CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

35.80
0.20
(0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,032258,880215,489211,170267,355
Giá vốn hàng bán183,878193,941163,344161,124211,002
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,13864,94052,14550,04756,298
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,43850,35931,52732,62235,767
Tổng lợi nhuận trước thuế52,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 42,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản ngắn hạn241,273197,850160,375142,188121,193241,273197,850160,375142,188121,19392,21995,76075,069120,60546,175
Tiền mặt53,378110,520117,84866,22443,39553,378110,520117,84866,22443,39519,63464,95860,73688,84116,091
Đầu tư tài chính ngắn hạn118,00020,0004,000118,00020,0004,00015,0002,500
Hàng tồn kho8,0958,62910,95810,5259,6608,0958,62910,95810,5259,6609,08810,25710,18628,55027,465
Tài sản dài hạn36,95845,30042,20443,71351,97436,95845,30042,20443,71351,97461,69271,99982,33191,31382,501
Tài sản cố định24,95530,39623,26619,67524,92924,95530,39623,26619,67524,92933,31737,71344,33755,37747,114
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản278,231243,150202,579185,901173,166278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Tổng nợ33,00530,52120,65219,40023,17633,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
Vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500149,990245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.27K5.03K3.13K3.26K3.56K
Giá cuối kỳ26.50K21.82K23.79K13.77K19.05K
Giá / EPS (PE)5.03 (lần)4.33 (lần)7.61 (lần)4.22 (lần)5.35 (lần)
Giá sổ sách30.65K26.58K22.74K20.81K18.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.82 (lần)1.05 (lần)0.66 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.72%81.37%79.17%76.49%69.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.28%18.63%20.83%23.51%30.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.86%12.55%10.19%10.44%13.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.46%14.35%11.35%11.65%15.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.14%87.45%89.81%89.56%86.62%
6/ Thanh toán hiện hành956.18%951.84%1,026.53%1,117.57%734.46%
7/ Thanh toán nhanh924.10%910.33%956.39%1,034.84%675.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn211.54%531.70%754.32%520.51%262.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.07%106.47%106.37%113.59%154.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.56%130.85%134.37%148.51%220.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu99.92%121.75%118.45%126.83%178.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,271.50%2,247.55%1,490.64%1,530.87%2,184.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.21%15.56%11.60%12.35%10.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.16%16.56%12.34%14.03%16.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.20%18.94%13.74%15.67%18.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%21%15%16%13%
Tăng trưởng doanh thu-5.35%20.14%2.05%-21.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.71%61.09%-4.15%-8.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.14%47.79%6.45%-16.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.33%16.88%9.27%11.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.43%20.03%8.97%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |