149,701,258
4. Giá vốn hàng bán70,436,75964,674,44968,634,57161,818,70763,873,14974,097,24870,891,97982,526,27664,242,45246,322,47632,589,62942,641,53934,853,30627,560,24324,325,67223,975,84538,027,94245,782,43445,262,96246,158,260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,669,4383,981,9683,779,5613,931,1033,559,1654,285,8232,802,7912,456,2632,777,4673,049,3882,035,6674,227,3733,393,7553,716,5293,136,3022,731,837449,7963,557,0903,377,1393,542,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính449,958606,1181,188,963431,953513,732920,096278,559411,617321,393289,715263,173235,689209,862208,223198,112280,528230,307332,236259,115245,753
7. Chi phí tài chính374,932357,215627,229355,123382,292560,175318,535511,121300,187259,847214,406174,305186,484164,306231,361204,109352,316206,843211,992333,175
-Trong đó: Chi phí lãi vay193,924214,657226,222230,137232,824167,634154,089169,953154,909144,434164,021149,662144,358145,957192,868168,538201,387198,823173,446239,243
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh110,775119,359136,941193,401149,867144,835142,646178,572234,133152,99172,581171,999170,033186,197152,394124,953133,652164,869173,832161,335
9. Chi phí bán hàng3,198,0093,252,1223,109,9332,958,1712,807,6663,191,4402,406,8582,616,9812,297,8122,385,3771,924,8482,424,9282,422,1122,507,0832,010,7762,062,4142,015,9842,275,5152,150,1422,014,428
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp238,100299,029215,506219,485206,599241,163196,124205,397181,677245,015149,102206,389181,234265,187217,074188,820148,745198,423150,711148,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,419,130799,0791,152,7971,023,676826,2061,357,978302,479-287,048553,318601,85583,0651,829,440983,8191,174,3731,027,597681,975-1,703,2901,373,4141,297,2421,453,728
12. Thu nhập khác28,40384,17638,54950,40625,534305,14925,86439,02925,562260,92329,13073,36135,50749,24297,24294,71226,22068,89929,12044,053
13. Chi phí khác6,39733,38011,53610,23913,37116,75515,49821,9617,73633,89022375,1346,48518,65911,321-5,15625,21837,53415,7889,674
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)22,00650,79627,01340,16812,163288,39510,36617,06817,826227,03328,907-1,77329,02230,58385,92199,8681,00131,36513,33234,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,441,136849,8751,179,8101,063,844838,3701,646,372312,845-269,980571,144828,887111,9731,827,6671,012,8411,204,9561,113,518781,844-1,702,2881,404,7791,310,5741,488,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành311,32975,717437,854185,94295,111187,454-16,316117,384131,473128,59233,220248,200216,226-39,62067,64162,214111,083313,271196,605255,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,0269,97712,578-13,69976,28744,711139,348-253,440-2,761-1,143-794-14,87660,401237,811124,734-400,984-215-40,6461,756-1,151
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)308,30385,694450,432172,243171,397232,165123,032-136,056128,713127,44832,426233,324276,626198,190192,375-338,770110,868272,625198,360254,707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,132,833764,181729,379891,601666,9721,414,207189,812-133,924442,432701,43979,5471,594,342736,2151,006,765921,1431,120,613-1,813,1561,132,1541,112,2141,233,400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát59,859123,136-8,79278,51247,297246,17190,867-103,888199,095106,5033,36996,68474,96173,43768,01743,58779,939156,939152,627116,371
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,072,974641,045738,170813,089619,6761,168,03798,946-30,036243,337594,93676,1771,497,659661,254933,329853,1261,077,026-1,893,095975,215959,5871,117,028

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,284,38256,666,89561,140,99656,867,27944,727,89249,477,22245,378,46155,029,93958,388,39540,797,46938,377,13744,141,94341,149,73237,815,91034,540,17336,472,21231,939,65238,868,92236,323,78637,051,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,106,79013,379,0719,738,93016,148,4989,011,73011,611,7337,552,6045,247,6076,667,7836,188,8246,368,5857,606,2749,637,23710,623,9619,388,18112,214,55510,666,16711,278,8698,202,7149,672,956
1. Tiền7,799,6847,475,8026,759,7198,668,8285,334,8545,516,6294,224,0723,406,9203,637,4642,999,7422,731,2432,967,7115,444,4196,508,7606,665,9116,334,7524,393,8475,210,7234,649,8603,470,586
2. Các khoản tương đương tiền9,307,1065,903,2692,979,2117,479,6703,676,8756,095,1033,328,5321,840,6873,030,3193,189,0823,637,3414,638,5634,192,8184,115,2012,722,2705,879,8026,272,3206,068,1463,552,8546,202,370
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,619,41416,536,86417,056,90911,018,9677,362,0067,092,60710,466,62512,473,80212,350,22111,836,0949,859,74310,560,4219,227,9598,553,7168,592,6174,935,7044,386,8655,397,2778,193,5735,682,350
1. Chứng khoán kinh doanh6,6916,6916,6916,6916,9686,9686,9686,9686,9686,9687,7359,1689,2869,2869,2869,2869,2865,2565,25613,494
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,909-1,951-1,918-1,914-1,941-1,913-1,291-664-842-1,049-1,919-2,804-2,733-2,763-3,017-3,037-2,786-2,336-3,185-2,972
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,614,63116,532,12417,052,13611,014,1907,356,9807,087,55210,460,94812,467,49812,344,09611,830,1759,853,92710,554,0579,221,4068,547,1938,586,3474,929,4554,380,3655,394,3578,191,5025,671,828
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,924,51910,972,77613,636,49212,634,61012,224,05711,983,83610,855,83212,706,20812,175,0017,089,4838,541,66110,986,6759,821,3707,205,5326,436,2358,436,4978,378,6368,386,9508,497,4059,007,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,020,39310,025,59412,770,69111,843,84811,302,41811,183,97910,221,81412,221,52611,700,0436,797,3518,090,69810,756,7799,454,2597,038,0466,056,3627,903,7067,842,3848,035,2057,873,6928,337,882
2. Trả trước cho người bán686,926663,399752,353709,183709,162655,313349,250345,601380,039356,613426,676329,050344,316286,232355,160342,899323,622290,439604,612549,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác753,520809,848721,534633,105679,881615,866755,582619,920601,878463,361528,381436,017535,168392,971533,857674,117672,260472,304439,531541,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-536,320-526,066-608,086-551,526-467,404-471,323-470,815-480,839-506,959-527,841-504,094-535,171-512,373-511,717-509,143-484,224-459,630-410,998-420,430-420,611
IV. Tổng hàng tồn kho16,750,21914,634,15319,594,58015,594,62314,580,94417,234,11714,692,23021,536,39724,253,62813,160,65011,737,67612,449,89510,411,8469,420,8448,331,1048,898,3586,759,48611,777,4349,866,37910,887,502
1. Hàng tồn kho16,761,53614,679,62420,450,65015,674,05914,646,99517,301,97715,123,85722,866,89024,776,66313,384,32911,955,28412,568,25810,556,8749,442,9488,423,1919,046,8708,418,34711,814,17310,140,12011,143,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,317-45,471-856,071-79,436-66,051-67,861-431,627-1,330,493-523,035-223,678-217,608-118,363-145,027-22,103-92,087-148,512-1,658,861-36,740-273,741-256,360
V. Tài sản ngắn hạn khác883,4411,144,0301,114,0851,470,5811,549,1551,554,9301,811,1693,065,9252,941,7612,522,4191,869,4722,538,6772,051,3192,011,8561,792,0361,987,0981,748,4982,028,3931,563,7151,801,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn307,234295,696275,517381,480258,091267,628256,383352,813260,960241,401216,029290,803147,632202,624193,309207,089204,309232,823180,087178,147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ458,403693,240707,725740,029797,837943,863872,3431,753,0071,666,362893,788772,655949,239567,762440,631461,674397,435264,010433,009200,282639,472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước117,005154,312129,148347,869491,378339,853679,826957,4451,011,5271,365,743870,8501,287,8301,312,9281,346,6191,115,1611,360,2871,257,0141,339,8211,160,164960,870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7997821,6951,2031,8493,5852,6172,6602,91121,4889,93810,80522,99621,98221,89222,28623,16622,74123,18222,801
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,447,97622,295,17720,735,41122,844,70323,910,98924,333,86125,647,68426,050,46824,823,64523,500,37923,202,47623,580,64523,362,73823,327,30222,931,42523,265,57623,139,13323,014,99421,717,32421,418,584
I. Các khoản phải thu dài hạn27,89828,02529,09528,68529,03430,17733,13332,47031,70826,88030,17132,33731,20328,92430,40926,10525,72023,49122,87822,208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng34536839141342845127,83727,20326,87526,78726,8397587688208288585,3839361,058654
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,01931,52433,17133,33934,27336,09338,57839,14939,91835,77957,97760,08259,47657,14458,92254,88849,97852,21651,98152,216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,467-3,867-4,467-5,067-5,667-6,367-33,282-33,882-35,085-35,685-54,645-28,503-29,041-29,041-29,341-29,641-29,641-29,661-30,161-30,661
II. Tài sản cố định13,420,21813,655,14313,358,95413,627,38713,914,03214,284,14914,160,04914,370,01914,423,51714,757,56714,726,50915,120,12615,418,05915,546,13315,038,56415,223,69915,448,82715,401,79914,929,52215,080,275
1. Tài sản cố định hữu hình11,084,35311,302,41211,063,76811,328,97711,603,78511,958,24211,864,13712,071,23212,145,89112,497,70612,503,84512,890,82813,210,08613,366,79312,904,18513,074,88113,322,71213,299,13012,876,83513,028,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,335,8652,352,7312,295,1852,298,4102,310,2472,325,9072,295,9122,298,7882,277,6262,259,8612,222,6642,229,2992,207,9742,179,3402,134,3792,148,8182,126,1152,102,6682,052,6872,051,650
III. Bất động sản đầu tư114,305114,428116,134117,933119,743120,950122,509124,199126,059127,830129,613131,396206,712209,439212,090214,826217,028189,753189,930192,223
- Nguyên giá198,650197,063197,063197,063198,649198,069197,832197,740198,198198,198198,198198,198311,556311,556312,216312,216311,689274,608266,972266,972
- Giá trị hao mòn lũy kế-84,345-82,635-80,929-79,129-78,906-77,119-75,323-73,541-72,140-70,368-68,585-66,803-104,844-102,117-100,127-97,390-94,661-84,854-77,042-74,749
IV. Tài sản dở dang dài hạn909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592980,6381,109,002854,990
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592980,6381,109,002854,990
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,159,2804,797,7073,902,7045,802,5386,645,1686,527,6987,826,5197,831,2516,919,8905,284,1295,150,0815,117,9354,418,2934,090,0203,874,1703,857,2573,993,1713,903,2953,197,6063,045,959
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,449,3581,372,3241,553,9433,448,1083,291,1403,174,8703,471,4033,338,6753,369,3713,131,3742,992,0062,959,5923,215,1042,885,5762,874,5112,852,6753,002,1082,907,2673,014,5382,846,803
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn263,775263,775263,775263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464310,429311,684311,684314,633314,633303,709303,709303,709
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-118,253-115,392-115,015-109,034-109,436-110,636-108,347-109,788-114,244-110,709-105,389-105,121-107,241-107,241-112,025-110,051-123,569-107,681-130,141-114,053
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,564,4003,277,0002,200,0002,200,0003,200,0003,200,0004,200,0004,338,9003,401,3002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,000800,000800,000800,000800,0009,5009,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,816,6402,820,8282,589,6142,614,3872,641,6732,818,2492,848,7272,975,3382,685,7332,669,5752,583,2232,627,1182,578,8092,659,7192,816,5762,916,0402,508,7942,516,0192,268,3862,222,927
1. Chi phí trả trước dài hạn2,732,5062,751,2882,520,2742,533,4652,572,8212,660,7242,658,1602,647,4742,619,0312,609,8442,520,7172,569,6402,518,5452,543,5992,484,6282,459,9972,453,5512,461,8102,238,8352,192,313
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại75,19960,56360,45372,34360,315134,156185,613323,63362,55054,77357,56157,45555,945108,883327,544452,45251,47150,74426,20327,334
3. Tài sản dài hạn khác8,9358,9778,8888,5808,53723,3694,9544,2304,1524,9574,944224,3197,2384,4043,5913,7723,4653,3493,279
VII. Lợi thế thương mại4,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN80,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,78561,883,91658,041,11058,470,473
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,419,17549,776,78453,447,99451,778,88640,212,98546,003,63544,613,18354,858,76154,535,98636,062,70433,985,60840,319,87538,034,85437,007,09034,166,61436,921,71833,118,89635,924,44333,134,57535,946,380
I. Nợ ngắn hạn49,633,73648,980,24352,498,29650,866,44539,256,78845,010,20343,434,88053,621,54053,294,48734,834,61532,564,84438,832,64536,442,18235,373,45932,662,10035,287,50731,387,45234,234,36531,339,90434,290,491
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,007,27919,186,42316,333,61717,338,59413,552,48314,034,36813,329,41017,224,59516,521,97613,804,45315,907,45814,459,59713,874,37814,721,06715,843,15713,986,64714,741,87513,909,7869,013,78812,688,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,780,91621,478,12726,253,91821,825,58119,220,51024,043,38123,643,00630,321,62231,881,22115,937,06112,063,31817,164,81815,340,85212,012,4047,211,54611,093,2767,445,06613,738,73415,383,92013,144,373
4. Người mua trả tiền trước202,712288,201248,516277,777293,043341,957290,637299,424247,504359,051205,555169,278200,184267,476174,552258,693209,224181,548230,879224,852
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,014,2202,103,5172,313,7102,131,3671,687,3401,318,1641,033,8801,814,1483,290,6272,838,3362,243,9623,152,3513,062,5472,732,4342,838,4813,050,6572,661,6542,953,2743,268,4092,911,331
6. Phải trả người lao động719,9951,479,4351,372,4621,041,880675,2081,306,7721,130,010869,108522,130965,230928,038764,218481,509906,840842,557689,404407,925865,918806,001656,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn766,253321,015520,489469,810497,662263,890563,121477,203505,811285,988554,287548,566666,832334,577478,759483,899466,051339,045674,607487,137
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn158
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17,37525,79331,91127,81032,78627,13627,75530,48937,23428,75133,02545,54342,38133,42140,35338,71538,5264,9375,3094,522
11. Phải trả ngắn hạn khác494,533310,9201,506,6903,821,704368,3801,144,5571,770,9061,792,740238,124230,110264,1761,810,276278,685175,564468,602564,5922,853,348416,469392,6713,493,679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn302,546274,897294,149253,366195,174138,751127,637179,136230,069237,684213,714182,894182,71179,569104,71194,65381,48282,44899,79486,711
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi254,212459,393534,524480,169270,892405,438497,248750,340234,277332,674343,425463,487322,922448,791467,978621,266185,334308,708339,244539,791
14. Quỹ bình ổn giá3,073,6953,052,5203,088,3113,198,3862,463,3091,985,7901,021,273-137,265-414,646-184,724-192,11371,6151,989,1813,661,3174,191,4034,405,7042,296,9681,433,5001,125,28053,536
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn785,438796,541949,698912,441956,197993,4321,178,3031,237,2211,241,4991,228,0891,420,7641,487,2301,592,6721,633,6311,504,5141,634,2111,731,4441,690,0781,794,6711,655,889
1. Phải trả người bán dài hạn544
2. Chi phí phải trả dài hạn33,78531,75830,05328,08726,84125,84925,67422,40311,0048,81211,08413,62015,87118,19517,95616,85915,418
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác83,57884,908115,13269,95868,66571,25777,80191,697102,541101,392110,817139,752139,533132,061129,822137,363157,588150,365159,993162,261
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn616,679646,814758,370769,019792,486823,3511,011,6471,067,2091,040,388995,9391,171,8831,217,4371,307,1091,316,9301,273,0691,381,8221,454,6521,488,4561,563,8881,434,235
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả22,88120,53220,78620,05821,65214,90321,59120,20712,39911,61115,97916,64330,07229,49210,63410,73910,6328,63412,13711,490
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,5021,92212,84710,79830,05439,59421,07213,19350,61283,70989,74876,42974,088108,11542,70053,35056,98139,48054,47047,060
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn22,01410,60612,51014,52116,49918,47820,51822,51124,55526,62621,25223,34925,99828,83830,33334,07835,6303,1424,183843
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,88925,959,47424,906,53522,524,092
I. Vốn chủ sở hữu30,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,88925,959,47424,906,53522,524,092
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,781
2. Thặng dư vốn cổ phần7,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,363,1407,285,3266,162,6554,988,3764,988,3764,311,8143,925,5543,925,5543,925,5542,840,089
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu966,833969,028964,3421,109,5941,109,5941,109,5781,109,5781,109,5811,102,4421,090,1081,102,2331,102,2931,127,7141,100,5781,100,5781,100,5781,100,6141,099,6251,091,7711,098,902
5. Cổ phiếu quỹ-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-250,648-500,648-750,648-750,648-921,861-1,030,648-1,030,648-1,030,648-1,230,648
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái152,314131,131138,108112,70483,501-102,53490,51870,85929,61620,51412,41512,38512,071-146,80212,16012,14818,752-41,036-38,38415,564
8. Quỹ đầu tư phát triển1,770,6101,769,5381,772,0941,872,5441,693,1961,692,2091,691,8551,693,0921,638,5421,637,7321,639,9251,638,2181,305,3971,296,8931,296,1301,286,3061,193,3081,190,0101,190,8941,185,868
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu84,15184,18980,619131,916124,747124,602120,881121,517118,682119,239113,348114,236114,386111,202107,591107,90391,0491,339,4931,339,1261,336,918
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,239,8384,185,9873,550,0912,792,5303,269,9332,970,1711,513,6161,445,2763,844,5883,391,0712,893,3222,837,8903,588,1282,933,7752,030,3552,368,9531,847,1494,944,9593,868,5522,965,071
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,314,4233,260,4003,138,1433,143,5523,374,6693,243,1663,116,2583,011,0663,171,9283,206,2243,058,4253,018,9593,023,8582,958,6932,876,3872,906,1743,170,0562,887,4632,915,6142,668,274
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN80,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,78561,883,91658,041,11058,470,473
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |