CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
50
0
12.5K
2.6K
18.9x
4x
20% # 21%
1.5
6,211 Bi
124 Mi
871
69.3 - 47.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.00 1,200 50.10 900
46.80 100 50.20 200
46.00 100 51.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.89) 0% 222.93 (0.49) 0%
2019 658.11 (0.69) 0% 0 (0.33) 0%
2020 673.62 (0.80) 0% 0 (0.38) 0%
2021 678.60 (0.87) 0% 0.02 (0.47) 2,356%
2023 928.50 (0.12) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV240,95157,02483,015383,107961,8421,143,296873,124804,910694,661892,6151,150,362726,913
Tổng lợi nhuận trước thuế138,062-21,46014,497234,942547,911682,173501,008405,532347,983521,115709,500309,389
Lợi nhuận sau thuế 125,244-19,09312,130210,201487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ125,244-19,09312,130210,201487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Tổng tài sản1,645,9631,473,3932,154,2552,229,9912,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
Tổng nợ93,42243,730691,233775,628117,572163,004132,812172,414202,080447,799623,688
Vốn chủ sở hữu1,552,5411,429,6641,463,0231,454,3632,112,3902,257,4812,001,8312,350,3142,041,3472,025,2271,889,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |