CTCP Sông Đà 4 (sd4)

3.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,132118,02483,78138,21150,533306,180409,588531,161841,426939,396794,295868,572818,216859,806789,373
Giá vốn hàng bán146,856113,23997,37940,71359,352399,247361,352447,033743,033811,902673,624727,835683,993742,807674,002
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-80,7244,785-13,598-2,502-8,819-93,06748,23684,12898,393127,403120,671140,737134,222116,640114,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-93,019-9,346-28,974108-4,043-132,281-6,8425,175-1,1459,55612,64733,24831,39932,52830,718
Tổng lợi nhuận trước thuế-93,239-12,042-29,475262-2,227-135,544-8,5312,7115167,54117,39432,64930,77930,00526,353
Lợi nhuận sau thuế -93,239-13,619-29,313101-5,378-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,239-13,619-29,313101-5,378-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,325
Tổng tài sản ngắn hạn716,335905,556955,172949,907978,969716,371977,3971,230,2751,066,8871,168,1401,132,0491,033,536852,697756,219587,924
Tiền mặt1,5072,2742,0991,6074751,5074752,5029,0916,12939,81313,28512,53959,80028,014
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,529
Hàng tồn kho148,996207,805266,073293,905287,669149,000287,669384,945263,507383,842337,950353,702313,287269,558377,573
Tài sản dài hạn91,30396,26297,13998,145103,17490,647103,174119,056143,545176,602210,013231,388227,613201,499206,918
Tài sản cố định76,69780,57084,77888,98793,39276,69793,392110,766129,888150,111169,513193,506197,014181,435182,880
Đầu tư tài chính dài hạn6,6786,6786,6786,6786,6786,6786,6786,6786,6037,5958,1828,0828,18710,44510,445
Tổng tài sản807,6391,001,8181,052,3101,048,0521,082,143807,0181,080,5711,349,3311,210,4331,344,7431,342,0621,264,9241,080,310957,719794,842
Tổng nợ771,593872,533910,983877,412913,704772,022910,0321,168,5901,031,6981,165,4171,167,6551,085,991927,486804,810659,567
Vốn chủ sở hữu36,046129,284141,327170,640168,43934,996170,539180,741178,735179,325174,407178,933152,824152,909135,275

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.19K0.02K0.63K1.46K2.77K2.43K2.43K2.07K1.06K0.51K0.87K1.25K1.92K0.86K0.14K0.02K
Giá cuối kỳ2.60K2.80K8.60K3.70K3.70K6.30K10.27K8.68K8.82K7.38K3.42K2.25K2.02K5.81K10.47K3.45KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)44.14 (lần)222.87 (lần)5.85 (lần)4.32 (lần)3.71 (lần)3.58 (lần)3.63 (lần)3.56 (lần)3.21 (lần)4.43 (lần)2.33 (lần)4.64 (lần)5.46 (lần)4.01 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách3.40K16.56K17.55K17.35K17.41K16.93K17.37K14.84K14.85K13.13K12.17K11.71K11.27K11.53K12.17K11.23K10.14KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.17 (lần)0.49 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.37 (lần)0.59 (lần)0.59 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.50 (lần)0.86 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.77%90.45%91.18%88.14%86.87%84.35%81.71%78.93%78.96%73.97%63.39%55.15%64.66%53.62%46.73%41.46%43.88%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.23%9.55%8.82%11.86%13.13%15.65%18.29%21.07%21.04%26.03%36.61%44.85%35.34%46.38%53.27%58.54%56.12%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.66%84.22%86.61%85.23%86.66%87%85.85%85.85%84.03%82.98%81.60%78.64%81.30%76.30%80.26%82.85%85.51%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,206.03%533.62%646.56%577.22%649.89%669.50%606.93%606.90%526.33%487.57%443.35%368.09%434.72%321.95%406.67%483.23%590.06%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.34%15.78%13.39%14.77%13.34%13%14.15%14.15%15.97%17.02%18.40%21.36%18.70%23.70%19.74%17.15%14.49%%
6/ Thanh toán hiện hành99.66%114.26%110.73%109.82%106.22%103.72%103.62%102.27%105.85%102.31%98.89%91.12%111.39%93.75%83.34%108.97%105.66%%
7/ Thanh toán nhanh78.93%80.63%76.08%82.69%71.32%72.76%68.16%64.70%68.12%36.61%39.95%35.46%74.72%45.84%46.31%52.31%61.58%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.21%0.06%0.23%0.94%0.56%3.65%1.33%1.50%8.37%4.88%2.42%4.14%18.40%4.56%4.83%3.22%5.84%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.94%37.90%39.36%69.51%69.86%59.18%68.67%75.74%89.78%99.31%75.54%65%49.61%63.90%77.79%53.34%13.10%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.74%41.91%43.17%78.87%80.42%70.16%84.04%95.96%113.70%134.26%119.17%117.86%76.73%119.16%166.45%128.65%29.85%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu874.90%240.17%293.88%470.77%523.85%455.43%485.42%535.40%562.30%583.53%410.46%304.27%265.30%269.61%394.13%311.12%90.40%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho267.95%125.61%116.13%281.98%211.52%199.33%205.78%218.33%275.56%178.51%162.43%155.33%166.15%181.53%314.90%184.97%62.35%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-44.27%-2.49%0.38%0.02%0.69%1.89%3.29%3.06%2.91%2.70%2.13%1.43%2.89%4.02%4%1.92%1.58%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.15%0.01%0.48%1.12%2.26%2.31%2.61%2.68%1.61%0.93%1.44%2.57%3.11%1.31%0.21%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.11%0.10%3.63%8.61%15.95%16.36%16.35%15.76%8.74%4.34%7.68%10.85%15.77%7.67%1.43%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-34%-3%%%1%2%4%4%3%3%3%2%4%5%5%3%2%%
Tăng trưởng doanh thu-25.25%-22.89%-36.87%-10.43%18.27%-8.55%6.15%-4.84%8.92%53.45%40.18%19.11%-3.82%-10.93%%390.29%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,228.60%-608.32%1,073.68%-97.37%-56.63%-47.43%14.15%0.06%17.21%94.59%109.26%-41.27%-30.80%-10.48%%494.30%528.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.17%-22.13%13.27%-11.47%-0.19%7.52%17.09%15.24%22.02%18.70%25.16%-12.06%31.99%3.07%%-9.33%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-79.48%-5.64%1.12%-0.33%2.82%-2.53%17.08%-0.06%13.04%7.94%3.92%3.85%-2.25%30.20%%10.72%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.32%-19.92%11.48%-9.99%0.20%6.10%17.09%12.80%20.49%16.72%20.62%-9.09%23.87%8.43%%-6.42%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |