CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh (sap)

12
-0.80
(-6.25%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,8767,7386,8258,34610,1759,3248,82310,4033,7269,72114,96812,21434,93030,14230,05427,05534,45527,984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,8767,7386,8258,34610,1759,3248,82310,4033,7269,72114,96812,21434,93030,14230,05427,05534,45527,984
4. Giá vốn hàng bán6,9036,0544,8846,8617,3056,9657,2728,2414,6417,85711,3149,25931,52526,14325,76023,35828,83323,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9731,6841,9421,4852,8702,3581,5512,161-9151,8643,6542,9563,4053,9994,2933,6985,6224,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính282827231235124140464150728497817110
7. Chi phí tài chính8889725810710410575101047345
-Trong đó: Chi phí lãi vay8889725810710410575101047334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng175209204202280254363332139211375197150195183226180146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0691,8291,8581,9222,1182,0982,1522,0662,1511,8222,1742,3522,7382,4292,2082,1592,139897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-330-414-190-690388-97-1,068-309-3,165721,5081,0481,0241,4031,9431,3432,9743,712
12. Thu nhập khác5371081931425623182115259906942242405717024412352
13. Chi phí khác459750132403093785715402028503143043
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)533108-40414206218-158-193-119334402222128139240929
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)203-307-594-675594121-1,225-502-3,2834071,9111,2701,0361,4102,0821,5833,0663,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2021475324246206188206211664
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-235
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2021475324246206188206211429
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)183-307-594-675594121-1,225-502-3,4973311,5871,0248301,2221,8771,3722,6373,721
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)183-307-594-675594121-1,225-502-3,4973311,5871,0248301,2221,8771,3722,6373,721

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,0871,8871,7021,9792,4371,4421,2662,5852,0096,0518,5488,30818,19019,15710,9427,8724,0123,1764,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9401,4235724671,7501665884054292,9176134,82710,6601421,1961,2221,6531423,072
1. Tiền4404235724677371665884054291171135271,6251421,1961,2221,6531423,072
2. Các khoản tương đương tiền5001,0001,0142,8005004,3009,035
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,000101010
1. Chứng khoán kinh doanh3,000101010
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50455419621317361971,4376611,8714,5358475,0105,1762,6931,1099951,113248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng580816171,0361987632351,4046614444,5006794,7485,0342,542465085465
2. Trả trước cho người bán1026281713920285118719480477243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác181571,4001929615733344790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75-75-75-75-75-53-38
IV. Tổng hàng tồn kho4854585894325565384807399159863872,4822,51513,8326,9185,3371,3531,7521,158
1. Hàng tồn kho4854585894325565384807399159863872,4822,51513,8326,9185,3371,3531,7521,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15811824527613151581352041158409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11020372401
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước118245276138838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13135825113
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,2218,3718,6619,0509,2679,62910,04610,39510,91110,15410,1178,0939,29210,78111,66212,40813,74416,14711,587
I. Các khoản phải thu dài hạn8362032032032032032032032036,1586,158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8362032032032032032032032036,1586,158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định668701051411822273103995198361,5912,5323,4724,8425,6536,1417,5469,95810,241
1. Tài sản cố định hữu hình668701051411822273103995198361,5912,5323,4724,8425,6536,1417,5469,95810,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,0641,0599057036563930
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,1871,187
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5316,9117,1667,5207,6958,0138,3468,6069,0028,1317,3394,4974,7615,0345,3065,6111,346
1. Chi phí trả trước dài hạn6,5316,9117,1667,5207,6958,0138,3468,6069,0028,1317,3394,4974,7615,0345,3065,611
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,346
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,30810,25810,36311,02911,70411,07111,31112,98012,92016,20418,66616,40127,48329,93822,60520,28017,75619,32216,485
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,3943,5263,3263,3973,2663,2273,5894,0333,4702,0173,62189712,30214,9507,2895,6834,6476,7804,373
I. Nợ ngắn hạn2,7671,8681,9892,0611,9301,8912,2532,8161,9742,0173,62189712,24914,9217,2335,5812,5594,2124,338
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3349999939919241,0881,2001,1001,1955001,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn41626335939429526933793930335169416910,67613,8965,9613,7341411,7913,116
4. Người mua trả tiền trước19180375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,203531291239860141392218125753124110820439352110
6. Phải trả người lao động3212602272992711522227729651825921365410
7. Chi phí phải trả ngắn hạn407276248263285276342289931638201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác140718745169159124132671,4521,7668968668909408791,33276748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-54-54-54-54-114-114-114-114-114-11468-236227107238606484748
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6271,6591,3371,3371,3371,3371,3371,2171,4965329571012,0882,56835
1. Phải trả người bán dài hạn45
2. Chi phí phải trả dài hạn235
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,6271,6591,3371,3371,3371,3371,3371,2171,217
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,0002,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm532957101886835
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,9146,7317,0387,6328,4387,8447,7228,9479,45014,18715,04415,50415,18014,98815,31514,59713,10912,54212,112
I. Vốn chủ sở hữu6,9146,7317,0387,6328,4387,8447,7228,9479,45014,18715,04415,50415,18014,98815,31514,59713,10912,54212,112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87012,87011,7009,0009,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10710710710777777777771,0941,0941,4621,4621,4621,4621,1368902,3481,891
9. Quỹ dự phòng tài chính777777777777523467360243
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu30303030
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-6,092-6,275-5,968-5,374-4,509-5,103-5,225-4,000-3,4971461,0041,0957715799066952834978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,30810,25810,36311,02911,70411,07111,31112,98012,92016,20418,66616,40127,48329,93822,60520,28017,75619,32216,485
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |