CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6357966877452332533671,3767651,9876391,6997472,8323,5562,1032,6131,9952,0052,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu267
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6357946877452332533671,3767651,9876391,6997472,8323,5562,1032,6131,9282,0052,626
4. Giá vốn hàng bán8408388941,0236867325241,6891721,2127621,3969872,6392,4911,0431,3071,4591,0051,564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-205-44-207-278-453-479-157-313592776-124302-2401931,0651,0601,3064681,0011,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính-24261594515784084083801,2243113874151,169385368
7. Chi phí tài chính15388154972015681217172290161799
-Trong đó: Chi phí lãi vay15388151568121723399
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng56255484839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6062762716742427125049021,1361,2621,4459751,1721,0251,4991,3211,3841,3841,261990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54372-1,176-270-1,041380-141-108-918959301
12. Thu nhập khác5036211005618
13. Chi phí khác4221082957336
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-22-583-2221-4722018
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54368-1,176-292-1,041322-138-13013-28479320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-33721067
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-33721067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54368-1,176-292-1,041322-138-12710-35670253
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54368-1,176-292-1,041322-138-12710-35670253

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,9556,2335,6424,7625,0254,7676,38414,77913,46713,48913,30614,15812,68814,65015,15414,50813,08129,34828,17227,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2121,7501,7532,0652,3342,4211,5775731,0628247888329531,1541,066430690819312335
1. Tiền2,2121,7501,7532,0652,3341,4211,5775731,0628247888329531,1541,066430690819312335
2. Các khoản tương đương tiền1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1146146176811,09311,09311,093
1. Chứng khoán kinh doanh1,0851,0851,0851,0851,5351,5351,53511,09311,09311,093
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,085-1,085-1,085-1,074-1,074-1,074-767
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3194,4083,8042,5892,5792,2364,74514,15112,2448,2908,33413,2607,5899,3419,3209,3099,48616,11115,44715,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,7025,7805,1543,9523,9523,9523,9523,9793,9794,0333,9843,9844,0234,0163,9953,9843,9764,0233,6443,762
2. Trả trước cho người bán7,6127,6127,6127,6127,6127,6137,7307,6348,1798,2998,3967,6257,6127,6127,6127,6127,6127,6127,6127,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0851,0851,0851,0851,0851,0851,0851,0851,0851,085
6. Phải thu ngắn hạn khác12,91212,92212,94512,93212,92212,57712,57912,4175,1961,0691,0657,1721,0651,0651,0651,0651,2494,8864,6004,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,993-22,993-22,993-22,993-22,993-22,993-20,602-10,964-6,196-5,111-5,111-6,606-5,111-3,352-3,352-3,352-3,352-410-410-410
IV. Tổng hàng tồn kho35190188172172172172172155
1. Hàng tồn kho35190188172172172172172155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7276841081121106256714,1874,184664,1454,1454,1354,1371,9661,1531,1481,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2210182534
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7276841081111106056717166665756474443434138
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1164,1184,0884,0884,0884,0901,9131,0771,0821,073
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,25342,93743,62144,30544,98945,90942,96139,43354,70655,36955,79656,59557,01657,79358,26859,97662,19255,35957,22558,326
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,2087,4187,7938,1688,5438,9299,3379,74510,15910,59711,15511,762
1. Tài sản cố định hữu hình1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,1977,3907,5897,7877,9858,1948,3728,5738,7799,0099,3519,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11282053815587359641,1721,3801,5881,8042,020
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2662662662662662662662661,0551,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4503,0001,4501,4501,450
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2662662662662662662662661,0551,4501,4501,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,36740,36740,36740,36740,36740,36736,36731,77346,24046,24046,24046,65046,65046,82946,82947,95147,95141,94342,94342,943
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh38,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67138,67125,30028,30028,300
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,80016,80016,80016,80016,80016,80012,8007,80013,98713,98713,98713,98713,98713,98713,98715,10915,10917,10915,10915,109
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-15,104-15,104-15,104-15,104-15,104-15,104-15,104-14,698-6,418-6,418-6,418-6,008-6,008-5,829-5,829-5,829-5,829-466-466-466
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1322642032603133263725866528301,0821,3681,6772,170
1. Chi phí trả trước dài hạn1322642032603133263725866528301,0821,3681,6772,170
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21268,17368,85869,10270,75369,70472,44373,42274,48475,27384,70785,39786,229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,8301,6891,5762,5825376554434064304241,182839
I. Nợ ngắn hạn11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987108301,6891,5761,582537655443406430424745339
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1001001001001,0001,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn223223333223223420770395547442327367223223223223223209209203
4. Người mua trả tiền trước11,00011,00011,00011,00011,00010,0005,000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4915102413937
6. Phải trả người lao động15817417417417818618617222622622620027041716414113714333016
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác154154179180181139127405821231,01543145642703116683
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0001,000438500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0001,000438500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50266,34367,16967,52668,17069,16771,78972,97974,07874,84284,28384,21485,390
I. Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50266,34367,16967,52668,17069,16771,78972,97974,07874,84284,28384,21485,390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,000
2. Thặng dư vốn cổ phần443443443443443443443443443443443443443443443443443443443443
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu181818
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1275845841,127584584584584584584584584
9. Quỹ dự phòng tài chính542542542542542542542
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1818181818181818185425421854218181818181818
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-49,015-49,069-49,111-49,198-48,159-46,666-43,341-33,085-20,244-19,419-19,061-18,417-17,421-14,799-13,609-12,509-11,745-2,305-2,373-1,197
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21268,17368,85869,10270,75369,70472,44373,42274,48475,27384,70785,39786,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |