CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

32.50
-2.50
(-7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
38.90
38.90
32.50
2,700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
8 triệu
859
31.6 - 16.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.6%
VGI 70.00 (1.50) 15.3%
MCH 148.00 (2.30) 7.8%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 2.9%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 200 37.50 200
32.00 700 38.00 100
31.00 1,000 38.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 38.90 3.90 200 200
11:16 35.50 0.50 500 700
11:18 35.50 0.50 900 1,600
12:59 35.50 0.50 400 2,000
13:10 35.50 0.50 200 2,200
13:43 35 0 100 2,300
14:10 32.50 -2.50 400 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.50 (0.33) 0% 38.50 (0.03) 0%
2018 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2019 230 (0.27) 0% 10 (0.03) 0%
2020 285 (0.21) 0% 32.50 (0.03) 0%
2021 260 (0.22) 0% 32 (0.03) 0%
2022 220 (0.26) 0% 25 (0.04) 0%
2023 280 (0) 0% 43 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,032258,880215,489211,170267,355
Tổng lợi nhuận trước thuế52,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 42,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản278,231243,150202,579185,901278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Tổng nợ33,00530,52120,65219,40033,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
Vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |