CTCP Sông Đà 4 (sd4)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
3.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
35 tỷ
10 triệu
14,394
4.4 - 2.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 500 3.50 200
3.20 1,000 3.60 1,000
3.10 2,000 3.80 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 813.65 (0.87) 0% 29.44 (0.03) 0%
2018 796.85 (0.79) 0% 21.83 (0.02) 0%
2019 750 (0.94) 0% 17.50 (0.01) 0%
2020 830 (0.84) 0% 14.66 (0.00) 0%
2021 727 (0.53) 0% 2.87 (0.00) 0%
2022 688 (0.41) 0% 2.40 (-0.01) -0%
2023 535.30 (0.04) 0% 0.96 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,132118,02483,78138,211306,180409,588531,161841,426939,396794,295868,572818,216859,806789,373
Tổng lợi nhuận trước thuế-93,239-12,042-29,475262-135,544-8,5312,7115167,54117,39432,64930,77930,00526,353
Lợi nhuận sau thuế -93,239-13,619-29,313101-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,239-13,619-29,313101-135,544-10,2022,0071716,50915,00828,54725,00824,99421,325
Tổng tài sản807,6391,001,8181,052,3101,048,052807,0181,080,5711,349,3311,210,4331,344,7431,342,0621,264,9241,080,310957,719794,842
Tổng nợ771,593872,533910,983877,412772,022910,0321,168,5901,031,6981,165,4171,167,6551,085,991927,486804,810659,567
Vốn chủ sở hữu36,046129,284141,327170,64034,996170,539180,741178,735179,325174,407178,933152,824152,909135,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |