Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

32
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,158,1951,108,7291,264,6531,545,1355,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,6631,718,211
Giá vốn hàng bán1,001,0891,051,5141,099,2721,416,7794,567,7515,353,4064,209,9784,034,4783,635,1502,785,7662,228,7002,049,3841,546,4191,167,888
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV145,07224,051126,11014,454310,590-200,439753,725699,651675,088591,299553,285493,004408,015378,078
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5135,44719,69413,87714,63612,9928,80815,467
Tổng lợi nhuận trước thuế159,37748,44954,37256,424319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,553
Lợi nhuận sau thuế 127,81738,65544,48041,169252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,26767,315
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ127,70738,60544,62241,101252,788-347,395257,367240,096113,24516,972153,694108,300160,20467,400
Tổng tài sản ngắn hạn6,955,3417,221,9867,129,9966,430,7837,127,7187,466,5587,327,9796,427,6616,652,5965,070,4624,355,0453,473,3713,560,2231,634,391
Tiền mặt1,462,69356,92563,43741,920704,507239,723152,509298,019118,142124,626108,16677,134308,44442,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,362,1153,999,5593,835,7493,102,2833,370,8913,855,1513,906,8413,103,0883,178,4272,761,9642,471,8361,982,1382,002,798680,651
Hàng tồn kho5706471,2981,8095701,5251,8612,02615,9999,5919,34611,3239,6198,050
Tài sản dài hạn1,354,0591,428,2971,735,2862,366,8421,091,074908,3261,236,7811,339,594961,9521,038,9091,043,9381,467,815727,740842,018
Tài sản cố định372,580376,456383,446383,326372,580389,405110,13795,639107,25796,07684,92075,93560,21591,863
Đầu tư tài chính dài hạn778,753854,6001,155,8981,770,041528,753308,040725,7661,013,624553,852736,584776,1731,186,849516,588586,883
Tổng tài sản8,309,4008,650,2848,865,2818,797,6258,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,409
Tổng nợ6,245,8306,714,5316,968,1846,944,8706,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,5821,801,072
Vốn chủ sở hữu2,059,5501,931,8441,893,2391,848,7542,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437674,443

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.14KK3.20K2.99K1.41K0.21K1.91K1.35K1.99K1.34K1.09K1.28K1.55K1.72K1.09K0.93K0.47K0.40K0.53K0.47K
Giá cuối kỳ36.70K49.90K59K21.30K17.93K18.92K19.73K22.64K17.87K11.66K6.70K6.03K4.57KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)11.67 (lần) (lần)18.43 (lần)7.13 (lần)12.73 (lần)89.62 (lần)10.32 (lần)16.81 (lần)8.97 (lần)8.72 (lần)6.16 (lần)4.71 (lần)2.94 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.63K22.48K27.08K25.10K23.16K22.58K23.64K22.99K22.92K13.38K13.07K13.13K14.76K14.85K10.77K10.68K3.36K2.80K2.46K2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)2.22 (lần)2.18 (lần)0.85 (lần)0.77 (lần)0.84 (lần)0.83 (lần)0.98 (lần)0.78 (lần)0.87 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.72%89.15%85.56%82.75%87.37%82.99%80.66%70.29%83.03%66%59.34%65.75%67.97%66.94%65.64%69.80%80.71%82.03%82.04%80.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.28%10.85%14.44%17.25%12.63%17.01%19.34%29.71%16.97%34%40.66%34.25%32.03%33.06%34.36%30.20%19.29%17.97%17.97%19.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.88%78.37%74.54%73.98%75.47%70.27%64.78%62.57%57.01%72.73%61.78%59.84%58.48%54.38%51.69%45.13%70.05%73.69%74.65%67.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu298.72%363.08%293.31%284.77%308.59%236.54%184.06%167.27%132.68%267.05%161.90%150%142.08%119.78%108.18%82.25%233.85%280.09%294.47%206.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.07%21.58%25.41%25.98%24.46%29.71%35.20%37.41%42.97%27.23%38.16%39.90%41.16%45.40%47.78%54.87%29.95%26.31%25.35%32.61%
6/ Thanh toán hiện hành495.97%602.89%502.11%472.97%513.90%444.78%447.16%514.04%681.41%480.26%502.71%587.05%509.56%404.01%629.28%810.23%869.83%931.81%868.76%1,149.67%
7/ Thanh toán nhanh495.93%602.76%501.98%472.82%512.67%443.94%446.20%512.37%679.57%477.90%498.47%573.69%506.18%403.04%621.17%810.23%867.85%930.86%867.57%1,148.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.02%19.36%10.45%21.93%9.13%10.93%11.11%11.42%59.03%12.38%22.71%38.81%137.15%80.91%94.08%59.91%285.95%175.55%82.06%99.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.77%74.82%68.14%76.72%74.76%68.08%59.39%62.67%57.41%69.38%85.64%100.27%67.19%46.51%44.88%%67.98%58.71%60.70%57.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.22%83.92%79.64%92.71%85.57%82.03%73.62%89.15%69.14%105.13%144.32%152.50%98.84%69.48%68.37%%84.23%71.57%74%71.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.41%346.64%268.12%295.34%305.68%229.16%168.73%167.53%133.61%254.76%224.42%251.32%163.23%102.44%93.93%%226.95%223.16%239.46%177.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho801,359.81%351,043.03%226,221.28%199,135.14%22,721.11%29,045.63%23,846.57%18,099.30%16,076.71%14,507.93%11,539.88%4,018.35%9,812.70%12,881.87%3,230.06%%15,625.21%36,200.50%23,261.51%54,705.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.98%-5.54%4.41%4.03%1.99%0.41%4.79%3.50%6.51%3.92%3.71%3.88%6.45%11.29%10.80%%6.13%6.40%8.91%10.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.08%%3%3.09%1.49%0.28%2.85%2.19%3.74%2.72%3.18%3.89%4.33%5.25%4.85%4.79%4.17%3.76%5.41%5.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.27%%11.82%11.90%6.08%0.94%8.09%5.86%8.70%9.99%8.33%9.75%10.52%11.56%10.14%8.74%13.91%14.28%21.34%17.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%-6%6%6%3%1%7%5%10%6%5%6%10%25%18%%14%12%21%19%
Tăng trưởng doanh thu-18.98%7.36%-2.06%4.68%36.86%29.73%3.55%25.79%43.27%16.22%-11.11%53.39%58.41%50.42%-100%-100%22.05%5.88%27.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-172.77%-234.98%7.19%112.01%567.25%-88.96%41.92%-32.40%137.69%22.87%-14.95%-7.75%-9.51%57.25%17.03%99.57%16.95%-24%12.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.23%2.80%11.11%-0.01%33.85%22.75%13.13%26.48%35.73%68.86%7.44%5.18%17.93%52.72%32.61%11.75%0.19%8.06%34.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.98%-16.96%7.88%8.35%2.60%-4.48%2.81%0.32%173.18%2.38%-0.45%-0.37%-0.58%37.92%0.83%217.72%20.01%13.61%-5.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.86%-2.22%10.27%2.01%24.64%13.16%9.26%15.23%73.15%43.45%4.07%2.79%9.65%45.17%15.79%73.45%5.41%9.47%21.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |