1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 245,032 | 258,880 | 215,489 | 211,170 | 267,355 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 16 | | | | 55 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 245,016 | 258,880 | 215,489 | 211,170 | 267,300 |
4. Giá vốn hàng bán | 183,878 | 193,941 | 163,344 | 161,124 | 211,002 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 61,138 | 64,940 | 52,145 | 50,047 | 56,298 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 11,912 | 3,913 | 3,046 | 950 | 928 |
7. Chi phí tài chính | 49 | 12 | | | 17 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | | | | | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | |
9. Chi phí bán hàng | 4,285 | 3,338 | 2,927 | 2,962 | 3,094 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 16,278 | 15,143 | 20,739 | 15,412 | 18,348 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 52,438 | 50,359 | 31,527 | 32,622 | 35,767 |
12. Thu nhập khác | 360 | 478 | | 135 | |
13. Chi phí khác | 1 | 26 | 112 | 44 | 76 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 359 | 451 | -112 | 91 | -76 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 52,797 | 50,811 | 31,415 | 32,713 | 35,691 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 10,702 | 10,340 | 6,287 | 6,863 | 7,411 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -78 | 194 | 126 | -235 | -200 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 10,624 | 10,534 | 6,412 | 6,628 | 7,211 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 42,173 | 40,277 | 25,003 | 26,085 | 28,480 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 42,173 | 40,277 | 25,003 | 26,085 | 28,480 |