CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

31
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,84161,01863,95741,91141,548208,435294,717196,113230,297234,632316,749308,645292,093268,943
Giá vốn hàng bán20,70928,79629,19823,36422,091103,449124,887116,811131,945135,969143,718132,936126,856122,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,13232,22234,76018,54719,457104,986169,83079,30198,35298,663173,031175,709165,237146,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,26030,03632,90016,56616,83896,339155,68657,69668,63560,186123,659120,703104,06470,582
Tổng lợi nhuận trước thuế23,27330,03632,89716,56616,83896,337155,95657,69367,74861,791123,677120,897104,05770,615
Lợi nhuận sau thuế 21,43728,13330,80815,58315,69990,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,43728,13330,80815,58315,69990,223146,19155,05363,59157,945117,229114,60798,75269,690
Tổng tài sản ngắn hạn41,05172,07875,24939,47559,80472,07860,99541,38831,71524,30236,72588,55360,62366,312
Tiền mặt25,19248,39348,24712,69444,62548,39331,81814,9695,1576921,68852,5849,5619,502
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17492737966499499489339901,7603,7232,170
Tài sản dài hạn581,822591,826603,622615,481625,336591,826636,896679,538733,830799,294868,391935,1481,011,9901,079,913
Tài sản cố định570,681580,430590,857601,412611,922580,430622,482671,497725,696791,077859,734927,665995,7931,066,211
Đầu tư tài chính dài hạn3,600
Tổng tài sản622,874663,904678,871654,956685,140663,904697,892720,925765,545823,596905,1161,023,7011,072,6121,146,226
Tổng nợ35,51252,93450,98957,88258,60552,93487,055170,241250,119371,617416,710554,024617,867702,541
Vốn chủ sở hữu587,362610,970627,882597,073626,535610,970610,837550,685515,426451,979488,406469,677454,745443,685

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K2K3.25K1.41K1.63K1.49K3.01K2.94K2.53K1.79K0.55K0.95K
Giá cuối kỳ30K29.01K27.30K21.07K18.59K14.30K19.25K17.62KKKKK
Giá / EPS (PE)14.08 (lần)14.48 (lần)8.41 (lần)14.93 (lần)11.40 (lần)9.62 (lần)6.40 (lần)6 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.04K13.56K13.56K14.12K13.22K11.59K12.52K12.04K11.66K11.38K9.84K8.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.30 (lần)2.14 (lần)2.01 (lần)1.49 (lần)1.41 (lần)1.23 (lần)1.54 (lần)1.46 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản6.59%10.86%8.74%5.74%4.14%2.95%4.06%8.65%5.65%5.79%6.11%7.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản93.41%89.14%91.26%94.26%95.86%97.05%95.94%91.35%94.35%94.21%93.89%92.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.70%7.97%12.47%23.61%32.67%45.12%46.04%54.12%57.60%61.29%68.19%68.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.05%8.66%14.25%30.91%48.53%82.22%85.32%117.96%135.87%158.34%214.39%220.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.30%92.03%87.53%76.39%67.33%54.88%53.96%45.88%42.40%38.71%31.81%31.19%
6/ Thanh toán hiện hành115.60%136.17%72.68%27.99%20.59%13.01%25.04%43.64%40.88%43.19%40.58%50.84%
7/ Thanh toán nhanh115.55%136.07%71.55%27.35%19.98%12.48%23.84%41.80%39.42%43.19%40.58%50.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.94%91.42%37.92%10.12%3.35%0.37%1.15%25.91%6.45%6.19%3.11%24.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.15%31.40%42.23%27.20%30.08%28.49%35%30.15%27.23%23.46%18.99%16.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn518.20%289.18%483.18%473.84%726.15%965.48%862.49%348.54%481.82%405.57%310.63%208.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.22%34.12%48.25%35.61%44.68%51.91%64.85%65.71%64.23%60.62%59.69%53.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho600,394.12%211,120.41%13,159.85%12,321.84%14,142.02%13,734.24%8,165.80%3,570.67%5,845.90%%%18,070.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần45.11%43.29%49.60%28.07%27.61%24.70%37.01%37.13%33.81%25.91%9.29%19.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.41%13.59%20.95%7.64%8.31%7.04%12.95%11.20%9.21%6.08%1.76%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.34%14.77%23.93%10%12.34%12.82%24%24.40%21.72%15.71%5.55%10.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)94%87%117%47%48%43%82%86%78%57%17%47%
Tăng trưởng doanh thu-23.83%-29.28%50.28%-14.84%-1.85%-25.92%2.63%5.67%8.61%%22.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.63%-38.28%165.55%-13.43%9.74%-50.57%2.29%16.06%41.70%%-42.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.40%-39.19%-48.86%-31.94%-32.69%-10.82%-24.78%-10.33%-12.05%%6.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.25%0.02%10.92%6.84%14.04%-7.46%3.99%3.28%2.49%%9.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.09%-4.87%-3.19%-5.83%-7.05%-9.01%-11.58%-4.56%-6.42%%7.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |