Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

32.50
1.30
(4.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,113,8311,158,1951,108,7291,264,6531,545,1351,545,1551,311,5761,524,0351,885,1951,645,5741,167,9191,488,5201,534,1871,634,1711,373,6221,435,7411,515,1041,506,4641,431,5211,433,431
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm12,46728,89320,10542,04523,16035,02212,36222,16934,90237,15719,68729,76122,11422,53324,75725,68913,33243,44320,26730,842
3- Các khoản giảm trừ164,800178,780214,578335,183285,775485,476498,857255,550753,219486,733289,912469,981556,338570,651429,462521,195566,871687,126635,523659,852
- Phí nhượng tái bảo hiểm299,504385,853326,194437,385461,682490,167379,074394,287411,837453,814436,934372,033470,772426,537323,950472,010420,701585,384544,352592,338
- Giảm phí bảo hiểm87,3091,492-7,11249,92111,818-17,762149,356-201,419122,766-147,402119,481-108,636-34,721230,551157,11342,38149,197-74,507-45,628-315,059
- Hoàn phí bảo hiểm-222,012-208,564-104,504-152,123-187,72513,071-29,57462,682218,616180,321-266,502206,584120,287-86,436-51,6016,80396,973176,249136,799382,573
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm96,39692,185101,287121,113132,747148,189101,998167,433124,921153,533147,255139,443146,186161,112128,123124,963122,620104,032123,68089,625
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm28,87445,66860,021132,75515,96678,73551,17389,84613,35666,15565,15085,68718,33794,97415,912110,57718,811331,386205,843102,334
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)205,843
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,086,7691,146,1611,075,5651,225,3821,431,2341,321,626978,2541,547,9331,305,1551,415,6871,110,1001,273,4301,164,4861,342,1381,112,9511,175,7741,102,9951,298,1981,145,789996,380
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm511,609694,580730,017729,059786,212893,694777,330686,950572,606660,424369,421611,514526,501492,068579,257528,675465,181551,665567,927540,235
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ380,198192,785169,767198,218192,410264,355141,390175,962145,092185,18293,774109,211140,692144,449135,200163,581106,441221,155139,783157,514
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm378,564186,869161,178189,947184,101254,833135,209164,016143,444177,84792,552107,058137,694139,143135,075155,554102,609215,029134,709152,889
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn5,9168,5898,2718,3089,5226,18211,9451,6487,3351,2222,1532,9975,3068,0273,8326,1265,0754,625
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%1,634125
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại131,411501,794560,250530,841593,802629,340635,940510,988427,514475,242275,647502,302385,810347,619444,057365,093358,741330,511428,143382,721
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường50,87463,201-92,852-67,35698,95250,265-22,843-44,18373,06070,93183,325-48,5804,566116,31734,7357,761-33,11437,100-38,373-2,156
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm8,2688,0128,0268,69311,06610,9009,44911,51915,08312,2897,50711,46210,85512,30210,7449,89411,0779,6459,0748,719
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812731,837632,641482,793
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc884,774428,082576,091627,094712,959582,224525,0061,188,877761,266610,708544,134664,642599,900678,843435,013644,026590,812731,837632,641482,793
+ Chi hoa hồng121,857157,045140,777144,297176,701163,292127,481204,803162,574179,194142,468164,488172,331184,158151,354214,009120,009168,471165,415101,940
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác762,917271,036435,314482,797536,258418,932397,524984,073598,692431,514401,665500,155427,569494,685283,659430,017470,804563,366467,226380,852
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài1,929518-1,4971821,387-6251-1583,083-2,5761,641323257522861,890912-1,1551,104
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,075,3271,001,0891,051,5141,099,2721,416,7791,272,7291,147,5511,667,2011,276,9221,169,171910,6111,129,8271,001,1301,155,081924,5501,026,775927,5161,109,0931,031,485872,077
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm11,442145,07224,051126,11014,45448,896-169,297-119,26928,233246,516199,488143,603163,355187,057188,401148,999175,479189,105114,303124,304
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá3121,091490-2233968193682,8981614,6266,4535,6662,4224,7182,672-5721,98811,1385,619933
20. Chi phí bán hàng1,210750632
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,41776,15534,78350,13446,31569,74561,74065,13356,247192,990112,082121,553156,923168,540142,029113,839164,402160,63791,581149,584
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5131092,9812,3576,5753,6804,529
23. Doanh thu hoạt động tài chính93,722117,98768,264-5,92991,39644,80635,3734,23676,35443,28041,00618,21988,07059,23445,38517,14070,48857,02418,86863,020
24. Chi hoạt động tài chính2,75133,07110,80417,2465,21925,7952,92823,1254,92011,0925,58415,05314,288-2,64921,398-32,44630,48924,85217,06558,055
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính90,97184,91657,460-23,17586,17719,01032,445-18,88971,43432,18735,4223,16773,78261,88323,98749,58639,99832,1721,8024,965
26. Thu nhập hoạt động khác2,0794,8763,0401,9241,4794,4352,1268153801,0811976462,0711,4447344961,9411,617642215
27. Chi phí hoạt động khác1311,4543123131,1544,4755472527107203112636132366873371,549236
28. Lợi nhuận hoạt động khác1,9483,4222,7291,612325-401,5797913539741773352,0451,0837024591,2531,280-906-21
29. Tổng lợi nhuận kế toán85,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,33631,012-14,401
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp85,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,33631,012-14,401
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp85,185159,37748,44954,37256,424-1,684-196,644-199,75947,01688,738131,09931,54184,93886,83073,73387,70158,56279,33631,012-14,401
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp16,73831,5599,7949,89215,2552,738-29,42919,1308,75818,66025,6286,21616,93316,03514,09217,58611,29715,2684,825-4,446
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp68,447127,81738,65544,48041,169-4,422-167,215-218,89038,25970,078105,47125,32568,00670,79559,64170,11547,26564,06826,187-9,955
36. Lợi ích cổ đông thiểu số-2111151-14368-773836214625261826342476357
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ68,469127,70738,60544,62241,101-4,345-167,254-218,92638,23870,032105,44625,29967,98770,77059,64170,08147,24163,99226,152-9,962

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,419,4756,955,3417,221,9867,129,9966,430,7837,282,4067,523,3057,593,4377,543,0657,358,6367,351,5067,233,3777,127,8486,450,9097,204,2976,954,9476,800,5166,608,1896,233,9366,163,255
I. Tiền45,5771,462,69356,92563,43741,920139,87896,913249,063191,647152,508247,278195,546133,856288,419143,819153,356102,745122,01284,45892,975
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)45,577109,39356,92563,43741,920139,87896,913248,063191,647152,508247,278194,546133,856288,419143,819153,256102,645122,01284,35892,875
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền1,353,3001,0001,000100100100100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,500,8702,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,754,8764,095,2383,911,8374,051,9203,906,8414,096,8453,989,8943,952,5983,103,0883,955,3753,720,0793,297,5513,183,8033,084,3853,151,028
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn64,20158,405178,97914,237121,64150,000161,5265,773290,643292,159455,173514,696568,772624,151
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,500,8702,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,754,8764,032,1713,854,4453,873,1623,892,6313,939,894-2,543-20,4773,467,372-143,4152,801,2382,664,6572,667,269
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-1,134-1,013-221-273,975,2033,793,6153,097,3153,685,208-39,4522,985,792-132,130-149,044-140,392
III. Các khoản phải thu897,096917,636898,739873,187936,498984,834984,7331,029,530943,784906,862892,926896,6881,021,1321,051,461932,992905,5851,035,106994,7861,000,821963,939
1. Phải thu của khách hàng440,437471,635487,804476,037520,599564,191413,391443,928485,398538,978469,974511,155572,646543,008542,383493,205585,929652,453615,496568,274
2. Trả trước cho người bán206,996214,344184,032208,909183,530177,702271,047336,644164,521160,211168,942144,836153,775299,053110,891129,873136,20998,443113,039164,943
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác383,437364,222349,893320,279355,929358,518415,128363,232405,809295,957342,531352,048381,514314,223376,331329,212359,522292,192322,336281,460
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-133,773-132,565-122,990-132,037-123,560-115,577-114,834-114,274-111,944-88,285-88,521-111,351-86,804-104,823-96,613-46,705-46,554-48,302-50,050-50,737
IV. Hàng tồn kho7715706471,2981,8095,9846,6123,1006,75620,8102,4743,2881,8832,02614,26514,60014,4155,9069,26616,273
1. Hàng tồn kho7715706471,2981,8095,9846,6123,1006,75620,8102,4743,2881,8832,02614,26514,60014,4155,9659,32516,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-59-59-59
V. Tài sản ngắn hạn khác1,975,1612,212,3282,266,1172,356,3242,348,2732,396,8352,339,8082,399,9072,348,9572,371,6152,111,9822,147,9602,018,3792,005,9152,157,8462,161,3272,350,7002,301,6812,055,0061,939,039
1. Tạm ứng393,106
2. Chi phí trả trước ngắn hạn465,870495,380546,699596,305635,022698,660638,948611,217689,188645,710603,820563,597571,097589,095539,211406,194445,097353,694353,736
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7007,26112,21815,52817,78621,34319,77919,59321,40423,84622,99721,8527286343,5583,2614,8876,2409,0909,208
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9351,5602,7303,35711,00424,23227,9042,4342,9831,9531,2021,6803,1415791,1928601,4975561,5917,470
7. Tài sản ngắn hạn khác1,501,6561,708,1271,704,4701,741,1341,684,4611,652,6001,653,1761,766,6631,635,3831,700,1061,483,9641,560,8311,443,4131,415,6081,613,8851,751,0121,899,2201,901,7791,690,6311,568,625
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,110,5131,354,0591,428,2971,735,2862,366,8421,102,7071,213,0381,488,5581,573,3851,245,2631,099,0051,154,6951,182,6181,336,491815,6091,018,0981,071,363969,6341,106,531999,409
I. Các khoản phải thu dài hạn24,39019,10310,42115,24117,49611,65718,54018,21617,74035,68034,83017,52954,64758,14159,21560,91360,93183,24892,62699,494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác24,39019,10319,54115,24117,49618,95718,54018,21617,74058,72957,87917,52977,69658,14159,21560,91360,93183,24892,62699,494
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-9,120-7,300-23,049-23,049-23,049
II. Tài sản cố định365,710372,580376,456383,446383,326389,405323,411327,508319,302110,137112,345115,07491,78595,63989,730117,878102,758114,958107,75998,773
1. Tài sản cố định hữu hình340,444346,280352,691358,674359,554365,218298,820302,811294,44385,17786,62989,56577,08980,84375,241110,45394,748106,633100,40490,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình25,26626,30023,76624,77123,77224,18724,59124,69724,85924,96025,71625,50814,69614,79614,4897,4268,0108,3257,3557,940
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang54,21655,23859,36450,24459,36456,41151,11727,45319,98119,60519,44018,119247,84326,08723,14734,99850,60851,75155,59760,774
IV. Bất động sản đầu tư109,462110,177110,892111,607112,322108,578109,293114,467110,723305,771307,784309,79794,634106,931131,528132,441133,355134,269142,178145,287
- Nguyên giá132,478132,478132,478132,478132,478128,019128,019132,478128,019327,110327,110327,110109,070121,103145,709145,709145,709145,709152,704155,177
- Giá trị hao mòn lũy kế-23,015-22,300-21,585-20,870-20,155-19,440-18,725-18,010-17,295-21,339-19,326-17,314-14,435-14,172-14,182-13,268-12,354-11,440-10,526-9,890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn539,110778,753854,6001,155,8981,770,041511,617684,363972,5961,071,980735,607589,914658,070657,8811,010,521487,499647,067695,023551,329678,084566,088
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn504,548642,029686,961538,691609,683607,000963,000573,012462,838589,811476,925
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,77724,84825,69525,82727,14825,76127,17327,17227,38431,86134,43731,60034,09529,20528,68344,35944,27441,50440,59241,412
4. Đầu tư dài hạn khác30,129776,249851,2491,152,3171,764,087503,74930,129966,7661,059,56530,12930,12930,12930,12930,129470,62941,51074,17496,37395,38995,389
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,344-22,344-22,344-22,246-21,194-17,894-14,969-21,342-14,969-13,343-13,343-13,343-13,343-11,813-11,813-11,813576,575-49,387-47,709-47,639
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn17,62518,20716,56318,84925,04026,31428,31833,65838,46334,69236,10635,82839,17124,49024,80028,68834,08030,28728,993
1. Chi phí trả trước dài hạn17,62518,20716,56318,84925,04026,31428,31833,65838,46334,69236,10639,17124,49023,55327,29432,34428,48528,993
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác35,8281,2481,3941,7361,802
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,385,1148,736,3439,081,9969,116,4508,603,9008,450,5118,388,0718,310,4667,787,4008,019,9067,973,0457,871,8797,577,8247,340,4677,162,664
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,397,2226,245,8306,714,5316,968,1846,944,8706,578,4196,925,4087,103,8376,898,0986,412,1426,328,8316,372,8226,221,2785,780,0396,083,3416,073,2055,955,0545,707,1575,534,0655,382,636
I. Nợ ngắn hạn1,869,9111,434,8361,770,3061,812,7961,643,6861,227,8921,666,7931,858,3931,599,8021,485,3431,701,8411,686,1061,692,4021,366,7601,648,0661,674,4511,447,3101,317,4651,476,8271,552,952
1. Vay và nợ ngắn hạn390,00058,597327,500409,760300,000363,300248,100150,000247,304262,304224,354238,700188,20788,7616,287169,398196,582
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán553,078531,974569,483572,365599,624516,453594,161737,994660,846537,820560,839564,175639,541471,168612,963613,660648,215555,358697,729745,544
4. Người mua trả tiền trước5,8825,66710,1699,6466,6527,2008,15512,5579,0266,8997,51810,33411,7125,16513,1119,92513,4526,81713,0808,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,82157,14027,09321,68720,30631,83322,61355,33445,37269,76264,62646,35346,18664,31348,34654,72835,19053,27728,33026,226
6. Phải trả người lao động144,989105,498316,379167,513106,83778,218165,977192,116108,332277,322311,560208,77998,553199,706175,533165,02260,751170,589113,94780,861
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác623,066575,101519,681631,825610,266594,187512,588612,291489,425593,540509,994594,160562,055626,408559,412642,909505,941525,137454,343494,858
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn116,073100,859136,800110,00095,000
II. Nợ dài hạn29,68728,13030,7175,09030,69329,57029,2823,73031,25131,28531,5656,86728,04733,19733,19910,37935,41147,93252,4838,809
1. Vay dài hạn9,11712,15512,1887,182
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác29,68728,13030,7175,09030,69329,57029,2823,73031,25131,28531,5656,86728,04733,19733,1991,26235,41135,77740,2941,626
III. Dự phòng nghiệp vụ4,490,3674,773,3024,905,5055,138,6115,242,8025,274,6275,218,7305,225,8295,265,9494,878,0594,545,7784,678,8364,500,5874,367,4994,398,3334,384,4694,465,8374,328,3624,004,7263,820,847
1. Dự phòng phí2,688,8162,978,8743,187,4383,291,9423,444,0653,631,7903,618,7193,648,2923,585,6103,366,9943,186,6733,453,1753,246,5913,126,0013,212,4373,264,0373,257,2343,160,2612,984,0122,847,213
2. Dự phòng toán học1,580,637
3. Dự phòng bồi thường1,625,9141,627,0601,558,7111,695,3391,656,1011,511,2671,479,3411,466,3151,426,4451,286,7741,160,8361,200,6341,198,9971,050,406995,6851,093,7501,070,326896,584858,579
4. Dự phòng dao động lớn175,636167,369159,356151,330142,637131,571120,670111,22299,70384,62072,33164,82453,36242,501135,491124,747114,85397,775124,130115,056
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác7,2589,5618,00211,68727,68946,32910,60315,8861,09617,45549,6481,01424312,5843,7433,9066,49613,3982929
1. Chi phí phải trả7,2589,5618,00211,68727,68946,32910,60315,8861,09617,45549,6481,01424312,5843,7433,9066,4962929
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,128,7732,059,5501,931,8441,893,2391,848,7541,802,7611,806,9301,974,1912,214,8202,188,2392,118,2072,011,8012,085,7662,003,9641,933,1941,895,0871,912,1621,865,3251,801,1411,774,739
I. Vốn chủ sở hữu2,128,7292,059,5071,931,8001,893,1961,848,7111,802,7181,806,8861,974,1402,214,7692,188,2122,118,1802,011,8012,085,7372,003,9351,933,1651,894,8991,911,9721,865,1501,800,9661,774,540
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957803,957
2. Thặng dư vốn cổ phần827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943827,943
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển28,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64228,64226,02026,02026,02026,02023,51823,51823,51824,03122,92822,82822,82822,828
8. Quỹ dự phòng tài chính80,396
9. Quỹ dự trữ bắt buộc80,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39680,39667,91267,91267,91267,91255,40255,40255,40255,40249,88549,88549,885
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối387,791318,569190,862152,258107,77361,78065,948233,202476,453462,380392,348285,969362,407293,114222,344183,565201,742160,53796,35369,927
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác4444444444444452522727303030188190175175199
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi4444444444444452522727303030188190175175199
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ3,9934,0203,9093,8594,0013,9334,0063,9673,5323,5193,4733,4483,4223,3973,3714,7524,6635,3415,2615,288
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,385,1148,736,3439,081,9969,116,4508,603,9008,450,5118,388,0718,310,4667,787,4008,019,9067,973,0457,871,8797,577,8247,340,4677,162,664
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |