CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (tst)

5.50
0.70
(14.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9997,47128,40110,37151,40295,09193,61394,831125,042225,473116,49577,31367,582
Giá vốn hàng bán1,1101956,48927,4797,42348,92886,13281,13583,136103,673201,51897,28462,93853,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-111-1959829222,9492,4748,95912,40811,69521,36823,95519,21114,37414,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-728-2,220-46-3,982-5,522-26,0884621,3755384,2532,6133,4068702,689
Tổng lợi nhuận trước thuế-728-765-41-4,062-5,264-27,749-2092918473,0483,4167,5273,7343,643
Lợi nhuận sau thuế -728-1,230-41-4,062-5,736-27,765-2452007822,6253,4165,4703,6593,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ938-1,117-172-4,047-5,728-27,792-2921446542,5873,0574,2263,6503,458
Tổng tài sản ngắn hạn179,650201,682202,631221,250221,596179,650197,715237,732230,554251,206216,635235,311161,423147,701120,065
Tiền mặt1,7521,7681,0384535581,7527249,4544,1006,8913,5338,0007,4664,6736,776
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho61,09568,31468,28081,61081,63261,09578,25278,47574,30564,79543,36636,03130,21127,60121,186
Tài sản dài hạn24,94331,98132,16746,80147,20924,94346,65648,45250,96350,37054,58755,01554,21361,45761,264
Tài sản cố định5,68913,02313,38927,76028,1545,68927,39628,93930,51930,84832,60934,33434,60639,60439,390
Đầu tư tài chính dài hạn17,65917,17317,02317,27317,27317,65917,63417,66118,40418,38019,06818,11016,83819,44518,689
Tổng tài sản204,593233,663234,798268,051268,804204,593244,371286,184281,517301,576271,222290,325215,635209,158181,329
Tổng nợ132,254136,579136,820168,414169,126132,254166,152180,200174,942195,200164,529184,380105,625102,09575,591
Vốn chủ sở hữu72,33997,08597,97899,63799,67872,33978,219105,984106,575106,376106,693105,945110,010107,064105,738

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.03K0.14K0.54K0.64K0.88K0.76K0.72K0.72KKK3.14K2.95K2.12K2.55K1.08K
Giá cuối kỳ2.50K11.70K12.50K10.10K6.01K6.60K4.71K4.90K5.18K4.52K4.33K3.96K5.09K14.58K18.82K8.66K34.84K67.10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)336.67 (lần)44.11 (lần)12.25 (lần)7.40 (lần)5.57 (lần)6.81 (lần)6.27 (lần)6.05 (lần) (lần) (lần)4.65 (lần)6.38 (lần)4.09 (lần)13.67 (lần)62.27 (lần)
Giá sổ sách15.07K16.30K22.08K22.20K22.16K22.23K22.07K22.92K22.30K22.03K21.82K20.78K25.83K29.46K23.04K22.38K23.74K3.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.17 (lần)0.72 (lần)0.57 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.49 (lần)0.82 (lần)0.39 (lần)1.47 (lần)20.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.81%80.91%83.07%81.90%83.30%79.87%81.05%74.86%70.62%66.21%62.10%70.16%77.99%85.21%72.42%67.42%65.69%93.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.19%19.09%16.93%18.10%16.70%20.13%18.95%25.14%29.38%33.79%37.90%29.84%22.01%14.79%27.58%32.58%34.31%6.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.64%67.99%62.97%62.14%64.73%60.66%63.51%48.98%48.81%41.69%42.30%53.07%59.66%73%57.41%49.99%45.21%74.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu182.83%212.42%170.03%164.15%183.50%154.21%174.03%96.01%95.36%71.49%73.32%113.09%147.87%270.40%134.80%99.94%82.50%293.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.36%32.01%37.03%37.86%35.27%39.34%36.49%51.02%51.19%58.31%57.70%46.93%40.34%27%42.59%50.01%54.79%25.42%
6/ Thanh toán hiện hành135.96%119.08%132.01%132.30%129.19%132.82%129.23%155.39%146.44%161.36%148.20%132.19%130.73%120.20%126.81%135.20%145.57%126.04%
7/ Thanh toán nhanh89.72%71.95%88.44%89.66%95.87%106.23%109.44%126.31%119.07%132.89%137.34%118.35%111.03%101.99%117.19%123.65%126.80%102.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.33%0.44%5.25%2.35%3.54%2.17%4.39%7.19%4.63%9.11%10.18%10.74%4.44%3.15%7.76%14.11%6.78%6.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.07%21.03%33.23%33.25%31.45%46.10%77.66%54.02%36.96%37.27%53.63%49.49%95%82.50%83.88%78.27%71.89%136.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.77%26%40%40.60%37.75%57.72%95.82%72.17%52.34%56.29%86.36%70.54%121.81%96.83%115.84%116.10%109.44%146.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu14.34%65.72%89.72%87.84%89.15%117.20%212.82%105.89%72.21%63.91%92.95%105.46%235.47%305.59%196.96%156.50%131.21%538.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12.15%62.53%109.76%109.19%128.31%239.07%559.29%322.02%228.03%252.33%976.31%657.29%672.87%552.51%1,310.26%1,180.67%707.62%626.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-55.23%-54.07%-0.31%0.15%0.69%2.07%1.36%3.63%4.72%5.12%3.53%-24.48%-1.93%3.48%6.50%6.04%8.18%6.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.05%0.22%0.95%1.05%1.96%1.75%1.91%1.89%%%2.87%5.45%4.73%5.88%8.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.14%0.61%2.42%2.89%3.84%3.41%3.27%3.28%%%10.65%12.80%9.45%10.74%33.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-77%-57%%%1%2%2%4%6%6%4%-25%-2%4%8%7%10%8%
Tăng trưởng doanh thu-79.82%-45.94%1.58%-1.28%-24.16%-44.54%93.55%50.68%14.40%-30.57%-7.45%-63.98%-32.44%98.45%29.54%12.46%77.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.39%9,417.81%-302.78%-77.98%-74.72%-15.37%-27.66%15.78%5.55%0.70%-113.34%356.56%-137.45%6.43%39.34%-16.97%136.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.40%-7.80%3.01%-10.38%18.64%-10.77%74.56%3.46%35.06%-1.54%-31.93%-38.49%-52.05%156.57%38.83%14.22%104.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.52%-26.20%-0.55%0.19%-0.30%0.71%-3.70%2.75%1.25%0.98%5%-19.57%-12.32%27.91%2.93%-5.71%628.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.28%-14.61%1.66%-6.65%11.19%-6.58%34.64%3.10%15.35%-0.09%-14.60%-30.86%-41.33%101.78%20.88%3.30%237.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |