CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận (pnt)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.2
0 tỷ
9 triệu
1,550
8.1 - 7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 8.20 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 86.36 (0.02) 0% 8.60 (0.02) 0%
2018 105 (0.06) 0% 9.50 (0.01) 0%
2019 110 (0.05) 0% 12 (0.01) 0%
2020 100 (0.03) 0% 12 (0.00) 0%
2021 70 (0.03) 0% 12 (0.01) 0%
2022 0 (0) 0% 0.01 (0) 0%
2023 50 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,86716,32929,48934,32651,117
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4355697,76744914,238
Lợi nhuận sau thuế 2,7274396,85544911,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7274396,85544911,376
Tổng tài sản218,558219,127229,464231,962218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429278,729
Tổng nợ86,86987,32290,67495,34286,86987,32290,67495,342112,186141,862149,596151,268112,395149,134
Vốn chủ sở hữu131,688131,805138,789136,620131,688131,805138,789136,620142,421140,885139,159128,408137,034129,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |