CTCP Sông Đà 8 (sd8)

1.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,734192,396342,966321,162140,220
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20994853518
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,525192,396342,872320,309139,703
4. Giá vốn hàng bán72,039197,314297,711298,692120,171
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-6,514-4,91845,16221,61619,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính133678781613
7. Chi phí tài chính14,32118,13723,10712,07512,243
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,32117,75422,97611,81812,696
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng78501800903
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,48315,00821,58621,57515,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-25,304-38,10546-12,053-8,055
12. Thu nhập khác32,2988,9951,01724,3201,273
13. Chi phí khác25,6336,6321289,5481,130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,6662,36388914,772142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-18,639-35,7429352,719-7,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23026510
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23026510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-18,639-35,7427052,453-7,923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,435376490455
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-18,639-34,3073291,964-8,378

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,045201,425247,876221,556204,449192,013201,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1878937681,9352,6283,91415,590
1. Tiền1,1878937681,9352,6283,91415,590
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn508639933223
1. Chứng khoán kinh doanh8908901,070813
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-382-250-137-590
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,85056,98086,22358,29262,88172,63685,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng76,64149,70877,51849,21455,56660,25260,537
2. Trả trước cho người bán1,0271,3802,1325,6721,7141,7461,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7796,69410,8266,6825,60110,63823,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-597-803-4,253-3,275
IV. Tổng hàng tồn kho98,916138,877154,214153,851130,839106,18192,763
1. Hàng tồn kho98,916138,877154,214153,851130,839106,18192,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0914,6756,1626,8397,1689,0598,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn355988957964743
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4021,1271,6341,8831,1872,8372,705
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước373
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6893,5474,1733,9685,0255,2584,252
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,59347,50970,56467,03780,84131,82731,776
I. Các khoản phải thu dài hạn4040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,93126,16239,64641,89134,26413,89621,393
1. Tài sản cố định hữu hình1,93126,16239,64641,89134,26413,89621,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,01218,84021,97817,9448,9305,5681,322
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,0125,568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6406403,6403,6403,6408,7545,474
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,0003,0003,0002,7142,634
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6406406406406406,0402,840
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0111,8675,3003,56134,0073,5683,548
1. Chi phí trả trước dài hạn9581,8145,1423,40433,9153,5683,548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác535315815893
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN202,638248,934318,439288,593285,290223,839233,277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả230,641258,298288,747259,463259,538187,897203,060
I. Nợ ngắn hạn230,641255,051280,869249,808240,874185,638196,374
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,77451,31845,95459,39279,41665,44151,876
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,014106,234108,97095,88887,24855,09563,406
4. Người mua trả tiền trước5,6166,1608,0498,78234,86024,33523,949
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,36211,4445,6074,3852,9613,5833,537
6. Phải trả người lao động4,74910,71014,2628,9545,7198,6477,303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,0548,5247,7048,6925,9459654,644
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn77
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác83,97760,37389,97463,33424,23627,42141,651
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi95289350381489145
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,2487,8789,65418,6642,2596,686
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6256,2159,15518,4401,8866,686
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm623552480223373
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1219
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-28,003-9,36429,69229,13025,75335,94230,217
I. Vốn chủ sở hữu-28,003-9,36429,69229,13025,75335,94230,217
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,00028,00028,00028,00028,00028,00028,000
2. Thặng dư vốn cổ phần677677677677677677677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9090908666
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2682,2682,5942,5152,3644
9. Quỹ dự phòng tài chính4564566025755324832
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-59,404-40,765-6,340-6,501-8,2305,723188
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,0693,7742,3191,4041,254
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN202,638248,934318,439288,593285,290223,839233,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |