CTCP Phân phối Top One (top)

1.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87615,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu252
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87415,907
4. Giá vốn hàng bán6,1187,02731,30265,742130,72987,45343,12132,22015,772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)350-1,8452232,2302,14714,2272,877654135
6. Doanh thu hoạt động tài chính32133311,73397669191
7. Chi phí tài chính84,224266613111
-Trong đó: Chi phí lãi vay26661311
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4865781,2775275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9931,56213,4341,2691,7042,575277377506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-809-87,877-2,7813771,19111,6502,600367-371
12. Thu nhập khác2967205
13. Chi phí khác18012265
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29-80-1-16-58205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-780-87,957-2,7823611,13311,6502,600367-166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8773502,35857240
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8773502,35857240
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-780-87,957-2,7912847839,2922,028327-166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-780-87,957-2,8742847839,2922,028327-166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,33210,56839,887213,524266,432246,43656,69313,7854,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2692,10948915,4311,2591,4408,409231405
1. Tiền4,2692,10948915,4311,2591,4408,409231405
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn448,42731,029182,666247,844213,36238,5537,759956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9379,11611,74217,24614,2661,9487,331951
2. Trả trước cho người bán4440798141,827228,994199,769530353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,45019,000
6. Phải thu ngắn hạn khác21,11610,0962,0358836,075755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-430-761
IV. Tổng hàng tồn kho8,27715,32917,32830,9649,3425,3723,161
1. Hàng tồn kho8,27715,32917,32830,9649,3425,3723,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18329198170389422284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1127352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ247170389422
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước181818284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn159,370159,722222,95652,3453,03251,11227
I. Các khoản phải thu dài hạn49,48045,689
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác49,48045,689
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,9272,1803,1702,7042,9231,500
1. Tài sản cố định hữu hình5637541,0831,1551,3131,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3641,4262,0871,5491,610
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn157,440157,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh157,440157,440
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41031181611105627
1. Chi phí trả trước dài hạn41031181611105627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại219,6693,867
TỔNG CỘNG TÀI SẢN163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
I. Nợ ngắn hạn4116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn320
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,5414,4924,29027,38814,0195,4421,493
4. Người mua trả tiền trước2504,3682,6569383,242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3311383927981,91257441
6. Phải trả người lao động480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn801
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,2066,1986,3206,21111,7061,900
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834
I. Vốn chủ sở hữu163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu253,500253,500253,500253,500253,500253,50039,0003,0003,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-90,209-89,429-1,4711,282997662,189161-166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,237
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |