CTCP Phân phối Top One (top)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
0 tỷ
25 triệu
189,489
1.7 - 0.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.13) 0% 11.50 (0.00) 0%
2019 90 (0.03) 0% 0.32 (-0.00) -1%
2020 24 (0.01) 0% 0.40 (-0.09) -22%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2352,4732,1501,6106,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87615,959
Tổng lợi nhuận trước thuế-347-35-193-213-780-87,957-2,7823611,13311,6502,600367-166
Lợi nhuận sau thuế -347-35-193-213-780-87,957-2,7912847839,2922,028327-166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-347-35-193-213-780-87,957-2,8742847839,2922,028327-166
Tổng tài sản163,701171,226170,661170,962163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
Tổng nợ4117,5966,9977,1044116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
Vốn chủ sở hữu163,291163,630163,664163,858163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |