CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

30
-0.35
(-1.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,4871,457,9291,454,4521,099,307935,783505,959372,576275,677
4. Giá vốn hàng bán1,232,9811,741,2381,667,9061,510,3951,874,8542,072,7931,772,4981,229,542848,2241,244,7481,275,820924,734756,846387,699297,875241,129
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)192,082373,294374,483255,271354,130334,910216,555128,743187,212212,769177,228174,476178,063118,26174,70134,528
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,06129,34018,04311,48414,27911,0938,01983713,8442,1267,0913,63225,54517,3401,5322,949
7. Chi phí tài chính54,05748,3648,69221,63835,20553,40829,77029,52252,91512,54221,06618,69947,49321,15829,07119,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,3359,1285,31916,39230,71429,03727,46916,3765,1237,58413,85917,96518,1007,0438,6187,008
9. Chi phí bán hàng19,66419,44827,14523,67926,90633,51431,71725,48724,08531,64534,30628,07919,6388,6672,7741,997
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,44064,11671,51157,22357,92156,23558,66045,15438,15135,29033,52034,12530,20722,2019,5769,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,982270,705285,178164,036248,190202,344104,42829,41885,905135,41795,42697,206106,27183,57534,8125,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647136,16495,24196,761106,51683,12435,2786,545
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,10774,40084,20282,49278,34531,0226,106
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)87,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,10774,40084,20282,49278,34531,0226,106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,395,9361,199,951986,230633,372879,672804,312613,148593,658466,641463,417404,294312,434289,642221,757157,20085,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền109,476235,284366,20695,106150,026153,072116,61686,6376,583148,16475,56224,09969,23436,06175,4521,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,051180,00026,00080,00045,0002,830
III. Các khoản phải thu ngắn hạn450,139225,98787,02397,68898,41565,39762,92784,74274,185111,723102,61084,65358,03293,94036,20521,622
IV. Tổng hàng tồn kho615,023466,137471,505400,543524,958509,769399,379402,420356,170183,507210,312194,752143,26473,48227,49353,479
V. Tài sản ngắn hạn khác167,24792,54461,49714,03526,27331,07434,22619,85829,70320,02415,8108,93019,11218,27418,0516,074
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,577,923925,082984,9091,070,0171,191,6011,315,1221,365,3951,430,8951,252,418781,535621,177704,145584,940434,273272,651252,596
I. Các khoản phải thu dài hạn11,28011,2805008001,000
II. Tài sản cố định642,369730,567806,745913,9221,048,0211,178,7921,207,7611,349,914607,360498,795575,870647,333461,588219,510247,306124,403
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn783,10240,94324,1785641,2761,6621,6131,271563,438245,3191,77212,29875,401202,882958107,874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,80013,8006,0977,6161,6981,88527,05039,99239,99211,41111,411
VI. Tổng tài sản dài hạn khác138,652139,772136,609136,635140,606132,783128,97039,71841,62737,42243,03543,71446,95111,88212,9768,908
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,9531,025,4711,016,578874,582656,030429,851338,373
A. Nợ phải trả1,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281570,135522,408547,331484,404326,880260,343209,983
I. Nợ ngắn hạn935,575583,672711,866568,582823,669862,133732,355677,575401,462207,534306,047267,042315,005153,341186,513102,208
II. Nợ dài hạn409,39527128052,015164,485348,248467,537651,869627,819362,601216,360280,288169,399173,53973,831107,776
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817503,063469,248390,179329,150169,508128,390
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,9531,025,4711,016,578874,582656,030429,851338,373
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |