CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận (pnt)

7.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,86716,32929,48934,32651,117
4. Giá vốn hàng bán2,4094,6288,53517,11133,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,45711,70220,95417,21517,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính4123151452
7. Chi phí tài chính62655965
-Trong đó: Chi phí lãi vay62655965
9. Chi phí bán hàng125194371320313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,90211,05614,36116,97723,135
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4345696,211-124-6,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4355697,76744914,238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7274396,85544911,376
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7274396,85544911,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn156,727156,082169,005168,512174,903190,258195,564165,810135,14178,92488,922113,116112,180164,226179,617402,095244,44088,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,4054,23426,74015,63713,69319,11414,32030,23038,84323,73829,90239,21757,58996,482107,359204,41223,34845,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn137,791
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,38384,31573,76779,09677,12460,58061,19366,04958,44534,61042,77440,57823,65821,77022,75058,80313,58524,670
IV. Tổng hàng tồn kho66,69567,30968,27873,45383,413110,123115,45364,73535,36019,99815,67930,72726,39826,94042,546119,86360,05815,104
V. Tài sản ngắn hạn khác2442242213266744414,5984,7972,4935795682,5944,53519,0346,96119,0179,6592,959
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,83063,04660,45863,45079,70492,48993,191113,866114,288199,805203,201188,101188,875174,313160,704110,88489,77674,719
I. Các khoản phải thu dài hạn9,5359,53528,69928,708
II. Tài sản cố định9,5109,74210,06310,55310,97911,54711,08411,93112,84440,27540,71131,50137,46515,85514,75411,690387749
III. Bất động sản đầu tư28,33129,09726,27428,65234,19836,75737,52838,29839,0689,77110,02210,2015,3425,3855,334
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,34423,32623,30723,28933,95033,65133,64033,62933,61865,38465,03916,93016,91028,28112,12812,126
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50505050505050505084,22287,089129,462128,991124,493128,30182,67777,83864,134
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5958317649055279481,3541,25915334071662991874,39111,5519,836
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429278,729292,123301,217301,055338,539340,322512,979334,216162,733
A. Nợ phải trả86,86987,32290,67495,342112,186141,862149,596151,268112,395149,134157,989198,459210,374258,457267,416472,443302,852108,486
I. Nợ ngắn hạn32,65633,23136,96041,34653,73483,30491,69096,05856,86893,644102,634112,519119,572105,886209,685406,300225,24820,429
II. Nợ dài hạn54,21354,09153,71453,99658,45258,55957,90655,21055,52755,49055,35485,94090,802152,57157,73166,14377,60588,057
B. Nguồn vốn chủ sở hữu131,688131,805138,789136,620142,421140,885139,159128,408137,034129,595134,134102,75890,68280,08172,90540,53631,36454,247
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429278,729292,123301,217301,055338,539340,322512,979334,216162,733
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |