Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

49.90
1.80
(3.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần8,499,5447,597,2037,272,1606,294,8776,526,8806,819,4117,565,4617,793,8408,111,0637,244,6036,742,4896,587,8006,123,7215,493,9335,147,6803,935,3784,212,4123,904,2093,622,0663,124,025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự14,507,23814,444,98014,532,71613,997,85813,732,20512,250,03911,251,38110,563,14010,688,0769,510,3719,120,2778,721,4458,151,1587,678,9307,700,9056,630,8917,004,1866,628,3026,272,7985,864,332
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,007,694-6,847,777-7,260,556-7,702,981-7,205,325-5,430,628-3,685,920-2,769,300-2,577,013-2,265,768-2,377,788-2,133,645-2,027,437-2,184,997-2,553,225-2,695,513-2,791,774-2,724,093-2,650,732-2,740,307
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,171,1512,495,7512,255,6602,019,3481,944,1382,534,5722,123,0592,077,1361,792,7272,103,0471,497,0391,457,0821,325,0721,069,1341,145,0181,112,625862,0011,363,633738,126830,800
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2,834,5553,203,5003,008,6972,621,6762,544,2123,347,3462,708,8272,386,9022,397,2622,695,5971,921,2771,934,7901,706,8941,652,5221,586,2711,523,1221,309,3791,861,9721,204,5021,177,837
Chi phí hoạt động dịch vụ-663,404-707,749-753,037-602,328-600,074-812,774-585,768-309,766-604,535-592,550-424,238-458,644-381,822-583,388-441,253-410,497-447,378-498,339-466,376-347,037
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối544,434312,534123,789-11,153-229,420-304,01127,677-32,80134,072-27,84393,418100,25465,62113,41145,850-30,213-28,303-33,55518,069110,905
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-23,40532,233-5,5878,70729,267-11,25917,771-152,679-95,678-28,535-15,77961,654134,96527,787127,72592,55973,326132,331111,48269,254
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1,073,030247,528634,73774,200-30,632-106,393156,659593,985-218,698331,768306,408554,701611,531500,764203,813235,223557,197647,694445,70286,393
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác-3,024308,572129,284939,1611,057,099494,972441,326753,932488,499531,970155,554444,451671,271652,859826,528407,756353,831612,845419,130466,226
Thu nhập từ hoạt động khác1,486,7531,224,044719,6421,657,9032,858,1051,107,2401,135,8271,295,430972,8061,052,548933,0551,066,8341,291,2941,351,6981,653,4291,269,8141,172,0311,490,285978,914965,478
Chi phí hoạt động khác-1,489,777-915,472-590,358-718,742-1,801,006-612,268-694,501-541,498-484,307-520,578-777,501-622,383-620,023-698,839-826,901-862,058-818,200-877,440-559,784-499,252
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3723,6338,450312,642306,4152,295514,0012021214,00215039204,016146
Chi phí hoạt động-3,249,136-3,610,089-3,630,731-2,868,890-3,142,086-3,989,840-3,014,021-3,297,191-3,108,320-3,391,848-2,627,889-2,590,526-2,563,083-2,306,767-2,489,180-1,697,493-2,137,714-2,336,823-1,794,313-1,571,063
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng9,012,6317,407,3656,787,7626,456,2816,157,8885,437,4827,324,3477,738,5177,003,7166,767,1636,151,2606,615,4376,369,1195,455,1235,007,5844,055,8743,892,7504,290,3543,564,2783,116,686
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,210,972-1,634,295-944,972-807,271-534,530-691,259-609,268-417,381-218,386-627,184-588,931-597,671-850,817-366,266-1,033,718-439,031-772,020-312,328-365,730-71,981
Tổng lợi nhuận trước thuế7,801,6595,773,0705,842,7905,649,0105,623,3584,746,2236,715,0797,321,1366,785,3306,139,9795,562,3296,017,7665,518,3025,088,8573,973,8663,616,8433,120,7303,978,0263,198,5483,044,705
Chi phí thuế TNDN-1,524,656-1,291,455-1,174,085-1,145,561-1,086,261-1,174,136-1,347,539-1,438,881-1,170,786-1,456,161-1,130,274-1,211,109-1,042,085-1,081,306-793,599-727,848-615,076-859,200-615,956-612,023
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,524,069-1,295,383-1,177,199-1,146,560-1,087,579-1,213,783-1,343,692-1,446,671-1,170,786-1,456,161-1,130,274-1,211,109-1,042,085-1,081,306-793,599-727,848-615,076-859,200-615,956-612,023
Chi phí thuế TNDN giữ lại-5873,9283,1149991,31839,647-3,8477,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp6,277,0034,481,6154,668,7054,503,4494,537,0973,572,0875,367,5405,882,2555,614,5444,683,8184,432,0554,806,6574,476,2174,007,5513,180,2672,888,9952,505,6543,118,8262,582,5922,432,682
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi56,00642,70655,76248,39440,20227,81569,57478,730109,93091,58894,45595,53179,48854,45281,24972,11649,76289,58028,36323,843
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi6,220,9974,438,9094,612,9434,455,0554,496,8953,544,2725,297,9665,803,5255,504,6144,592,2304,337,6004,711,1264,396,7293,953,0993,099,0182,816,8792,455,8923,029,2462,554,2292,408,839

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,665,0673,620,6953,505,8043,112,6032,852,1994,215,7213,025,5513,204,4303,276,7683,578,6433,303,3093,553,6124,272,6833,663,6154,205,4074,106,4254,150,7434,820,6275,409,4335,033,905
II. Tiền gửi tại NHNN13,587,71927,140,59227,428,5427,860,35615,834,43411,475,5904,708,8054,813,8228,999,1524,908,5293,395,1924,404,9481,764,01510,253,3249,728,9418,844,6705,284,2073,192,2566,563,7409,326,009
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác89,074,540104,072,32069,386,02171,193,28266,839,06882,873,75472,296,80672,130,84272,530,37170,584,15477,627,95352,084,90038,361,05828,994,95426,597,26445,284,96830,990,38347,990,22443,304,05242,787,014
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác72,791,53880,126,89763,434,27963,214,94356,674,68069,925,14365,183,27557,270,41158,125,83539,519,62351,058,28231,309,62422,454,03021,112,63022,303,47436,014,07426,563,97338,596,42028,819,94433,025,844
2. Cho vay các TCTD khác16,384,10224,046,5236,052,8428,079,43910,265,48813,049,7117,214,63114,961,53114,404,53631,064,53126,569,67120,775,27615,907,0287,882,3244,293,7909,270,8944,426,4109,393,80414,484,1089,761,170
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100-101,100
V. Chứng khoán kinh doanh8,967,6114,432,7785,130,2411,719,51578,555961,0341,434,528831,8753,699,1015,070,8126,080,6837,579,1925,509,1248,347,57610,054,8809,340,28710,436,75410,041,5566,977,9783,143,477
1. Chứng khoán kinh doanh8,967,6114,432,7785,130,2411,719,51578,555961,0341,435,098890,5513,757,7775,074,4796,116,8487,594,1775,521,8778,357,44710,063,2929,364,56510,446,15610,052,9636,988,3383,151,232
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-570-58,676-58,676-3,667-36,165-14,985-12,753-9,871-8,412-24,278-9,402-11,407-10,360-7,755
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác729,249143,6111,301,270221,603243,73061,239338,956293,76825,20251,840
VII. Cho vay khách hàng552,577,121512,513,672469,588,515460,753,044460,145,233415,752,256406,148,421387,775,129361,815,215343,605,581317,668,922310,617,819293,799,393275,310,367228,667,892229,385,470229,037,642227,885,283202,462,011182,887,287
1. Cho vay khách hàng559,276,885518,641,568475,605,589466,546,217465,425,345420,523,705410,545,854391,823,802365,742,636347,341,244321,042,016313,513,991296,290,213277,524,615230,715,706231,665,787232,021,072230,802,027205,317,032185,432,165
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-6,699,764-6,127,896-6,017,074-5,793,173-5,280,112-4,771,449-4,397,433-4,048,673-3,927,421-3,735,663-3,373,094-2,896,172-2,490,820-2,214,248-2,047,814-2,280,317-2,983,430-2,916,744-2,855,021-2,544,878
VIII. Chứng khoán đầu tư131,188,842104,993,945121,243,204107,847,62599,071,125103,651,920103,225,63097,227,579120,301,38597,586,08893,253,51887,967,95685,926,19384,447,24194,911,27969,556,14785,389,71566,054,59782,568,226100,234,572
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán131,568,267105,356,248121,592,338108,213,46599,437,382104,031,921103,941,89798,035,844121,309,71498,092,06293,660,41988,243,29486,274,40084,632,95295,198,96369,178,84985,177,29066,158,70974,270,71486,320,020
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000700,000700,000202,0068,706,20014,406,200
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-379,425-362,303-349,134-365,840-366,257-380,001-716,267-808,265-1,208,329-705,974-606,901-475,338-548,207-385,711-487,684-322,702-487,575-306,118-408,688-491,648
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn3,128,2783,128,2783,141,1243,141,124118,061120,538130,908133,38512,81312,81312,81312,76111,80611,80611,80611,80612,22312,22312,22312,223
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác3,129,4273,129,4273,142,2733,142,273119,210121,687132,057134,53413,96213,96213,96213,91012,46612,46612,46612,46612,88312,88312,88312,883
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-1,149-660-660-660-660-660-660-660-660
X. Tài sản cố định9,258,6488,892,6978,572,6008,742,4218,274,9488,411,3827,281,8817,220,3617,265,2457,224,4807,106,0056,738,8014,726,3194,613,4234,272,5354,126,0073,493,0053,207,7773,504,4193,438,994
1. Tài sản cố định hữu hình3,593,8523,527,5863,610,2473,726,0053,655,3573,696,8123,527,3563,605,7113,614,3713,628,7293,540,1813,278,1751,591,9161,470,9421,184,4451,148,5051,071,752793,4841,111,0351,107,511
- Nguyên giá5,703,8625,492,5665,455,0815,436,2765,219,8425,156,3464,941,9764,913,3334,820,1134,824,0924,598,4244,299,2452,595,4312,416,3492,065,1301,989,4112,074,9051,761,4682,067,4982,050,650
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,110,010-1,964,980-1,844,834-1,710,271-1,564,485-1,459,534-1,414,620-1,307,622-1,205,742-1,195,363-1,058,243-1,021,070-1,003,515-945,407-880,685-840,906-1,003,153-967,984-956,463-943,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình5,664,7965,365,1114,962,3535,016,4164,619,5914,714,5703,754,5253,614,6503,650,8743,595,7513,565,8243,460,6263,134,4033,142,4813,088,0902,977,5022,421,2532,414,2932,393,3842,331,483
- Nguyên giá7,695,8157,198,7846,617,0586,517,0155,928,0785,913,5384,844,7114,662,3264,647,6664,542,1774,454,6514,306,5063,940,3053,923,2033,837,0443,699,6293,118,3993,086,1483,040,5023,005,141
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,031,019-1,833,673-1,654,705-1,500,599-1,308,487-1,198,968-1,090,186-1,047,676-996,792-946,426-888,827-845,880-805,902-780,722-748,954-722,127-697,146-671,855-647,118-673,658
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư1,053,1241,062,0741,071,0241,079,9741,088,9241,097,8741,106,8241,115,7741,124,7241,133,6741,142,6241,151,5741,160,5241,169,4741,178,424
- Nguyên giá1,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,6991,435,699
- Giá trị hao mòn lũy kế-382,575-373,625-364,675-355,725-346,775-337,825-328,875-319,925-310,975-302,025-293,075-284,125-275,175-266,225-257,275
XII. Tài sản có khác73,476,38680,543,42471,981,34567,878,59670,304,17770,517,22571,795,19049,268,81835,951,34834,857,64332,063,82430,185,11327,336,32522,835,90321,878,05124,062,64721,861,61319,334,39415,566,90612,619,778
1. Các khoản phải thu60,267,48869,834,15760,919,66157,751,40360,672,10261,609,13362,295,99440,330,56126,069,01328,148,18024,883,36023,489,54520,888,41116,572,41114,800,99517,450,11514,243,51812,954,1039,814,8217,197,735
2. Các khoản lãi phí phải thu11,654,9569,681,1409,402,1968,874,5408,364,9098,028,7308,680,5528,071,8537,252,6455,807,8016,223,8215,736,0515,664,1485,184,8225,988,4965,597,5916,614,0415,553,7245,112,4404,648,776
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại69,82270,40966,48163,36762,36861,05021,40325,25017,460
4. Tài sản có khác1,852,9261,650,5842,298,4151,873,4721,878,3361,616,7351,600,7421,535,6423,214,8701,582,0851,517,1221,490,6361,280,3261,268,5621,321,6181,344,7101,244,9491,055,475783,970837,728
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-368,806-692,866-705,408-684,186-673,538-798,423-803,501-694,488-602,640-680,423-560,479-531,119-496,560-189,892-233,058-329,769-240,895-228,908-144,325-64,461
TỔNG CỘNG TÀI SẢN885,653,461849,482,012781,278,666732,470,169723,517,800699,032,544671,353,524623,738,504615,270,328568,811,435541,635,295504,303,766462,822,690439,602,933401,461,729395,861,051391,807,859383,699,461367,538,462360,661,683
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN938,92513149,571136,300121,6117,8265,8012,311223,17884215,4823191,6891,003,8392,000,0003,062,737
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác172,892,747153,173,002159,262,494153,625,650151,194,118167,562,969179,152,388141,200,864137,998,875112,458,69190,348,28190,642,17559,018,84847,484,81242,459,34943,577,62062,925,85961,266,63558,857,59256,962,932
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác76,496,75650,619,67857,582,14249,594,40047,939,77461,293,73868,284,02957,307,33260,349,40445,606,14231,078,82543,861,24724,609,53821,232,08916,856,49016,726,74536,325,27338,632,33748,419,22647,002,639
2. Vay các TCTD khác96,395,991102,553,324101,680,352104,031,250103,254,344106,269,231110,868,35983,893,53277,649,47166,852,54959,269,45646,780,92834,409,31026,252,72325,602,85926,850,87526,600,58622,634,29810,438,3669,960,293
III. Tiền gửi khách hàng458,040,690454,660,779409,044,572381,946,519387,297,891358,403,785318,918,817321,633,599328,914,024314,752,525316,376,047289,334,731287,445,926277,458,651252,572,479249,857,269235,098,792231,296,761218,654,681220,262,623
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác974,3381,851,21376,656266,926425,907364,698385,465434,008305,999368,615
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá93,776,79884,703,30061,825,22154,957,73546,729,09334,006,61942,858,08337,122,38332,730,68633,679,82434,002,68027,677,66526,035,44027,899,64022,784,84723,404,48217,472,10217,460,63414,488,61012,642,157
VII. Các khoản nợ khác22,131,57525,316,73523,967,02219,338,99519,235,33323,775,16620,519,28619,304,18816,817,57514,863,71612,508,36412,747,86611,151,36611,878,11812,610,79411,227,77910,331,03211,168,65614,290,85710,996,923
1. Các khoản lãi phí phải trả8,125,9809,418,7508,738,6908,118,3298,302,9806,144,0224,750,2943,375,3733,369,3833,098,2423,074,3142,642,6282,896,9173,252,0093,736,0993,927,5013,613,0063,479,3103,541,5023,796,678
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả7,300,27810,749,355
3. Các khoản phải trả và công nợ khác14,005,59515,897,98515,228,33211,220,66610,932,35317,631,14415,768,99215,928,81513,448,19211,765,4749,434,05010,105,2388,254,4498,626,1098,874,6956,718,0267,689,3467,200,245
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu136,499,887130,311,232125,855,659121,246,605116,795,445112,296,051108,866,771103,512,35597,701,91692,211,00987,631,20183,242,22578,529,51174,130,91770,151,58067,053,67964,250,28361,780,59658,739,57856,192,914
1. Vốn của Tổ chức tín dụng36,257,46136,257,46136,204,79736,204,79736,204,79736,204,79735,648,80535,585,62235,585,62235,585,62235,585,62235,525,56935,525,56935,525,56935,477,96235,477,96235,477,96235,477,96735,442,53935,442,539
- Vốn điều lệ35,225,10835,225,10835,172,38535,172,38535,172,38535,172,38535,172,38535,109,14835,109,14835,109,14835,109,14835,049,06235,049,06235,049,06235,001,40035,001,40035,001,40035,001,40034,965,92234,965,922
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần476,356476,356476,415476,415476,415476,415476,420476,474476,474476,474476,474476,507476,507476,507476,562476,562476,562476,567476,617476,617
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác555,997555,997555,997555,997555,997555,997
2. Quỹ của TCTD45,028,41845,028,62743,386,28043,386,68611,606,67911,608,5699,151,4509,151,5519,155,6599,155,8966,784,3016,789,5256,789,6026,789,6435,172,1875,172,6605,172,6795,172,6843,858,1693,865,778
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-20,133-2,1811,3024,6487,35513,9872,965153,4681,803-1,749-1,10512,359-26-70
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế55,234,14149,025,14446,266,76341,653,82068,979,32164,482,68564,059,16158,761,19552,957,67047,469,49145,261,26340,923,66336,212,53731,815,70529,503,18026,404,16223,587,28321,129,94519,438,89616,884,667
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,372,8391,316,8331,274,1271,218,3651,169,9711,128,9151,032,378962,804884,074844,828753,240658,785563,254483,869456,773375,524340,487292,171201,145172,782
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU885,653,461849,482,012781,278,666732,470,169723,517,800699,032,544671,353,524623,738,504615,270,328568,811,435541,635,295504,303,766462,822,690439,602,933401,461,729395,861,051391,807,859383,699,461367,538,462360,661,683
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |