CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (tst)

5.50
0.70
(14.58%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,37151,40295,09193,61394,831125,042225,473116,49577,31367,58297,333105,173291,978432,197217,785168,118149,49084,291
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6960
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,37151,40295,09193,54394,831125,042225,473116,49577,31367,58297,333105,173291,978432,138217,785168,118149,49084,291
4. Giá vốn hàng bán7,42348,92886,13281,13583,136103,673201,51897,28462,93853,45880,604102,643243,028373,660186,974145,966124,64067,968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,9492,4748,95912,40811,69521,36823,95519,21114,37414,12316,7292,53048,95058,47730,81222,15124,85016,323
6. Doanh thu hoạt động tài chính4184233,636208563711844395486456,1246534,1046,7251,57190
7. Chi phí tài chính9436,0482,1943,6973,8693,8793,7546,0568396342,8265,99028,7646,0412,4021,8151,32237
-Trong đó: Chi phí lãi vay9431,2642,1773,6703,8373,7913,5371,3147815181,8693,7576,1894,5791,4261,3581,20123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh25-27807362719571,2721,972756557506261-5,608300
9. Chi phí bán hàng35661667251,9872,1343,7982,2731,9572,3531,7332,0038,1845,7761,5591,8513431,385
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,52222,6056,2197,3519,20912,26915,1199,81911,6489,44311,66722,39817,42424,20214,17412,5239,8037,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,522-26,0884621,3755384,2532,6133,4068702,6891,557-26,954-4,90623,41116,78112,68814,9537,395
12. Thu nhập khác50,80885340211893411,2032,8701,4464,5683,8597928686752,7711,408275
13. Chi phí khác50,5501,7466711,087931,3231317,08364922,3151,9121,0495458153,201443256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)258-1,661-671-1,083309-1,2048034,1212,8649542,2541,948-258323-140-43096519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,264-27,749-2092918473,0483,4167,5273,7343,6433,811-25,007-5,16423,73416,64112,25815,9187,414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành472163692654232,0577411975962292,9752,4912,1033,6872,242
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)472163692654232,0577411975962292,9752,4912,1033,6872,242
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,736-27,765-2452007822,6253,4165,4703,6593,5243,736-25,103-5,39320,75814,15010,15512,2315,172
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8274756129393591,2449663026482475,698
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,728-27,792-2921446542,5873,0574,2263,6503,4583,434-25,750-5,64015,06014,15010,15512,2315,172

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,650197,715237,732230,554251,206216,635235,311161,423147,701120,065112,701149,092239,695446,357188,009144,810136,59157,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7527249,4544,1006,8913,5338,0007,4664,6736,7767,74312,1118,14411,71511,50515,1156,3622,844
1. Tiền1,7527249,4544,1006,8913,5338,0007,2464,4536,5567,74312,1118,14411,71511,50515,1156,3622,844
2. Các khoản tương đương tiền220220220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,7343,50026,781181
1. Chứng khoán kinh doanh2,7343,50026,781181
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn117,628119,914151,086153,744180,908170,894191,820123,605114,90578,24179,87999,949179,434348,601146,965109,33074,84330,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng67,32668,33995,12095,665131,222125,644144,92785,80274,54860,69666,25680,048148,377314,858112,25197,49169,61827,168
2. Trả trước cho người bán4,0455,5122,6772,2932,5169921,6771,2678,7511,8361,0643,3502,0191,3603804,9023,2443,107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác67,19266,99859,26761,76453,20650,28150,94441,78036,26320,07220,75724,74929,94232,98534,7737,0372,081111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,936-20,936-5,978-5,978-6,036-6,023-5,728-5,245-4,657-4,363-8,198-8,198-904-601-439-100-100-100
IV. Tổng hàng tồn kho58,83075,98776,20972,04062,53041,56234,69129,33327,18421,1868,25615,22935,54767,62914,27012,36317,61410,857
1. Hàng tồn kho61,09578,25278,47574,30564,79543,36636,03130,21127,60121,1868,25615,61636,11867,62914,27012,36317,61410,857
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-1,803-1,340-878-417-387-571
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4411,0909836708776458001,01993813,86114,08918,30316,56918,41115,2698,00210,99113,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1531699205901511298935027337064131141
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,01068557825088835015181494,092126151829
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4314054054055535385885806364053046782135857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,32013,54717,27516,27513,94814,1457,54010,95012,641
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,94346,65648,45250,96350,37054,58755,01554,21361,45761,26468,78763,42067,66477,50571,61769,97871,3423,855
I. Các khoản phải thu dài hạn65726565124124151
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác65726565124124151
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,68927,39628,93930,51930,84832,60934,33434,60639,60439,39040,48844,28748,46152,55634,17035,87710,5433,790
1. Tài sản cố định hữu hình5,8947,4018,94510,51910,84012,59114,30714,57014,89614,54215,50119,15723,19027,13914,09416,06010,5433,790
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình-20619,99419,99419,99920,00820,01720,02620,03524,70824,84724,98725,13025,27125,41720,07619,816
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,6013,0541,0541,0541,0453,24226,664
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,054
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,65917,63417,66118,40418,38019,06818,11016,83819,44518,68918,13217,97717,71623,27334,00032,68034,070
1. Đầu tư vào công ty con12,6507,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,65817,63317,66018,40318,37918,10817,15015,87813,90613,15012,59312,08711,82617,38328,11014,14014,140
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9314,9314,9314,9314,9315,8905,8905,8905,8905,8905,8905,8905,8905,8905,8905,89012,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930-351-351-351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác541572732914221,7921,3921,5911,2041,5847,1131014326302041,4226565
1. Chi phí trả trước dài hạn475507732914221,7921,3921,5911,2041,4926,531363675651391,356
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác65659258265656565656565
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,593244,371286,184281,517301,576271,222290,325215,635209,158181,329181,488212,512307,358523,861259,626214,788207,93361,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả132,254166,152180,200174,942195,200164,529184,380105,625102,09575,59176,775112,782183,358382,431149,053107,36494,00045,901
I. Nợ ngắn hạn132,134166,032180,080174,261194,449163,110182,093103,880100,86474,40976,049112,782183,358371,346148,255107,11193,83345,775
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,89222,06042,94538,35947,33743,48351,47622,54425,5037,5916,33827,45235,65939,20030,8629,05016,2642,273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,51387,35988,62275,89579,63459,97584,07328,16517,87418,12019,87934,64369,613239,50836,56537,66937,86515,431
4. Người mua trả tiền trước1,1022692691,9721,2197601,5399,1479709351,0679391,285858,7546201,08396
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6563,2032,8054,2412,5183,6994,3832,7853,8842,7032,5954,42810,69620,82813,70910,0077,2794,691
6. Phải trả người lao động8921,3351,3341,1994,1355671,0471,3704,5914,1255,1483,17956610,8585,4095,7861,8111,962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,10712,26411,17415,04328,85824,3698,2729,56815,47610,31514,56113,69821,65216,60618,91110,1225,52615,751
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,2742,344
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,176575358
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn138138125
11. Phải trả ngắn hạn khác42,97239,54332,93137,55230,61030,12031,20630,07732,46930,52225,31828,39242,33840,82731,00531,96424,2804,237
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn979797971,1263093091,8941,335
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18503731,27430-276
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1201201206817511,4192,2871,7461,2301,18272611,085797253167126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1201201201201202202201,2301,182431
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1205616311,2992,0671,526200
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm694597253167126
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29510,391
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,33978,219105,984106,575106,376106,693105,945110,010107,064105,738104,71399,730124,000141,430110,573107,424113,93315,649
I. Vốn chủ sở hữu72,33978,219105,984106,575106,376106,693105,945110,010107,064105,738104,71399,730124,000141,430110,573107,424113,93315,649
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu48,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,0007,000
2. Thặng dư vốn cổ phần32,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66449,70049,70049,70049,70049,70049,70049,70049,69849,69849,406
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,861454
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5927,1979,2539,0429,0428,0958,0957,5206,4306,4303,9304,838
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0602,0602,2802,2802,2801,1901,190755755
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu821001001001001001001191191191,1028451,2181,470518191406115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,116-22,2625,5306,1686,0246,4705,761-13,387-17,132-20,298-22,240-25,7186810,7454,7371,91411,4372,942
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,11718,12518,09818,05217,99617,86717,82818,38217,12417,11517,05016,52816,50121,261
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,593244,371286,184281,517301,576271,222290,325215,635209,158181,329181,488212,512307,358523,861259,626214,788207,93361,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |