CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận (pnt)

7.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,86716,32929,48934,32651,117
Giá vốn hàng bán2,4094,6288,53517,11133,666
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,45711,70220,95417,21517,452
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4345696,211-124-6,908
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4355697,76744914,238
Lợi nhuận sau thuế 2,7274396,85544911,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7274396,85544911,376
Tổng tài sản ngắn hạn156,727156,082169,005168,512174,903156,727156,082169,005168,512174,903190,258195,564165,810135,14178,924
Tiền mặt5,4054,23426,74015,63713,6935,4054,23426,74015,63713,69319,11414,32030,23038,84323,738
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho66,69567,30968,27873,45383,41366,69567,30968,27873,45383,413110,123115,45364,73535,36019,998
Tài sản dài hạn61,83063,04660,45863,45079,70461,83063,04660,45863,45079,70492,48993,191113,866114,288199,805
Tài sản cố định9,5109,74210,06310,55310,9799,5109,74210,06310,55310,97911,54711,08411,93112,84440,275
Đầu tư tài chính dài hạn505050505050505050505050505084,222
Tổng tài sản218,558219,127229,464231,962254,607218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429278,729
Tổng nợ86,86987,32290,67495,342112,18686,86987,32290,67495,342112,186141,862149,596151,268112,395149,134
Vốn chủ sở hữu131,688131,805138,789136,620142,421131,688131,805138,789136,620142,421140,885139,159128,408137,034129,595

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.05K0.74K0.05K1.23K
Giá cuối kỳ7.80K7.11K6.43K6.60K5.74K
Giá / EPS (PE)26.55 (lần)150.34 (lần)8.71 (lần)136.45 (lần)4.68 (lần)
Giá sổ sách14.19K14.20K14.95K14.72K15.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.71%71.23%73.65%72.65%68.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.29%28.77%26.35%27.35%31.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.75%39.85%39.52%41.10%44.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.97%66.25%65.33%69.79%78.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.25%60.15%60.48%58.90%55.94%
6/ Thanh toán hiện hành479.93%469.69%457.26%407.57%325.50%
7/ Thanh toán nhanh275.70%267.14%272.53%229.91%170.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.55%12.74%72.35%37.82%25.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.26%7.45%12.85%14.80%20.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.12%10.46%17.45%20.37%29.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.05%12.39%21.25%25.13%35.89%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3.61%6.88%12.50%23.30%40.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.19%2.69%23.25%1.31%22.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.25%0.20%2.99%0.19%4.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.07%0.33%4.94%0.33%7.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)113%9%80%3%34%
Tăng trưởng doanh thu-2.83%-44.63%-14.09%-32.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận521.18%-93.60%1,426.73%-96.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.52%-3.70%-4.90%-15.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.09%-5.03%1.59%-4.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.26%-4.50%-1.08%-8.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |