CTCP Sông Đà 8 (sd8)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.50
1.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
3 triệu
4,565
1.9 - 0.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 77.60 (3.50) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.00 (0.50) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.90 (-0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 236.95 (0.32) 0% 4.11 (0.00) 0%
2011 368.25 (0.34) 0% 0 (0.00) 0%
2012 341.78 (0.19) 0% 0 (-0.04) 0%
2019 300 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV10,87411,0336,87965,734192,396342,966321,162140,220
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,593-6,204-11,485-18,639-35,7429352,719-7,913
Lợi nhuận sau thuế -1,593-6,204-11,485-18,639-35,7427052,453-7,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,656-5,858-11,463-18,639-34,3073291,964-8,378
Tổng tài sản202,581202,638248,934202,638248,934318,439288,593285,290223,839233,277
Tổng nợ232,177230,641258,298230,641258,298288,747259,463259,538187,897203,060
Vốn chủ sở hữu-29,596-28,003-9,364-28,003-9,36429,69229,13025,75335,94230,217


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |