CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh (sap)

12
-0.80
(-6.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6318361,7089682,2428,8767,7386,8258,34610,1759,3248,82310,4033,7269,721
Giá vốn hàng bán1,5411,1211,3096071,8286,9036,0544,8846,8617,3056,9657,2728,2414,6417,857
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90-2863993604141,9731,6841,9421,4852,8702,3581,5512,161-9151,864
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-360-758-249-176-183-330-414-190-690388-97-1,068-309-3,16572
Tổng lợi nhuận trước thuế174-650-56-177-183203-307-594-675594121-1,225-502-3,283407
Lợi nhuận sau thuế 174-650-56-177-183183-307-594-675594121-1,225-502-3,497331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ174-650-56-177-183183-307-594-675594121-1,225-502-3,497331
Tổng tài sản ngắn hạn2,0871,8921,7022,2131,9782,0871,8871,7021,9792,4371,4421,2662,5852,0096,051
Tiền mặt9401,4235723124679401,4235724671,7501665884054292,917
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4854585891,259432485458589432556538480739915986
Tài sản dài hạn9,2218,3718,6618,7579,0509,2218,3718,6619,0509,2679,62910,04610,39510,91110,154
Tài sản cố định6687010513214166870105141182227310399519836
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản11,30810,26310,36310,97011,02811,30810,25810,36311,02911,70411,07111,31112,98012,92016,204
Tổng nợ4,3643,5573,3183,5143,3974,3943,5263,3263,3973,2663,2273,5894,0333,4702,017
Vốn chủ sở hữu6,9446,7067,0457,4567,6326,9146,7317,0387,6328,4387,8447,7228,9479,45014,187

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14KKKK0.46K0.09KKKK0.26K1.23K0.80K0.64K0.95K1.46K1.07K2.25K4.13K
Giá cuối kỳ31.90K35.50K8.90K12.80K4.30K6.70K6K10.10K11K15K15.38K13.97K3.95K7.76K9.95K5.67K38.67KK
Giá / EPS (PE)224.34 (lần) (lần) (lần) (lần)9.32 (lần)71.26 (lần) (lần) (lần) (lần)58.32 (lần)12.47 (lần)17.56 (lần)6.12 (lần)8.17 (lần)6.82 (lần)5.32 (lần)17.16 (lần) (lần)
Giá sổ sách5.37K5.23K5.47K5.93K6.56K6.09K6K6.95K7.34K11.02K11.69K12.05K11.80K11.65K11.90K11.34K11.20K13.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.94 (lần)6.79 (lần)1.63 (lần)2.16 (lần)0.66 (lần)1.10 (lần)1 (lần)1.45 (lần)1.50 (lần)1.36 (lần)1.32 (lần)1.16 (lần)0.33 (lần)0.67 (lần)0.84 (lần)0.50 (lần)3.45 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.46%18.40%16.42%17.94%20.82%13.03%11.19%19.92%15.55%37.34%45.79%50.66%66.19%63.99%48.41%38.82%22.60%29.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.54%81.60%83.58%82.06%79.18%86.97%88.82%80.08%84.45%62.66%54.20%49.34%33.81%36.01%51.59%61.18%77.40%70.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.86%34.37%32.09%30.80%27.90%29.15%31.73%31.07%26.86%12.45%19.40%5.47%44.76%49.94%32.25%28.02%26.17%26.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.55%52.38%47.26%44.51%38.71%41.14%46.48%45.08%36.72%14.22%24.07%5.79%81.04%99.75%47.59%38.93%35.45%36.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.14%65.62%67.91%69.20%72.10%70.85%68.27%68.93%73.14%87.55%80.60%94.53%55.23%50.06%67.75%71.98%73.83%73.47%
6/ Thanh toán hiện hành75.42%101.02%85.57%96.02%126.27%76.26%56.19%91.80%101.77%300%236.07%926.20%148.50%128.39%151.28%141.05%156.78%112.89%
7/ Thanh toán nhanh57.90%76.50%55.96%75.06%97.46%47.81%34.89%65.55%55.42%251.12%225.38%649.50%127.97%35.69%55.63%45.42%103.91%86.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.97%76.18%28.76%22.66%90.67%8.78%26.10%14.38%21.73%144.62%16.93%538.13%87.03%0.95%16.54%21.90%64.60%70.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.49%75.43%65.86%75.67%86.94%84.22%78%80.15%28.84%59.99%80.19%74.47%127.10%100.68%132.95%133.41%194.05%169.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn425.30%410.07%401%421.73%417.52%646.60%696.92%402.44%185.47%160.65%175.11%147.01%192.03%157.34%274.67%343.69%858.80%571.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu128.38%114.96%96.97%109.36%120.59%118.87%114.26%116.27%39.43%68.52%99.49%78.78%230.11%201.11%196.24%185.35%262.83%231.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,423.30%1,321.83%829.20%1,588.19%1,313.85%1,294.61%1,515%1,115.16%507.21%796.86%2,923.51%373.05%1,253.48%189%372.36%437.66%2,131.04%2,015.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.06%-3.97%-8.70%-8.09%5.84%1.30%-13.88%-4.83%-93.85%3.40%10.60%8.38%2.38%4.05%6.25%5.07%7.65%13.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.62%%%%5.08%1.09%%%%2.04%8.50%6.24%3.02%4.08%8.30%6.77%14.85%22.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.65%%%%7.04%1.54%%%%2.33%10.55%6.60%5.47%8.15%12.26%9.40%20.12%30.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%-5%-12%-10%8%2%-17%-6%-75%4%14%11%3%5%7%6%9%16%
Tăng trưởng doanh thu14.71%13.38%-18.22%-17.98%9.13%5.68%-15.19%179.20%-61.67%-35.05%22.55%-65.03%15.88%0.29%11.08%-21.48%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-159.61%-48.32%-12%-213.64%390.91%-109.88%144.02%-85.64%-1,156.50%-79.14%54.98%23.37%-32.08%-34.90%36.81%-47.97%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.62%6.01%-2.09%4.01%1.21%-10.09%-11.01%16.22%72.04%-44.30%303.68%-92.71%-17.71%105.10%28.26%22.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.72%-4.36%-7.78%-9.55%7.57%1.58%-13.69%-5.32%-33.39%-5.70%-2.97%2.13%1.28%-2.14%4.92%11.35%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.24%-1.01%-6.04%-5.77%5.72%-2.12%-12.86%0.46%-20.27%-13.19%13.81%-40.32%-8.20%32.44%11.46%14.21%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |