Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

65.70
-0.40
(-0.61%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
2. Các khoản giảm trừ doanh thu57
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,901,240858,2951,352,7001,507,6951,573,852
4. Giá vốn hàng bán1,099,121617,621835,419977,812934,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,802,120240,674517,281529,883638,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính957,6871,538,161921,759194,854132,099
7. Chi phí tài chính742,1651,018,856808,763194,728149,011
-Trong đó: Chi phí lãi vay533,011732,006650,775190,084133,833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,3175,0723,80227
9. Chi phí bán hàng256,35583,718107,478183,22332,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp133,381149,937104,12329,43814,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,630,222531,397422,478317,375574,619
12. Thu nhập khác28,6892,9539,3031,16728
13. Chi phí khác32,02195,15925,86928,84716,101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,332-92,205-16,565-27,680-16,072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,626,889439,191405,913289,695558,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành330,382106,77283,17560,972111,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,9873,1591,504
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)327,396109,93183,17562,477111,862
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,299,494329,261322,738227,218446,685
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát138,25918,43624,43034,291
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,161,235310,824298,308192,928446,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,323,3087,866,4534,743,2698,000,4914,235,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,824155,102168,62072,42462,363
1. Tiền106,824125,102168,62072,42462,363
2. Các khoản tương đương tiền30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0266,6041,331,020
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0266,6041,331,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,274,6975,778,2893,385,1154,761,0313,604,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng287,340258,988193,287317,5101,511,512
2. Trả trước cho người bán227,65984,80012,881568,76326,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,467,1683,386,6361,695,0932,539,650
6. Phải thu ngắn hạn khác2,303,2412,052,8461,483,8551,335,1082,066,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,710-4,980
IV. Tổng hàng tồn kho888,6301,820,3311,146,3881,717,608541,353
1. Hàng tồn kho888,6301,820,3311,146,8831,719,385541,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-494-1,777
V. Tài sản ngắn hạn khác46,129106,12743,145118,40928,077
1. Chi phí trả trước ngắn hạn37,85255,20540,48899,96621,584
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,79630,5767,5161,495
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,48120,3452,65710,9274,998
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,877,52711,460,4955,009,9112,012,7351,564,821
I. Các khoản phải thu dài hạn3,711,4003,722,7003,730,000430,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,300,0003,322,7003,730,000430,000
5. Phải thu dài hạn khác411,400400,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định77,741530,192472,658500,07537,000
1. Tài sản cố định hữu hình51,095519,494461,760488,37729,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,64610,69810,89811,6987,698
III. Bất động sản đầu tư625,183166,22885,34999,71860,606
- Nguyên giá1,172,121665,018124,217106,71365,770
- Giá trị hao mòn lũy kế-546,939-498,790-38,869-6,995-5,164
IV. Tài sản dở dang dài hạn180,548215,846158,297142,64582
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang180,548215,846158,297142,64582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,282,5326,809,272563,588840,2771,467,133
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,892,5322,805,272563,588840,277
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn390,0004,000268,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,467
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,000,0001,200,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12316,2572020
1. Chi phí trả trước dài hạn12316,2572020
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
I. Nợ ngắn hạn3,360,6195,086,6873,712,5687,360,8801,669,167
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn223,297421,456563,7874,245,656
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn326,164732,629482,650437,321290,651
4. Người mua trả tiền trước754,0611,519,7631,379,3031,103,766339,100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước338,209166,915161,163292,869196,020
6. Phải trả người lao động11,96710,2969,2388,952264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn743,856795,481687,117739,313295,339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,26218,91615,84316,290
11. Phải trả ngắn hạn khác960,8031,421,231413,467514,898547,794
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,814
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,999,7698,969,6023,449,272116,7441,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn19,18221,49912,49118,102
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác762,5571,011,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,210,5777,924,7743,425,64980,8131,200,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1723,159
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,8584,2582,440
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,4234,6128,69217,829
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631
I. Vốn chủ sở hữu5,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,750,0003,750,0002,500,0002,500,0002,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-321-321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-829,429-849,058-791,956-791,956
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,335,8541,174,619863,795624,306431,631
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát584,3421,195,41919,501203,252
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |