CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

32
1
(3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
32
32
32
500
13.0k
2.1k
14.6 lần
15%
16%
0.3
1,396 tỷ
45 triệu
534
30.5 - 24.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.20 1,200 32.20 5,200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 32 1 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 300.19 (0.23) 0% 98.46 (0.06) 0%
2020 246.62 (0.23) 0% 67.51 (0.06) 0%
2021 255.47 (0.20) 0% 89.29 (0.06) 0%
2023 247.23 (0.08) 0% 109.31 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,84161,01863,95741,911208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
Tổng lợi nhuận trước thuế23,27330,03632,89716,56696,337155,95657,69367,74861,791123,677120,897104,05770,615
Lợi nhuận sau thuế 21,43728,13330,80815,58390,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,43728,13330,80815,58390,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Tổng tài sản622,874663,904678,871654,956663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
Tổng nợ35,51252,93450,98957,88252,93487,055170,241250,119371,617416,710554,024617,867702,541
Vốn chủ sở hữu587,362610,970627,882597,073610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |