(srb)

2.10
0.10
(5%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Doanh thu bán hàng và CCDV00000000635796
Giá vốn hàng bán00000000840838
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV00000000-205-44
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh00000000-826-357
Tổng lợi nhuận trước thuế00000000-826-357
Lợi nhuận sau thuế 00000000-826-357
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ00000000-826-357
Tổng tài sản ngắn hạn6,9556,2335,6424,7625,0254,7676,38414,77913,46713,489
Tiền mặt2,2121,7501,7532,0652,3342,4211,5775731,062824
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000000000
Hàng tồn kho351000000090188
Tài sản dài hạn42,25342,93743,62144,30544,98945,90942,96139,43354,70655,369
Tài sản cố định1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,2087,418
Đầu tư tài chính dài hạn40,36740,36740,36740,36740,36740,36736,36731,77346,24046,240
Tổng tài sản49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21268,17368,858
Tổng nợ11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,8301,689
Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50266,34367,169

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.67%11.45%9.71%10.05%9.41%12.94%27.26%19.24%18.32%19.08%31.89%28.08%30.12%26.22%24.22%39.18%4.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.32%88.55%90.29%89.95%90.59%87.06%72.74%80.76%81.68%80.92%68.11%71.92%69.88%73.78%75.78%60.82%95.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.69%23.93%23.80%23.16%21.22%12.36%1.31%2.50%0.71%0.56%0.86%2.81%3.32%8.39%6.53%8.53%87.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.05%31.45%31.23%30.15%26.94%14.10%1.33%2.57%0.72%0.56%0.87%2.90%3.44%9.15%6.99%9.33%719.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.30%76.07%76.20%76.84%78.78%87.64%98.69%97.49%99.29%99.44%99.14%97.19%96.68%91.61%93.47%91.47%12.21%
6/ Thanh toán hiện hành53.49%47.87%40.78%43.38%44.33%104.67%2084.49%1820.14%2571.46%3411.08%5519.17%1011.71%916.28%383.58%617.44%882.22%7.00%
7/ Thanh toán nhanh53.49%47.87%40.78%43.38%44.33%104.67%2084.49%1794.52%2571.46%3370.52%5487.35%985.35%893.67%372.12%603.06%844.60%7.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.01%14.87%17.68%20.15%22.51%25.86%80.68%112.88%230.14%193.16%162.45%22.91%120.14%12.14%67.81%168.74%0.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.84%2.56%0.09%0.75%5.47%7.10%6.93%3.56%3.93%6.69%12.68%9.57%14.13%12.02%12.54%17.96%13.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.40%22.35%0.92%7.44%58.19%54.90%25.41%18.51%21.45%35.06%39.76%34.08%46.91%45.84%51.78%45.84%284.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.72%3.36%0.12%0.97%6.95%8.10%7.02%3.65%3.96%6.73%12.79%9.85%14.61%13.12%13.42%19.64%114.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1771.12%0.00%2430.81%4645.34%720.92%789.82%741.30%575.58%658.19%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.01%6.82%-2359.09%-398.93%-119.60%-292.25%-368.62%-101.50%-200.87%-225.26%0.48%1.81%11.14%-13.20%20.09%46.44%22.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%0.17%-2.12%-2.98%-6.56%-20.78%-25.72%-3.61%-7.89%-15.07%0.06%0.17%1.57%-1.59%2.52%8.34%3.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.11%0.23%-2.78%-3.88%-8.33%-23.71%-26.06%-3.71%-7.95%-15.15%0.06%0.18%1.63%-1.73%2.70%9.12%25.78%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8.00%21.00%-769.00%-236.00%-196.00%-469.00%-601.00%-75.00%-173.00%-273.00%1.00%3.00%27.00%-27.00%78.00%76.00%54.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu10.71%2765.91%-88.24%-86.55%-20.78%-7.24%53.84%-11.00%-45.51%-54.33%28.64%-32.04%58.33%-6.31%-29.90%305.24%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.16%-108.29%-30.43%-55.13%-67.58%-26.46%458.69%-55.03%-51.41%-21652.83%-66.03%-88.98%-233.62%-161.57%-69.68%736.58%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.15%0.93%0.79%7.73%76.35%760.08%-59.02%245.31%18.16%-43.77%-70.06%-15.76%-46.60%25.47%-23.13%-69.32%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.11%0.23%-2.70%-3.74%-7.69%-19.17%-20.55%-3.57%-7.36%-13.16%-0.19%0.08%42.15%-4.20%2.59%2265.13%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.19%0.40%-1.89%-1.31%2.70%-8.98%-21.51%-1.80%-7.22%-13.42%-2.16%-0.45%34.71%-2.26%0.40%215.63%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |