CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

10.50
1.30
(14.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,9191,0448,7502,0162351303,9661,1773,5331,3217,2903,7431,63199115,0204,0042,47130,30117,242
4. Giá vốn hàng bán5,7239267,2421,758260813,3181,0613,2911,2406,3082,9711,37197412,0643,2701,30224,49712,533
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1961181,508258-244964811624281982773259172,9557341,1695,8044,709
6. Doanh thu hoạt động tài chính1133113116281108260292857496971,2622542
7. Chi phí tài chính3819355-51928993510137-74881382-363344
-Trong đó: Chi phí lãi vay38201952931181371062485256344
9. Chi phí bán hàng4259139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4053744684045504334344375225719307748346441,5431,3866683,3491,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)799-2311,133-33-293-276419-292-247-504-230-49-1,078-7551,491-2711162,7323,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)827-2311,129-9-423-295966-242-507-54-131-57-1,111-7581,343-7241162,7533,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)827-2311,129-9-423-295966-242-507-54-131-57-1,111-7581,343-724872,2543,084
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)827-2311,129-9-423-295966-242-507-54-131-57-1,111-7581,343-724872,2543,084

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |