CTCP Sông Đà 4 (sd4)

3.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh306,180409,588531,161841,426939,396794,295868,572818,216859,806789,373514,414366,958308,082320,314359,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu913591,3565,0191,0499062,800
3. Doanh thu thuần (1)-(2)306,180409,588531,161841,426939,305794,295868,572818,216859,447788,017509,395365,909307,176320,314356,833
4. Giá vốn hàng bán399,247361,352447,033743,033811,902673,624727,835683,993742,807674,002417,938295,399219,623249,353302,291
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-93,06748,23684,12898,393127,403120,671140,737134,222116,640114,01591,45770,51087,55370,96154,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,18120,273600482839349485395502371951311,9532,4142,857
7. Chi phí tài chính29,65442,76836,47656,19555,73453,25148,07746,46435,09537,15929,74535,88052,06832,17826,663
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,65440,09434,95753,36552,66150,32247,65741,56931,52136,14229,12135,60252,06832,17827,036
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,74132,58343,07743,82562,95355,12259,89756,75449,51946,51040,55630,39926,32023,35521,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-132,281-6,8425,175-1,1459,55612,64733,24831,39932,52830,71821,2514,36211,11817,8429,030
12. Thu nhập khác2,2394,6941,9034,9487697,0824811,1716991971,5249612321,12355,471
13. Chi phí khác5,5016,3834,3683,2882,7842,3351,0801,7913,2234,5618,655863771,39645,365
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,263-1,689-2,4651,661-2,0154,747-599-620-2,523-4,365-7,131875-145-27310,106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-135,544-8,5312,7115167,54117,39432,64930,77930,00526,35314,1205,23710,97317,57019,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6717043441,0332,3864,1025,7715,0115,0283,1612,0574,6834,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6717043441,0332,3864,1025,7715,0115,0283,1612,0574,6834,741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,32510,9595,2378,91712,88614,394
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,32510,9595,2378,91712,88614,394

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn716,371977,3971,230,2751,066,8871,168,1401,132,0491,033,536852,697756,219587,924431,665311,353401,491268,804216,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5074752,5029,0916,12939,81313,28512,53959,80028,01410,57114,14866,30513,06612,520
1. Tiền1,5074752,5029,0916,12939,81313,28512,53959,80028,01410,57114,14866,30513,06612,520
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,529
1. Chứng khoán kinh doanh3,529
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn533,666659,709815,199771,925767,503741,769656,094515,323416,510176,013160,559104,937200,531117,345106,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng461,905582,814746,479735,523726,447683,708633,741482,283372,067157,270154,85492,364166,59897,38485,285
2. Trả trước cho người bán35,71146,58160,70235,18731,89350,14916,01527,36636,29119,6715,3445,24623,0833,5674,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,5293,5293,5293,5293,529
6. Phải thu ngắn hạn khác43,71737,98215,6868,88312,0288,2286,6545,9897,7132,1629437,75910,84916,39516,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,668-7,668-7,668-7,668-6,393-3,844-3,844-3,844-3,090-3,090-582-432
IV. Tổng hàng tồn kho149,000287,669384,945263,507383,842337,950353,702313,287269,558377,573257,299190,180132,182137,36195,996
1. Hàng tồn kho149,000287,669384,945263,507383,842337,950353,702313,287269,558377,573257,299190,180132,182137,36195,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác32,19929,54427,62922,36410,66612,51610,45411,54810,3502,7953,2362,0882,4731,0331,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3033,7329682,0661,7478132986685254129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,19929,54427,62920,0606,93511,5498,3889,8019,537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,4972,5692,0372,4199041,483
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn90,647103,174119,056143,545176,602210,013231,388227,613201,499206,918249,297253,179219,464232,489246,266
I. Các khoản phải thu dài hạn898161,2031,2244307301,1141,3501,495
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác898161,2031,2244307301,1141,3501,495
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,69793,392110,766129,888150,111169,513193,506197,014181,435182,880217,467185,434203,561213,257234,714
1. Tài sản cố định hữu hình76,69793,392110,766129,888150,111169,513193,506197,014181,435182,880217,467185,434203,561213,257234,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn85345423327042310945,5645267,7265,971
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang853454233270
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,6786,6786,6786,6037,5958,1828,0828,18710,44510,44510,44510,44510,3237,5732,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,573
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,44510,44510,44510,44510,44510,44510,44510,44510,44510,44510,44510,44510,3232,893
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,767-3,767-3,767-3,843-2,850-2,263-2,363-2,259
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1832,2884095,83118,46730,73528,23220,8297,85413,16921,27611,7365,0543,9322,687
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1832,2884095,83118,46730,73528,23220,8297,85412,82121,17111,6635,0313,9082,662
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác34910573232326
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN807,0181,080,5711,349,3311,210,4331,344,7431,342,0621,264,9241,080,310957,719794,842680,962564,533620,955501,292462,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả772,022910,0321,168,5901,031,6981,165,4171,167,6551,085,991927,486804,810659,567555,636443,929504,827382,487371,078
I. Nợ ngắn hạn718,797855,4431,111,041971,5231,099,7441,091,419997,445833,764714,432574,623436,511341,704360,444286,737259,266
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn259,338299,914411,028459,183554,616565,049588,858479,245399,057309,527208,866172,882140,518137,698128,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn201,379228,447274,561226,203270,305210,721170,303148,749116,739110,937116,45677,78676,14160,27756,906
4. Người mua trả tiền trước27,16791,740149,11763,49692,158152,643115,676123,720112,84044,96810,11432,38466,42660,22446,718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước64,57968,99264,05159,90626,59527,99817,67710,06612,4529,01516,39017,27921,9924,6208,175
6. Phải trả người lao động21,59337,69354,26449,97568,13344,60628,48827,36827,33325,18330,43513,7969,3987,6188,565
7. Chi phí phải trả ngắn hạn75,24850,67370,28526,74223,59711,03335,55230,09434,67427,85316,1545,2075,8803,5202,699
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác66,84675,32585,07783,36061,97776,90340,88813,70510,85846,23837,10720,97139,33112,5377,349
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6482,6582,6582,6582,3632,46768174789039901,400758243499
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,22554,58957,54960,17565,67476,23688,54693,72290,37884,944119,125102,225144,38395,750111,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn53,22554,58957,54960,17565,67476,23688,54693,72290,37884,944119,125102,225144,26495,618111,653
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm120133159
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,996170,539180,741178,735179,325174,407178,933152,824152,909135,275125,326120,604116,128118,80591,248
I. Vốn chủ sở hữu34,996170,539180,741178,735179,325174,407178,933152,824152,909135,275125,326120,604116,128118,80591,248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,00075,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,3131,3131,3131,3131,3131,3131,3131,3131,3131,3131,313677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,3131,3131,313
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển48,26948,26948,26948,26947,67245,59930,11122,99212,8697,3295,4064,8592,0061,228755
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3251,6531,653893377377
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-117,58517,95828,16026,15327,34124,49544,50925,52035,72721,30813,9559,7808,91712,88614,439
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN807,0181,080,5711,349,3311,210,4331,344,7431,342,0621,264,9241,080,310957,719794,842680,962564,533620,955501,292462,326
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |