CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

62
-0.60
(-0.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh961,8421,143,296873,124804,910694,661892,6151,150,362726,913
4. Giá vốn hàng bán413,118437,306358,613379,053323,853332,739339,280318,847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)548,724705,990514,511425,857370,808559,876811,082408,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính54,93031,26134,87940,21831,27626,22210,8481,176
7. Chi phí tài chính4,6787,47019,30332,52258,49075,704
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6787,47019,30331,08744,85773,605
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,76955,37444,53953,66135,24432,48954,20424,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)547,885681,876500,173404,944347,537521,087709,235309,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)547,911682,173501,008405,532347,983521,115709,500309,389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,409,2801,412,510960,9751,183,401731,130772,473621,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền228,9654,3474,46926,0167,840123,054212,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn585,000858,500558,000750,000602,456421,000208,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn593,296545,370395,525403,77288,164225,672197,116
IV. Tổng hàng tồn kho2,0194,1212,9813,5988,5342,5943,347
V. Tài sản ngắn hạn khác1721524,13615419
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn820,6821,007,9741,173,6681,339,3281,512,2971,700,5531,892,368
I. Các khoản phải thu dài hạn5,000
II. Tài sản cố định772,515962,5751,141,1781,320,5241,493,0091,679,1461,869,650
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,87931,70511,9512,1981,6241,321307
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,28813,69415,53916,60617,66320,08622,410
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
A. Nợ phải trả117,572163,004132,812172,414202,080447,799623,688
I. Nợ ngắn hạn104,072149,504119,312158,914153,913339,632317,347
II. Nợ dài hạn13,50013,50013,50013,50048,167108,167306,341
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,112,3902,257,4812,001,8312,350,3142,041,3472,025,2271,889,742
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |