Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

65.80
-0.30
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV224,466312,7941,075,0061,005,006508,4342,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Giá vốn hàng bán67,535144,073355,142368,093231,8121,099,121617,621835,419977,812934,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV156,931168,721719,863636,913276,6221,802,120240,674517,281529,883638,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh136,47544,766677,066576,888338,9301,630,222531,397422,478317,375574,619
Tổng lợi nhuận trước thuế151,18252,106672,826570,133333,6721,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 118,47239,513537,127453,935270,4811,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ118,18036,901510,485432,811188,9241,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản ngắn hạn6,160,0296,322,7415,969,6896,485,1446,631,5426,323,3087,866,4534,743,2698,000,4914,235,977
Tiền mặt169,306106,824160,236186,798311,126106,824155,102168,62072,42462,363
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,1836,9266,9136,7606,7477,0266,6041,331,020
Hàng tồn kho864,485888,6301,010,6111,342,4261,637,521888,6301,820,3311,146,8831,719,385541,353
Tài sản dài hạn6,926,6116,876,6997,286,7466,986,5256,770,7896,877,52711,460,4955,009,9112,012,7351,564,821
Tài sản cố định52,05177,741501,065504,190523,83777,741530,192472,658500,07537,000
Đầu tư tài chính dài hạn2,337,2882,281,7041,832,8081,443,0511,444,3512,282,5326,809,272563,588840,2771,467,133
Tổng tài sản13,086,64013,199,44013,256,43513,471,66913,402,33213,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ7,127,7207,357,4307,453,9398,206,3008,592,6097,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu5,958,9195,842,0095,802,4965,265,3694,809,7235,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.93K3.10K0.83K1.19K0.77K1.79K
Giá cuối kỳ65.90K64.20K71K102.40KKK
Giá / EPS (PE)22.50 (lần)20.73 (lần)85.66 (lần)85.82 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.89K15.57K14.06K10.37K10.14K11.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.15 (lần)4.12 (lần)5.05 (lần)9.88 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ375 (Mi)375 (Mi)375 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)250 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.07%47.90%40.70%48.63%79.90%73.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.93%52.10%59.30%51.37%20.10%26.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.47%55.76%72.73%73.43%74.68%49.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.61%126.02%266.69%276.38%294.91%97.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.53%44.24%27.27%26.57%25.32%50.54%
6/ Thanh toán hiện hành197.84%188.16%154.65%127.76%108.69%253.78%
7/ Thanh toán nhanh170.08%161.72%118.86%96.87%85.33%221.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.44%3.18%3.05%4.54%0.98%3.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20%21.98%4.44%13.87%15.06%27.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.49%45.88%10.91%28.52%18.85%37.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.92%49.67%16.29%52.20%59.46%53.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho108.14%123.69%33.93%72.84%56.87%172.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần41.97%40.03%36.21%22.05%12.80%28.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.39%8.80%1.61%3.06%1.93%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.43%19.88%5.90%11.51%7.61%15.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)117%106%50%36%20%48%
Tăng trưởng doanh thu103.58%238%-36.55%-10.28%-4.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận139.78%273.60%4.20%54.62%-56.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.05%-47.64%96.27%-4.22%160.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.89%10.81%103.40%2.20%-13.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.36%-31.70%98.16%-2.60%72.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |