CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
5,000
14.3K
3.4K
5.8x
1.4x
10% # 24%
2.9
112 Bi
6 Mi
310
23.8 - 13.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 300 20.90 600
19.50 100 22.70 600
19.00 500 22.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 20 -0.40 700 700
10:11 20 -0.40 300 1,000
10:26 20 -0.40 100 1,100
10:28 20 -0.40 100 1,200
10:37 20 -0.40 800 2,000
10:41 20 -0.40 200 2,200
10:44 20 -0.40 400 2,600
10:54 20 -0.40 400 3,000
11:24 20 -0.40 200 3,200
13:10 20 -0.40 500 3,700
13:22 20 -0.40 300 4,000
14:15 20 -0.40 200 4,200
14:16 20 -0.40 600 4,800
14:17 20 -0.40 200 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.11) 0% 6.92 (0.01) 0%
2019 0 (0.13) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 139.10 (0.15) 0% 11.45 (0.01) 0%
2021 162.84 (0.15) 0% 13.84 (0.02) 0%
2022 163.68 (0.19) 0% 15.63 (0.02) 0%
2023 189.74 (0) 0% 18.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Tổng lợi nhuận trước thuế21,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản194,566192,707215,002218,543194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ114,314112,555140,011148,204114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu80,25280,15374,99270,34080,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |