CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

16.30
-2.20
(-11.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
4. Giá vốn hàng bán145,835143,127108,556115,27791,92188,249104,810111,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,51143,41637,95838,67533,77625,57226,15024,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính3868632,3417191,349515446368
7. Chi phí tài chính3,3402,0621,6093,4514,0271,058649
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6852,0621,3621,5101,5431,058510
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng833554429439243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,83420,25020,00519,70017,55715,11714,27617,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,89021,41418,25615,80413,2999,91211,6717,820
12. Thu nhập khác1,8582,1731,932158151,7316,927
13. Chi phí khác1,8562,1212,03827345518547144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)252-106-258-447-1711,6836,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7213,0942,3481,1411,4131,2641,5302,468
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7213,0942,3481,1411,4131,2641,5302,468
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,606130,523143,062148,029130,818161,691121,41863,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,27411,58514,44427,83811,95230,88453,6392,114
1. Tiền12,27411,58514,44427,83811,95229,16451,9992,114
2. Các khoản tương đương tiền1,7211,641
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,9007,9007,9007,9007,9005,8355,5349,210
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,9007,9007,9007,9007,9005,8355,5349,210
III. Các khoản phải thu ngắn hạn81,82572,87386,55478,73977,55090,92859,13649,760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng64,02054,52055,47247,43347,63167,01730,33632,488
2. Trả trước cho người bán14,63814,75627,89226,77026,24820,54721,50910,025
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,2415,7535,0384,9363,3647,2927,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,073-2,156-1,848-4003,671
IV. Tổng hàng tồn kho36,47036,76633,46532,92932,82933,7202,7402,492
1. Hàng tồn kho36,47036,76633,46532,92932,82933,7202,7402,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1371,399699624588323368161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1371,32769946558432398134
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước72159427027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,96062,18471,94170,51577,51076,20872,92869,269
I. Các khoản phải thu dài hạn90
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác90
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,69656,33464,83761,66468,35761,76438,09931,992
1. Tài sản cố định hữu hình49,65856,24064,68661,66468,35761,76428,88522,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38941519,2149,214
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,075214,9191,71526,415
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,075214,9191,71526,415
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1745,8507,1047,7769,1319,52633,11410,862
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1745,8507,1047,7769,1319,52633,11410,862
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
I. Nợ ngắn hạn109,957104,744128,177131,101123,761164,479128,71371,586
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,01632,22624,66927,01827,36428,6008,0174,800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,74216,17214,14614,18211,44710,71122,63125,595
4. Người mua trả tiền trước15,13014,90447,95661,43657,04175,67518,93110,090
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4293,5236,1564,7148,76012,76912,98514,556
6. Phải trả người lao động6,0767,2676,7477,0153,8871,4385,1447,012
7. Chi phí phải trả ngắn hạn943273254639
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,9862,1561,122868611467256
11. Phải trả ngắn hạn khác20,32620,00720,57911,72911,90832,10955,8363,254
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1822,8022,872555
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,1275,4133,6762,9452,7422,7094,9136,279
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,3577,81111,83417,10318,87116,231
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,3577,81111,83417,10318,87116,231
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419
I. Vốn chủ sở hữu80,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,00056,00056,00056,00056,00056,00049,65049,650
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,7203,2872,4081,5689234242,2122,212
9. Quỹ dự phòng tài chính923
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,3453,2872,4081,568424
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,18717,57814,17511,2037,8503428,0493,835
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản5,7235,723
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |