CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (tst)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
15.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.7
20 tỷ
5 triệu
14,749
11.7 - 2.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 172.07 (0.23) 0% 6.83 (0.00) 0%
2018 143.67 (0.13) 0% 4.05 (0.00) 0%
2019 172.77 (0.09) 0% 3.13 (0.00) 0%
2020 128.02 (0.09) 0% 1.57 (0.00) 0%
2021 148.06 (0.10) 0% 4.54 (-0.00) -0%
2022 186 (0.04) 0% 1.20 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9997,47110,37151,40295,09193,61394,831125,042225,473116,49577,31367,582
Tổng lợi nhuận trước thuế-728-765-41-5,264-27,749-2092918473,0483,4167,5273,7343,643
Lợi nhuận sau thuế -728-1,230-41-5,736-27,765-2452007822,6253,4165,4703,6593,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ938-1,117-172-5,728-27,792-2921446542,5873,0574,2263,6503,458
Tổng tài sản204,593233,663234,798268,051204,593244,371286,184281,517301,576271,222290,325215,635209,158181,329
Tổng nợ132,254136,579136,820168,414132,254166,152180,200174,942195,200164,529184,380105,625102,09575,591
Vốn chủ sở hữu72,33997,08597,97899,63772,33978,219105,984106,575106,376106,693105,945110,010107,064105,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |