CTCP Dược Trung ương 3 (tw3)

14.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,406211,742161,224138,557168,966118,511158,177282,525264,614195,202195,202
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,24216,3159,0736,0865,2225,40818,43218,03615,96313,93113,931
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50505050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,378118,21693,78584,095109,68270,82788,822203,772165,321129,567129,567
IV. Tổng hàng tồn kho44,35076,73757,19646,91352,90940,57749,69857,34480,11148,10148,101
V. Tài sản ngắn hạn khác3864241,1211,4131,1531,6991,2253,3733,2193,6043,604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,77017,10415,66313,09612,38012,42610,14212,55911,8049,8079,807
I. Các khoản phải thu dài hạn171547129014
II. Tài sản cố định13,78214,9708,9249,4269,5178,6847,9558,99510,5229,3579,357
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn39394,3087503221,434
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9312,0802,3832,9092,4522,3082,1873,5631,278450450
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418205,010205,010
A. Nợ phải trả180,265201,432152,362128,506159,828109,466145,345275,188257,467187,963187,963
I. Nợ ngắn hạn178,671199,399151,782127,266157,786107,914145,345275,188253,668184,655184,655
II. Nợ dài hạn1,5942,0335801,2402,0421,5523,7993,3083,308
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,95117,04717,047
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418205,010205,010
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |