CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

162.50
0.80
(0.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764575,084598,669365,324192,113123,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu195,238261,5372581,674975,71170
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,619,5621,255,131857,009837,726914,382801,900687,968520,500553,141411,667575,084592,958365,254192,113123,989
4. Giá vốn hàng bán1,080,940905,317625,427673,442797,413647,869463,528363,402457,369375,524484,048475,836300,318139,559105,830
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)538,622349,814231,582164,283116,969154,030224,440157,09895,77236,14391,036117,12364,93652,55418,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,84213,88813,94216,57113,21612,53512,6705,8496,1625,2048,40811,6092,2795,1773,329
7. Chi phí tài chính10,10428,10733,63737,57448,05746,11326,2716,3822,9582,1311,3352,1258442,1351,237
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,10428,10732,15137,28146,63246,11326,6355,7371,5961,3352,1258442,1351,237
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5383,9802,8164,5324,4904,7523,3052,6093,6604,97913,81519,4297,6859,1355,433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,72722,09919,69914,40615,46520,35422,54616,03916,80116,48317,83221,47316,52412,5965,723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)522,095309,516189,372124,34362,17295,347184,988137,91778,51517,75466,46385,70542,16333,8659,096
12. Thu nhập khác1,186-4321,6241,1323852,1088,0602752,0828,5131,41750827277403
13. Chi phí khác109783924662202,9033,3284663002,868372939
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,078-5101,233667165-7954,733-1911,7825,6451,37950827-16394
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,39967,84286,21242,19033,8499,490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2064806921,4296,23916,96017,1567,4778,4621,697
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2064806921,4296,23916,96017,1567,4778,4621,697
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,16050,88169,05634,71325,3877,793
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,16050,88169,05634,71325,3877,793

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn864,836543,585492,630355,792455,155422,465583,777249,918162,644158,951159,302181,942176,296119,20536,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền168,9446,7015,8513,97010,13617,5555,78013,4367,86010,69537,70129,6616,7642,2271,813
1. Tiền64,7756,7015,8513,97010,13617,5551,9102,4362,86010,69537,70129,6616,7642,2271,813
2. Các khoản tương đương tiền104,1693,87011,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,1702,3005,9806,40012,0003,00011,000
1. Chứng khoán kinh doanh9,4009,40015,0003,00011,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,420-3,000-3,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,1702,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn456,658340,072236,567224,836280,142267,748448,912163,874112,84576,43062,01369,13574,96244,87415,963
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng293,380136,50775,158128,792182,45263,051140,4618,6213,1202,3322,3792,5022,684382513
2. Trả trước cho người bán25,73945,92529,58723,86632,76586,153217,48189,10452,88614,8724,10310,8417,15312,165876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,400
6. Phải thu ngắn hạn khác139,683159,998134,21477,36469,088120,65693,08165,89156,19061,45457,04257,83067,16434,36416,612
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,543-11,758-11,791-14,586-13,563-11,512-11,511-9,141-8,751-2,229-1,511-2,038-2,038-2,038-2,038
IV. Tổng hàng tồn kho174,230173,154230,95594,714153,599128,744109,74854,52737,25362,82346,48161,66975,79645,10013,366
1. Hàng tồn kho178,639175,987236,178100,101156,462129,416110,41954,52737,25366,91446,48161,66975,79645,10013,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,408-2,834-5,223-5,387-2,863-671-671-4,092
V. Tài sản ngắn hạn khác10,83323,65819,25729,97211,2788,41719,33818,0804,6873,0246,7079,47715,77416,0034,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,12023,63618,91829,96211,2498,3222,8758,208546712,5468,70210,22913,5884,304
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6932261016,3359,6873,2641,5171,70415239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước203331020951281858771,0424,27057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4351,4156231,2752,358583
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn572,660592,466620,429655,901674,564664,543462,700292,157100,07684,22494,32872,29071,50448,74465,758
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định526,312567,670581,106632,840620,915576,935406,907240,61887,96878,40587,75767,20964,66145,40562,535
1. Tài sản cố định hữu hình525,117566,461579,882631,617619,741575,668405,547239,75386,99677,36484,56663,91961,65942,40459,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1951,2091,2231,2231,1741,2671,3608659721,0413,1913,2903,0023,0023,021
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,7486,83626,6907,11539,47974,61052,69645,0018,9951,9113,5391,5133,595284222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,7486,83626,6907,11539,47974,61052,69645,0018,995
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,6009,6009,6003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,6009,6009,6009,6009,6009,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,3601,0334,3464,5703,3983,0973,5381129083256824854
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3601,0334,3464,5703,3982,9583,5381129083256824854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác139
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175253,630254,232247,800167,949101,826
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,35373,68495,002148,18788,97044,159
I. Nợ ngắn hạn218,623239,636394,706330,967444,921322,486363,026116,27860,16677,35373,68495,002130,61088,75244,159
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn77,70080,250214,034167,676287,565206,589217,18724,9924,62715,0004,0008,20012,00029,125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn109,065142,022139,67996,975109,11152,89749,69744,04536,30930,93435,29636,51651,70318,0179,217
4. Người mua trả tiền trước57515911,51057,04536,09337,48665,63040,01511,5158,77089216,88235,85312,75110,704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước772,9123,4446311,094309157871,4624,26613,42312,68310,2008,1043,287
6. Phải trả người lao động13,9547,4417,4542,3561,9392,1615,8756302,5876,3994,7786,6912442,2132,290
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,7366324,34551139914112,5914,2223,6766,54215,42114,15313,926
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4089788418961,52014,4944,4611516548591,8799342,3454,3054,192
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,894
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1085,2416,5054,8757,2018,4117,4276,3593,0136,9039,7406,5542,84484542
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,60078,000146,261197,482287,382263,487136,9304,42117,578218
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,60078,000121,118197,482287,382263,487136,9304,42117,086
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm491218
10. Dự phòng phải trả dài hạn25,143
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822179,946159,23099,61378,97957,667
I. Vốn chủ sở hữu1,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822179,946159,23099,61378,97957,667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu97,91997,91997,91997,91997,91997,91981,60081,60068,00068,00068,00068,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,9993,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45,60845,60845,60845,60845,60845,60845,60841,60831,60819,35619,35614,2687,3703,8911,352
9. Quỹ dự phòng tài chính9,6789,6787,1343,6851,945676
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,14710,1766,8008,6826,8006,8006,8006,8005,9975,9975,997
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,061,200691,113486,027378,257332,991322,814281,957154,86088,53058,79372,91765,83034,56019,1441,674
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175253,630254,232247,800167,949101,826
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |