CTCP Mía Đường Sơn La (sls)

162.50
0.80
(0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV241,818187,919430,517589,685411,4391,619,5621,255,131857,028842,964914,408803,437688,226520,500554,815411,764
Giá vốn hàng bán143,144127,441295,526358,972299,0011,080,940905,317625,427673,442797,413647,869463,528363,402457,369375,524
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV98,67460,478134,991230,714112,438538,622349,814231,582164,283116,969154,030224,440157,09895,77236,143
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh102,26969,902119,316224,827108,050522,095309,516189,372124,34362,17295,347184,988137,91778,51517,754
Tổng lợi nhuận trước thuế102,26969,832119,299224,842109,199523,172309,005190,605125,01062,33794,552189,721137,72680,29823,399
Lợi nhuận sau thuế 102,26969,832119,299224,635109,199522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ102,26969,832119,299224,635109,199522,966309,005190,605125,01062,33794,552189,241137,03378,86817,160
Tổng tài sản ngắn hạn1,002,251864,926894,245781,233739,434864,836543,585492,630355,792455,155422,465583,777249,918162,644158,951
Tiền mặt64,347168,944284,609134,22716,357168,9446,7015,8513,97010,13617,5555,78013,4367,86010,695
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,170178,30027,30054,1702,3005,980
Hàng tồn kho533,962178,63980,743329,505418,362178,639175,987236,178100,101156,462129,416110,41954,52737,25366,914
Tài sản dài hạn570,394572,660549,134560,720573,906572,660592,466620,429655,901674,564664,543462,700292,157100,07684,224
Tài sản cố định542,449526,312530,823543,983553,545526,312567,670581,106632,840620,915576,935406,907240,61887,96878,405
Đầu tư tài chính dài hạn11,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,60011,6009,6009,6003,0003,0003,000
Tổng tài sản1,572,6441,437,5861,443,3791,341,9541,313,3411,437,4961,136,0511,113,0591,011,6931,129,7191,087,0081,046,477542,075262,720243,175
Tổng nợ252,768218,713294,311161,305357,263218,623287,236472,706477,228642,402609,868626,513253,20964,58777,353
Vốn chủ sở hữu1,319,8771,218,8731,149,0681,180,648956,0781,218,873848,815640,353534,465487,317477,140419,964288,866198,133165,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)52.70K53.41K31.56K19.47K12.77K6.37K9.66K23.19K20.15K11.60K2.52K7.48K10.16K5.10K3.73K1.15K
Giá cuối kỳ167.90K143.90K112.97K134.03K58.68K31.54K33.45K91.84K44.19K20.70K10.20K7.67K6.80KKKK
Giá / EPS (PE)3.19 (lần)2.69 (lần)3.58 (lần)6.89 (lần)4.60 (lần)4.95 (lần)3.46 (lần)3.96 (lần)2.19 (lần)1.78 (lần)4.04 (lần)1.03 (lần)0.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách134.79K124.48K86.69K65.40K54.58K49.77K48.73K51.47K42.48K29.14K24.39K26.46K23.42K14.65K11.61K8.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.16 (lần)1.30 (lần)2.05 (lần)1.08 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)1.78 (lần)1.04 (lần)0.71 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.73%60.16%47.85%44.26%35.17%40.29%38.86%55.78%46.10%61.91%65.36%62.81%71.57%71.14%70.98%35.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.27%39.84%52.15%55.74%64.83%59.71%61.14%44.22%53.90%38.09%34.64%37.19%28.43%28.86%29.02%64.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.07%15.21%25.28%42.47%47.17%56.86%56.11%59.87%46.71%24.58%31.81%29.05%37.37%59.80%52.97%43.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.15%17.94%33.84%73.82%89.29%131.82%127.82%149.18%87.66%32.60%46.65%40.95%59.66%148.76%112.65%76.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.93%84.79%74.72%57.53%52.83%43.14%43.89%40.13%53.29%75.42%68.19%70.95%62.63%40.20%47.03%56.63%
6/ Thanh toán hiện hành396.51%395.58%226.84%124.81%107.50%102.30%131%160.81%214.93%270.33%205.49%216.20%191.51%134.98%134.31%81.68%
7/ Thanh toán nhanh185.26%313.87%153.40%64.97%77.26%67.13%90.87%130.39%168.04%208.41%118.98%153.11%126.60%76.95%83.50%51.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.46%77.28%2.80%1.48%1.20%2.28%5.44%1.59%11.56%13.06%13.83%51.17%31.22%5.18%2.51%4.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.20%112.67%110.48%77%83.32%80.94%73.91%65.77%96.02%211.18%169.33%226.74%235.48%147.43%114.39%121.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.67%187.27%230.90%173.97%236.93%200.90%190.18%117.89%208.27%341.12%259.05%361%329.04%207.22%161.16%343.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu109.85%132.87%147.87%133.84%157.72%187.64%168.39%163.88%180.19%280.02%248.32%319.59%375.98%366.74%243.25%215.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho173.25%605.10%514.42%264.81%672.76%509.65%500.61%419.79%666.46%1,227.74%561.20%1,041.39%771.60%396.22%309.44%791.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.59%32.29%24.62%22.24%14.83%6.82%11.77%27.50%26.33%14.22%4.17%8.85%11.53%9.50%13.21%6.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)32.81%36.38%27.20%17.12%12.36%5.52%8.70%18.08%25.28%30.02%7.06%20.06%27.16%14.01%15.12%7.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)39.10%42.91%36.40%29.77%23.39%12.79%19.82%45.06%47.44%39.81%10.35%28.28%43.37%34.85%32.14%13.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)56%48%34%30%19%8%15%41%38%17%5%11%15%12%18%7%
Tăng trưởng doanh thu7.83%29.04%46.45%1.67%-7.81%13.81%16.74%32.22%-6.18%34.74%-28.40%-3.94%63.87%90.16%54.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.04%69.24%62.12%52.47%100.54%-34.07%-50.04%38.10%73.75%359.60%-66.27%-26.32%98.93%36.74%225.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.25%-23.89%-39.24%-0.95%-25.71%5.33%-2.66%147.43%292.04%-16.50%4.98%-22.44%-35.89%66.56%101.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu38.05%43.60%32.55%19.81%9.68%2.13%13.61%45.38%45.79%19.49%-7.85%13.01%59.85%26.13%36.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.74%26.53%2.07%10.02%-10.45%3.93%3.87%93.05%106.33%8.04%-4.12%-0.24%2.60%47.54%64.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |