CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

61.80
2.80
(4.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59
61.90
61.90
61.80
1,000
11.8k
3.8k
16.3 lần
22%
32%
0.7
7,677 tỷ
124 triệu
660
51.5 - 31.0
691 tỷ
1,463 tỷ
47.3%
67.91%
233 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.00 500 61.90 200
58.50 500 62.00 300
57.00 1,000 64.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 61.90 2.90 100 100
10:23 61.90 2.90 100 200
10:54 61.90 2.90 100 300
10:59 61.90 2.90 100 400
11:10 61.90 2.90 100 500
11:13 61.90 2.90 100 600
11:24 61.90 2.90 100 700
14:18 61.80 2.80 100 800
14:27 61.80 2.80 100 900
14:28 61.80 2.80 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.89) 0% 222.93 (0.49) 0%
2019 658.11 (0.69) 0% 0 (0.33) 0%
2020 673.62 (0.80) 0% 0 (0.38) 0%
2021 678.60 (0.87) 0% 0.02 (0.47) 2,356%
2023 928.50 (0.12) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV83,015383,107335,483125,784961,8421,143,296873,124804,910694,661892,6151,150,362726,913
Tổng lợi nhuận trước thuế14,497234,942245,52835,412547,911682,173501,008405,532347,983521,115709,500309,389
Lợi nhuận sau thuế 12,130210,201219,40428,992487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,130210,201219,40428,992487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Tổng tài sản2,154,2552,229,9912,298,3502,258,7162,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
Tổng nợ691,233775,62888,96082,392117,572163,004132,812172,414202,080447,799623,688
Vốn chủ sở hữu1,463,0231,454,3632,209,3912,176,3242,112,3902,257,4812,001,8312,350,3142,041,3472,025,2271,889,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |