CTCP Dược Trung ương 3 (tw3)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
0 tỷ
2 triệu
270
17.9 - 12

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.80 (0.20) 4.9%
DVN 18.70 (0.40) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 68.00 (0.80) 3.0%
CSV 63.70 (0.80) 2.8%
DHT 28.70 (-0.30) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.80 (1.80) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 5,000 16.50 1,300
12.50 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.25) 0% 2.16 (0.00) 0%
2018 0 (0.26) 0% 3.60 (0.00) 0%
2019 260 (0.34) 0% 2.40 (0.00) 0%
2020 307 (0.27) 0% 0.56 (0.00) 0%
2022 280 (0) 0% 2.70 (0) 0%
2023 320.50 (0) 0% 3.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV348,631317,728220,418265,920338,412
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2183,9282,9652,436364
Lợi nhuận sau thuế 3,2893,1502,4191,720159
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2893,1502,4191,720159
Tổng tài sản210,176228,845176,887151,654210,176228,845176,887151,654181,346130,937168,319295,084276,418205,010
Tổng nợ180,265201,432152,362128,506180,265201,432152,362128,506159,828109,466145,345275,188257,467187,963
Vốn chủ sở hữu29,91127,41324,52423,14829,91127,41324,52423,14821,51821,47122,97519,89618,95117,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |