CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

31
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
4. Giá vốn hàng bán103,449124,887116,811131,945135,969143,718132,936126,856122,809
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,986169,83079,30198,35298,663173,031175,709165,237146,134
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3257174631,27371482646618163
7. Chi phí tài chính4,3229,08117,12626,12932,75542,08647,90355,61372,464
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3228,87617,06424,90632,20539,28547,89853,62462,862
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6495,7794,9424,8616,4368,1137,5695,7413,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96,339155,68657,69668,63560,186123,659120,703104,06470,582
12. Thu nhập khác4091,60523264346
13. Chi phí khác313938874697313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3270-3-8871,60518194-733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)96,337155,95657,69367,74861,791123,677120,897104,05770,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,1149,7652,6404,1583,8466,4486,2905,305925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,1149,7652,6404,1583,8466,4486,2905,305925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)90,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)90,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,07860,99541,38831,71524,30236,72588,55360,62366,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,39331,81814,9695,1576921,68852,5849,5619,502
1. Tiền8,3934,81814,9695,1576921,68852,5849,5619,502
2. Các khoản tương đương tiền40,00027,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,59428,16825,41225,55022,23933,17832,17048,80256,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,55926,43823,08824,95920,34229,74930,22046,19454,965
2. Trả trước cho người bán3074041,8942951,4001838991,300561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7271,3264312974973,2461,0511,3081,254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho499499489339901,7603,7232,170
1. Hàng tồn kho499499489339901,7603,7232,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4160597538399768931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn416059758496768731
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29831
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn591,826636,896679,538733,830799,294868,391935,1481,011,9901,079,913
I. Các khoản phải thu dài hạn101010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10
5. Phải thu dài hạn khác1010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định580,430622,482671,497725,696791,077859,734927,665995,7931,066,211
1. Tài sản cố định hữu hình580,430622,482671,497725,696791,077859,734927,665995,7931,066,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,3137,3134,0185,3533,692311468
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,3137,3134,0185,3533,692311468
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0727,0914,0132,7714,5158,6487,47412,27613,224
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2685,0113,3882,2884,4498,6483,3988,2015,028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,196
3. Tài sản dài hạn khác2,8042,081625483664,0754,075
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,93487,055170,241250,119371,617416,710554,024617,867702,541
I. Nợ ngắn hạn52,93483,917147,873154,066186,861146,683202,926148,283153,545
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,50256,496110,140131,659127,093125,183156,768109,39699,278
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4333,2702,5542,6973,0244,1368,90613,89135,202
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,53813,8935,1896,9976,2838,62611,12814,0228,979
6. Phải trả người lao động5,3045,2056,3246,5915,7225,1364,8534,6294,119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1593366681,0131,2109791,6094,9175,433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0822,15720,2941,22439,33651017,865521490
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9172,5602,7043,8864,1932,1131,79890743
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,13822,36896,053184,756270,027351,098469,584548,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,13822,36896,053184,756270,027351,098469,584548,996
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685
I. Vốn chủ sở hữu610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,450450,450409,500390,000390,000390,000390,000390,000390,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,0708,0708,0704,0704,0704,0704,0704,0704,070
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối152,451152,318133,115121,35657,91094,33775,60760,67549,615
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |